quân sự
giải thưởng 1
🎖️ huân chương quân đội
Huy chương 🎖️Biểu tượng cảm xúc huy chương chủ yếu đại diện cho các giải thưởng ghi nhận thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như quân sự 👮♂️, thể thao 🏅 và học thuật 📚. Là biểu tượng của thành tích🏆 và vinh quang, nó tôn vinh kết quả của sự làm việc chăm chỉ và cống hiến. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho niềm tự hào và danh dự ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏅 Huy chương, 🥇 Huy chương vàng, 🏆 Cúp
quần áo 1
🪖 mũ sắt quân đội
Mũ quân đội 🪖Mũ quân đội là loại mũ bảo hiểm hoặc mũ của người lính. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho quân đội 🪖, sự bảo vệ 🛡️ và chiến tranh ⚔️ và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến quân sự. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛡️ khiên, ⚔️ thanh kiếm, 🪖 mũ quân đội
#chiến binh #mũ bảo hiểm #mũ sắt quân đội #người lính #quân đội #quân sự
thời gian 7
🕐 một giờ
1 giờ 🕐Biểu tượng cảm xúc 1 giờ được dùng để chỉ thời gian cụ thể. Điều này rất hữu ích cho việc đặt thời gian hẹn hoặc đánh dấu các lịch trình quan trọng. Ví dụ, nó thường được dùng để thông báo giờ ăn trưa hoặc thời gian họp quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕓 4 giờ, 🕔 5 giờ
🕑 hai giờ
2 giờ 🕑Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 2 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó được sử dụng để đặt thời gian cho buổi cà phê buổi chiều☕, cuộc hẹn hoặc cuộc họp🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕐 1 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ
🕒 ba giờ
3 giờ 🕒Biểu tượng cảm xúc hướng 3 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc thời gian cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để lên lịch cho bữa ăn nhẹ buổi chiều 🥨 hoặc một cuộc gọi điện thoại quan trọng 📞. Nó cũng thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ
🕓 bốn giờ
4 giờ 🕓Biểu tượng tượng trưng cho 4 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi lên lịch cho một sự kiện kết nối buổi chiều🤝 hoặc một cuộc họp quan trọng🗓️. Điều này thuận tiện khi bạn muốn lập kế hoạch cho một thời gian cụ thể. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕒 3 giờ, 🕔 5 giờ
🕔 năm giờ
5 giờ 🕔Biểu tượng cảm xúc lúc 5 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ, nó rất hữu ích khi đặt thời gian cho bữa tiệc trà chiều 🍰 hoặc thời gian làm việc 🛋️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕒 3 giờ, 🕓 4 giờ, 🕕 6 giờ
🕚 mười một giờ
11 giờ 🕚Biểu tượng tượng trưng cho 11 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Ví dụ: nó rất hữu ích khi lên lịch cho một sự kiện quan trọng vào ban đêm🌙 hoặc một cuộc họp muộn🗓️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕘 9 giờ, 🕙 10 giờ, 🕛 12 giờ
🕛 mười hai giờ
12 giờ 🕛Biểu tượng cảm xúc ở vị trí 12 giờ chủ yếu được dùng để biểu thị buổi trưa hoặc nửa đêm. Điều này rất hữu ích để thông báo thời gian ăn trưa🍽️ hoặc bắt đầu buổi tối🌙. Nó cũng được dùng để chỉ thời điểm giữa hoặc cuối ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕙 10 giờ, 🕚 11 giờ, 🕜 12:30