orientation
mặt không khỏe 3
😵 mặt chóng mặt
Chóng mặt😵😵 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung
😵💫 mặt có đôi mắt xoắn ốc
Chóng mặt 😵💫😵💫 dùng để chỉ khuôn mặt chóng mặt với đôi mắt trợn ngược và được dùng để diễn tả trạng thái rất bối rối hoặc chóng mặt. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, chóng mặt😖 và mệt mỏi😫 và thường được sử dụng trong các tình huống bận rộn hoặc khi bạn cảm thấy không khỏe. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵 Mặt chóng mặt, 🤯 Mặt nổ tung, 🫨 Mặt lắc
#chóng mặt #mặt có đôi mắt xoắn ốc #rắc rối #thôi miên #xoắn ốc
🥴 mặt choáng váng
Khuôn mặt choáng váng 🥴Biểu tượng cảm xúc này thể hiện vẻ ngoài choáng váng hoặc chóng mặt và thường được sử dụng để thể hiện sự mệt mỏi 😴, say rượu 🍺 hoặc trạng thái bối rối. Nó thường được sử dụng khi bạn đã uống nhiều rượu hoặc khi bạn mệt mỏi và mất trí. Nó cũng có thể thể hiện trạng thái choáng váng hoặc chóng mặt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵💫 Mặt chóng mặt, 🤯 Đầu nổ tung, 🤒 Mặt có nhiệt kế trên mặt
#chếnh choáng #chóng mặt #mặt choáng váng #mắt đảo điên #miệng uốn lượn #say xỉn
cảm xúc 1
💫 choáng váng
Chóng mặt💫Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cảm giác chóng mặt khi có một ngôi sao quay trên đầu bạn và thường được dùng để thể hiện sự bối rối🤯, chóng mặt😵💫 hoặc sốc. Nó thường được sử dụng trong những tình huống sốc hoặc bối rối bất ngờ. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái chóng mặt hoặc ngạc nhiên. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤯 đầu nổ tung, 😵💫 mặt chóng mặt, 🌟 ngôi sao
động vật bò sát 1
🦕 khủng long chân thằn lằn
Brachiosaurus 🦕🦕 đại diện cho Brachiosaurus, chủ yếu tượng trưng cho khủng long🦖, thời cổ đại🌋 và sự to lớn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để chỉ thời kỳ khủng long hoặc các bối cảnh lịch sử cũ hơn. Brachiosaurus được miêu tả là một sinh vật mạnh mẽ do kích thước của nó, thường tượng trưng cho những mục tiêu lớn lao. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để làm nổi bật một thách thức lớn hoặc bối cảnh lịch sử. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦖 Khủng long bạo chúa, 🐲 Mặt rồng, 🌋 Núi lửa
#khủng long chân thằn lằn #khủng long to ăn cây cối #thằn lằn hai óc #uyển long
bản đồ địa điểm 1
🧭 la bàn
Biểu tượng cảm xúc la bàn 🧭🧭 đại diện cho la bàn và chủ yếu được sử dụng để tìm hướng🔄, khám phá🚶 hoặc chỉ đường. Nó tượng trưng cho việc tìm đúng hướng và không bị lạc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗺️ Bản đồ, 🏔️ Núi, 🏕️ Khu cắm trại
khoa học 1
🧬 adn
Biểu tượng cảm xúc DNA 🧬🧬 đại diện cho cấu trúc DNA chứa thông tin di truyền. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống như di truyền🧬, sinh học🔬, nghiên cứu🧫, v.v. Nó cũng tượng trưng cho gen hoặc sự di truyền🔍. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧫 đĩa petri
đối tượng khác 1
🚬 thuốc lá
Biểu tượng cảm xúc thuốc lá 🚬🚬 đại diện cho thuốc lá và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hút thuốc 🚬. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện việc hút thuốc, nguy cơ sức khỏe ⚠️, căng thẳng, v.v. hoặc trong các cuộc trò chuyện liên quan đến việc bỏ hút thuốc 🚭. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả khu vực hút thuốc hoặc hành vi của người hút thuốc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚭 Không hút thuốc, ⚠️ Cảnh báo, 😷 Đeo mặt nạ
cảnh báo 1
🚳 cấm xe đạp
Cấm xe đạp 🚳Biểu tượng này tượng trưng cho nơi cấm xe đạp. Nó chủ yếu được nhìn thấy trên đường dành riêng cho người đi bộ hoặc đường dành cho xe cộ và được dùng như một lời cảnh báo để ngăn ngừa tai nạn🚸 liên quan đến xe đạp🚴♂️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan: 🚲 xe đạp, 🚷 cấm vào, 🚫 biển báo cấm
mũi tên 1
⬆️ mũi tên lên
Mũi tên lên ⬆️Biểu tượng cảm xúc này là mũi tên chỉ hướng đi lên, thường được dùng để biểu thị sự tăng📈, hướng📍 hoặc thay đổi vị trí🔀. Nó thường được sử dụng để chỉ sự chuyển động hoặc chuyển tiếp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⬇️ mũi tên xuống, ⤴️ mũi tên hướng lên bên phải, ⬅️ mũi tên trái