➕
“➕” Ý nghĩa: cộng Emoji
Home > Biểu tượng > môn Toán
➕ Ý nghĩa và mô tả
Dấu cộng ➕
➕ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho sự bổ sung hoặc bổ sung. Nó chủ yếu được sử dụng để nói về toán học📈, tính toán🧮, phép cộng dương🔥, v.v. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động bổ sung hoặc để nhấn mạnh những thay đổi tích cực.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➖ Dấu trừ, ✖️ Dấu nhân, ➗ Dấu chia
➕ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho sự bổ sung hoặc bổ sung. Nó chủ yếu được sử dụng để nói về toán học📈, tính toán🧮, phép cộng dương🔥, v.v. Điều này rất hữu ích cho các hoạt động bổ sung hoặc để nhấn mạnh những thay đổi tích cực.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➖ Dấu trừ, ✖️ Dấu nhân, ➗ Dấu chia
Bổ sung biểu tượng cảm xúc | cộng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc toán học | tăng biểu tượng cảm xúc | cộng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc bổ sung
➕ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy thêm tính năng này ➕
ㆍChúng tôi muốn có một sự thay đổi tích cực ➕
ㆍChúng tôi đã thêm một tính năng mới ➕
ㆍChúng tôi muốn có một sự thay đổi tích cực ➕
ㆍChúng tôi đã thêm một tính năng mới ➕
➕ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
➕ Thông tin cơ bản
Emoji: | ➕ |
Tên ngắn: | cộng |
Tên Apple: | dấu cộng |
Điểm mã: | U+2795 Sao chép |
Danh mục: | 🛑 Biểu tượng |
Danh mục con: | ✖️ môn Toán |
Từ khóa: | + | cộng | dấu | toán |
Bổ sung biểu tượng cảm xúc | cộng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc toán học | tăng biểu tượng cảm xúc | cộng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc bổ sung |
➕ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | ➕ علامة جمع |
Azərbaycan | ➕ qalın üstəgəl işarəsi |
Български | ➕ Удебелен знак плюс |
বাংলা | ➕ যোগ |
Bosanski | ➕ znak plus |
Čeština | ➕ znak plus |
Dansk | ➕ plus |
Deutsch | ➕ plus |
Ελληνικά | ➕ συν |
English | ➕ plus |
Español | ➕ más |
Eesti | ➕ liitmine |
فارسی | ➕ بعلاوه |
Suomi | ➕ plusmerkki |
Filipino | ➕ plus |
Français | ➕ plus |
עברית | ➕ סימן חיבור |
हिन्दी | ➕ धन चिह्न |
Hrvatski | ➕ plus |
Magyar | ➕ plusz |
Bahasa Indonesia | ➕ tambah |
Italiano | ➕ addizione |
日本語 | ➕ プラス |
ქართველი | ➕ პლუსი |
Қазақ | ➕ плюс |
한국어 | ➕ 더하기 |
Kurdî | ➕ Biserve |
Lietuvių | ➕ paryškintas pliusas |
Latviešu | ➕ pluszīme |
Bahasa Melayu | ➕ tambah |
ဗမာ | ➕ အပေါင်း သင်္ကေတ |
Bokmål | ➕ pluss |
Nederlands | ➕ plus |
Polski | ➕ znak plus |
پښتو | ➕ پلس |
Português | ➕ símbolo de adição |
Română | ➕ plus |
Русский | ➕ знак сложения |
سنڌي | ➕ پلس |
Slovenčina | ➕ plus |
Slovenščina | ➕ plus |
Shqip | ➕ shenja plus e trashë |
Српски | ➕ црни знак плус |
Svenska | ➕ addera |
ภาษาไทย | ➕ บวก |
Türkçe | ➕ artı |
Українська | ➕ плюс |
اردو | ➕ پلس |
Tiếng Việt | ➕ cộng |
简体中文 | ➕ 加 |
繁體中文 | ➕ 加 |