tarro
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 1
🙂↔️ đầu lắc theo chiều ngang
Mặt cười và mũi tên hai đầu 🙂↔️ Emoji là sự kết hợp giữa mặt cười và mũi tên hai đầu và thể hiện sự suy nghĩ hoặc tương tác linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để dung hòa những ý kiến khác nhau hoặc thể hiện thái độ linh hoạt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mà nhiều ý tưởng khác nhau được trao đổi tự do trong một cuộc họp. Biểu tượng cảm xúc thường thể hiện cảm xúc tích cực và cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cởi mở và linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 mặt cười, ↔️ mũi tên kép, 😊 mặt cười
trái tim 1
💘 trái tim với mũi tên
Trái tim có mũi tên💘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim có mũi tên và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu❤️, sự lãng mạn💏 hoặc tình cảm. Nó thường được dùng để diễn tả những khoảnh khắc yêu đương hay những cảm xúc lãng mạn mãnh liệt. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái yêu hoặc lãng mạn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 💕 hai trái tim, 💖 trái tim lấp lánh
mũi tên 12
↔️ mũi tên trái phải
Mũi tên trái và phải ↔️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và phải và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường hoặc lối đi hai chiều. Thường có trong các thông báo liên quan đến việc thay đổi hướng 🔄, chuyển động 🚶♂️ và thay đổi vị trí. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↕️ mũi tên lên và xuống, ⬅️ mũi tên trái, ➡️ mũi tên phải
↖️ mũi tên lên bên trái
Mũi tên phía trên bên trái ↖️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng phía trên bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
↗️ mũi tên lên bên phải
Mũi tên lên bên phải ↗️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↘️ mũi tên xuống phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên
#đông bắc #hướng #mũi tên #mũi tên lên bên phải #nhiều hướng
↘️ mũi tên xuống bên phải
Mũi tên xuống bên phải ↘️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#đông nam #hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên phải #nhiều hướng
↙️ mũi tên xuống bên trái
Mũi tên xuống bên trái ↙️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng xuống bên trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh một điểm hoặc hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↗️ mũi tên phía trên bên phải, ⬅️ mũi tên trái, ⬇️ mũi tên xuống
#hướng #mũi tên #mũi tên xuống bên trái #nhiều hướng #tây nam
↩️ mũi tên phải cong sang trái
Mũi tên rẽ trái ↩️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ trái và chủ yếu được sử dụng để chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↪️ mũi tên rẽ phải, ⬅️ mũi tên trái, 🔄 mũi tên ngược
↪️ mũi tên trái cong sang phải
Mũi tên rẽ phải ↪️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên biểu thị rẽ phải và chủ yếu được sử dụng để đưa ra chỉ đường📍 hoặc chỉ đường🗺️. Nó thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc đảo chiều theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ↩️ mũi tên rẽ trái, ➡️ mũi tên phải, 🔄 mũi tên ngược
➡️ mũi tên phải
Mũi tên phải ➡️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ sang phải, thường dùng để chỉ hướng 📍 hoặc thay đổi vị trí 🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, ⬆️ mũi tên lên, ⬇️ mũi tên xuống
⤴️ mũi tên phải cong lên
Mũi tên hướng lên trên bên phải ⤴️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên đại diện cho hướng lên trên bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng lên📈, thay đổi hướng🔄 hoặc di chuyển🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc tăng lên theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤵️ mũi tên hướng xuống bên phải, ⬆️ mũi tên hướng lên, ↗️ mũi tên hướng lên bên phải
⤵️ mũi tên phải cong xuống
Mũi tên chỉ xuống ⤵️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi xuống bên phải và chủ yếu được sử dụng để biểu thị sự đi xuống📉, thay đổi hướng🔄 hoặc chuyển động🚶♂️. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự chuyển động hoặc đi xuống theo một hướng cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⤴️ mũi tên hướng lên phải, ⬇️ mũi tên hướng xuống, ↘️ mũi tên hướng xuống bên phải
⬅️ mũi tên trái
Mũi tên trái ⬅️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng trái và chủ yếu được sử dụng để biểu thị hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➡️ Mũi tên phải, ⬆️ Mũi tên lên, ⬇️ Mũi tên xuống
🔙 mũi tên BACK
Mũi tên quay lại 🔙Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một mũi tên lùi, thường ám chỉ việc quay lại trang trước hoặc trạng thái trước đó. Được sử dụng để hiển thị chức năng quay lại trong trình duyệt web hoặc ứng dụng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬅️ mũi tên trái, 🔚 lối ra, ↩️ mũi tên rẽ trái