⛰️
“⛰️” Ý nghĩa: núi Emoji
Home > Du lịch & Địa điểm > địa điểm
⛰️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc ngọn núi ⛰️
⛰️ tượng trưng cho một ngọn núi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện thiên nhiên🏞️, đi bộ đường dài🥾 và phiêu lưu🚶. Nó thường được sử dụng khi leo núi hoặc tận hưởng thiên nhiên.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏔️ Núi Tuyết, 🏕️ Khu cắm trại, 🌲 Cây
⛰️ tượng trưng cho một ngọn núi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện thiên nhiên🏞️, đi bộ đường dài🥾 và phiêu lưu🚶. Nó thường được sử dụng khi leo núi hoặc tận hưởng thiên nhiên.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏔️ Núi Tuyết, 🏕️ Khu cắm trại, 🌲 Cây
Biểu tượng cảm xúc miền núi | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc phong cảnh
⛰️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này tôi định đi núi ⛰️
ㆍLeo núi là một bài tập thể dục tốt ⛰️
ㆍTôi chữa lành vết thương trong thiên nhiên ⛰️
ㆍLeo núi là một bài tập thể dục tốt ⛰️
ㆍTôi chữa lành vết thương trong thiên nhiên ⛰️
⛰️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⛰️ Thông tin cơ bản
| Emoji: | ⛰️ |
| Tên ngắn: | núi |
| Tên Apple: | Mountain |
| Điểm mã: | U+26F0 FE0F Sao chép |
| Danh mục: | 🚌 Du lịch & Địa điểm |
| Danh mục con: | 🌋 địa điểm |
| Từ khóa: | núi |
| Biểu tượng cảm xúc miền núi | biểu tượng cảm xúc thiên nhiên | biểu tượng cảm xúc du lịch | biểu tượng cảm xúc phiêu lưu | biểu tượng cảm xúc đi bộ đường dài | biểu tượng cảm xúc phong cảnh |
⛰️ Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | ⛰️ جبل |
| Azərbaycan | ⛰️ dağ |
| Български | ⛰️ планина |
| বাংলা | ⛰️ পর্বত |
| Bosanski | ⛰️ planina |
| Čeština | ⛰️ hora |
| Dansk | ⛰️ bjerg |
| Deutsch | ⛰️ Berg |
| Ελληνικά | ⛰️ βουνό |
| English | ⛰️ mountain |
| Español | ⛰️ montaña |
| Eesti | ⛰️ mägi |
| فارسی | ⛰️ کوه |
| Suomi | ⛰️ vuori |
| Filipino | ⛰️ bundok |
| Français | ⛰️ montagne |
| עברית | ⛰️ הר |
| हिन्दी | ⛰️ पहाड़ |
| Hrvatski | ⛰️ planina |
| Magyar | ⛰️ hegy |
| Bahasa Indonesia | ⛰️ gunung |
| Italiano | ⛰️ montagna |
| 日本語 | ⛰️ 山 |
| ქართველი | ⛰️ მთა |
| Қазақ | ⛰️ тау |
| 한국어 | ⛰️ 산 |
| Kurdî | ⛰️ çîya |
| Lietuvių | ⛰️ kalnas |
| Latviešu | ⛰️ kalns |
| Bahasa Melayu | ⛰️ gunung |
| ဗမာ | ⛰️ တောင် |
| Bokmål | ⛰️ fjell |
| Nederlands | ⛰️ berg |
| Polski | ⛰️ góra |
| پښتو | ⛰️ غر |
| Português | ⛰️ montanha |
| Română | ⛰️ munte |
| Русский | ⛰️ гора |
| سنڌي | ⛰️ جبل |
| Slovenčina | ⛰️ vrch |
| Slovenščina | ⛰️ gora |
| Shqip | ⛰️ mal |
| Српски | ⛰️ планина |
| Svenska | ⛰️ berg |
| ภาษาไทย | ⛰️ ภูเขา |
| Türkçe | ⛰️ dağ |
| Українська | ⛰️ гора |
| اردو | ⛰️ پہاڑ |
| Tiếng Việt | ⛰️ núi |
| 简体中文 | ⛰️ 山 |
| 繁體中文 | ⛰️ 山 |









