Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“♍” Ý nghĩa: Xử Nữ Emoji

Home > Biểu tượng > cung hoàng đạo

Ý nghĩa và mô tả
Xử Nữ ♍Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho Xử Nữ, cung hoàng đạo của những người sinh từ 23 tháng 8 đến 22 tháng 9. Xử Nữ chủ yếu tượng trưng cho sự phân tích🧐, chủ nghĩa hoàn hảo🏆, sự phục vụ và được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧐 Kính lúp, 🏆 Cúp, 📝 Lưu ý

Biểu tượng cảm xúc Xử Nữ | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKỹ năng phân tích của người bạn Xử Nữ của tôi thật tuyệt vời ♍
ㆍĐọc tử vi Xử Nữ hôm nay ♍
ㆍTôi đang nghiên cứu những nét tính cách của Xử Nữ ♍
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:Xử Nữ
Tên Apple:Virgo
Điểm mã:U+264D Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:♈ cung hoàng đạo
Từ khóa:cung hoàng đạo | Xử Nữ
Biểu tượng cảm xúc Xử Nữ | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Xem thêm 11
🐂 bò đực Sao chép
🐍 rắn Sao chép
Kim Ngưu Sao chép
Song Tử Sao chép
Cự Giải Sao chép
Sư Tử Sao chép
Thiên Bình Sao chép
Nhân Mã Sao chép
Ma Kết Sao chép
Bảo Bình Sao chép
Song Ngư Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♍ العذراء
Azərbaycan ♍ qız
Български ♍ зодиакален знак дева
বাংলা ♍ কন্যা
Bosanski ♍ djevica
Čeština ♍ panna
Dansk ♍ jomfruen
Deutsch ♍ Jungfrau (Sternzeichen)
Ελληνικά ♍ Παρθένος
English ♍ Virgo
Español ♍ Virgo
Eesti ♍ Neitsi
فارسی ♍ برج سنبله
Suomi ♍ neitsyt-merkki
Filipino ♍ Virgo
Français ♍ vierge
עברית ♍ מזל בתולה
हिन्दी ♍ कन्या
Hrvatski ♍ astrološki znak djevice
Magyar ♍ szűz csillagjegy
Bahasa Indonesia ♍ Virgo
Italiano ♍ Segno zodiacale della Vergine
日本語 ♍ おとめ座
ქართველი ♍ ქალწული
Қазақ ♍ бикеш белгісі
한국어 ♍ 처녀자리
Kurdî ♍ Virgo
Lietuvių ♍ mergelė
Latviešu ♍ zodiaka zīme Jaunava
Bahasa Melayu ♍ Virgo
ဗမာ ♍ ကန်
Bokmål ♍ Jomfruen
Nederlands ♍ maagd (sterrenbeeld)
Polski ♍ Panna
پښتو ♍ ورګو
Português ♍ signo de Virgem
Română ♍ zodia Fecioară
Русский ♍ знак зодиака Дева
سنڌي ♍ ڪنوار
Slovenčina ♍ znamenie panny
Slovenščina ♍ devica
Shqip ♍ virgjëresha
Српски ♍ девица у хороскопу
Svenska ♍ Jungfrun
ภาษาไทย ♍ ราศีกันย์
Türkçe ♍ başak burcu
Українська ♍ Діва
اردو ♍ کنیا
Tiếng Việt ♍ Xử Nữ
简体中文 ♍ 处女座
繁體中文 ♍ 處女座