növő
mặt lưỡi 1
😋 mặt thưởng thức món ngon
Mặt thè lưỡi 😋😋 dùng để chỉ khuôn mặt thè lưỡi, dùng khi nghĩ đến hoặc ăn đồ ăn ngon. Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự hài lòng, niềm vui😁 và niềm vui😂 và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thực phẩm. Điều này rất hữu ích khi ăn những món ăn ngon hoặc đưa ra khuyến nghị. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😛 Mặt thè lưỡi, 🍕 Pizza, 🍰 Bánh ngọt
#cười #mặt #mặt thưởng thức món ngon #ngon #ngon tuyệt #thưởng thức
khuôn mặt trung lập-hoài nghi 2
😶🌫️ mặt trong đám mây
Mặt sương mù 😶🌫️😶🌫️ dùng để chỉ khuôn mặt được bao quanh bởi sương mù và được dùng để thể hiện trạng thái bối rối hoặc điên loạn. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho sự bối rối😕, thờ ơ😔 và một chút trầm cảm😞 và rất hữu ích khi bạn cảm thấy bối rối hoặc suy nghĩ không rõ ràng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😕 Mặt bối rối, 🤯 Mặt nổ tung, 😴 Mặt buồn ngủ
#đãng trí #đầu trong đám mây #mặt trong đám mây #mặt trong sương mù
🙂↔️ đầu lắc theo chiều ngang
Mặt cười và mũi tên hai đầu 🙂↔️ Emoji là sự kết hợp giữa mặt cười và mũi tên hai đầu và thể hiện sự suy nghĩ hoặc tương tác linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để dung hòa những ý kiến khác nhau hoặc thể hiện thái độ linh hoạt. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống mà nhiều ý tưởng khác nhau được trao đổi tự do trong một cuộc họp. Biểu tượng cảm xúc thường thể hiện cảm xúc tích cực và cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự cởi mở và linh hoạt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙂 mặt cười, ↔️ mũi tên kép, 😊 mặt cười
động vật có vú 2
🐖 lợn
Lợn 🐖Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con lợn và chủ yếu tượng trưng cho nông nghiệp🌾, chăn nuôi🏞️ và thực phẩm🍖. Lợn nói chung là động vật quan trọng để sản xuất thịt và thường được nhắc đến cùng với động vật trang trại. Lợn còn tượng trưng cho sự siêng năng và thịnh vượng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐷 Mặt lợn, 🐽 Mũi lợn, 🐄 Bò
🐷 mặt lợn
Lợn 🐷Lợn là loài động vật được nuôi chủ yếu ở trang trại và tượng trưng cho sự dồi dào, giàu có. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đồ ăn🍖, sự dễ thương😍 và trang trại🚜. Ngoài ra, chú lợn thường xuất hiện dưới dạng những nhân vật hoạt hình, hình ảnh quen thuộc với trẻ em. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐖 Mặt lợn, 🐽 Mũi lợn, 🌾 Trang trại
bọ xít 1
🪱 giun
Con bọ 🪱emoji tượng trưng cho một con bọ, thường là giun đất. Nó tượng trưng cho thiên nhiên🌳, đất🌱 và hệ sinh thái🌏, và đôi khi được dùng để diễn tả điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Ví dụ, bạn có thể nói, "Tôi cảm thấy tồi tệ đến mức cảm thấy mình như một con giun đất". Nó cũng được dùng để chỉ việc trồng trọt hoặc làm vườn🌿. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐛 sâu bướm, 🪲 bọ cánh cứng, 🐜 kiến
nơi xây dựng 1
🏪 cửa hàng tiện lợi
Biểu tượng cảm xúc của cửa hàng tiện lợi🏪🏪 đại diện cho một cửa hàng tiện lợi và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc mở cửa 24 giờ một ngày⏰, mua sắm dễ dàng🛒 và nhu yếu phẩm hàng ngày🏪. Nó xuất hiện thường xuyên trong các cuộc trò chuyện để chỉ một nơi thuận tiện để mua sắm. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như nhu cầu cấp thiết hoặc mua hàng đơn giản🛍️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛒 giỏ hàng, 🛍️ túi mua sắm, 🍫 sô cô la
vận tải hàng không 1
🛬 máy bay đến nơi
Hạ cánh 🛬Biểu tượng hạ cánh thể hiện thời điểm máy bay hạ cánh xuống sân bay, tượng trưng cho sự kết thúc hoặc điểm đến của một hành trình✈️. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhõm sau khi đến đích, kết thúc chuyến đi hoặc bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛫 cất cánh, 🧳 vali
thể thao 1
🥊 găng tay quyền anh
Găng tay đấm bốc🥊Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho găng tay đấm bốc và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quyền anh🥊, võ thuật🥋 và chiến đấu🥋. Nó rất hữu ích khi thể hiện một trò chơi trong đó người chiến thắng 🏆, một thử thách 😤 hoặc một ý chí mạnh mẽ 💪. Nó cũng tượng trưng cho việc tập luyện tại phòng tập thể dục🏋️♂️ hoặc các sự kiện thể thao. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥋 judogi, 💪 cơ bắp, 🏋️♂️ người đang nâng tạ
Âm nhạc 1
🎚️ thanh trượt mức
Núm âm lượng🎚️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho núm âm lượng. Nó chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh kích thước của âm thanh🔊 hoặc thay đổi cài đặt âm thanh. Điều này rất quan trọng trong các công việc khác nhau liên quan đến âm thanh như sản xuất âm nhạc🎶, phát sóng🎥 và biểu diễn🎭. Ví dụ: nó được các DJ sử dụng để điều chỉnh âm thanh trong khi biểu diễn hoặc được các nhà sản xuất âm nhạc sử dụng khi hòa âm. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎛️ bảng điều khiển trộn, 🔈 âm thanh trầm, 🔊 âm thanh lớn
ánh sáng và video 1
🎥 máy quay phim
Máy quay video 🎥Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho máy quay video, thường tượng trưng cho việc quay phim📹 hoặc làm phim🎬. Nó được sử dụng trong các tác vụ truyền thông khác nhau như quay phim📸, chỉnh sửa✂️ và sản xuất nội dung video. Nó đặc biệt được sử dụng để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng hoặc cho các dự án sáng tạo🎨. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📸 Máy ảnh, 🎞️ Phim, 🎬 Tấm bảng
thư 2
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang
Hộp thư (Đã đóng) 📪📪 Biểu tượng cảm xúc thể hiện một hộp thư đã đóng, thường tượng trưng cho trạng thái sẵn sàng nhận thư hoặc thư. Nó được sử dụng trong các tình huống như nhận thư📬, thư đến✉️, kiểm tra hộp thư🔍, v.v. Điều này rất hữu ích khi chờ thư đến. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📫 hộp thư (mở), 📬 thư đã đến, 📮 hộp thư
#đóng #hòm thư #hộp thư #hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang #nằm ngang #thư
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng
Thư đã đến 📬📬 biểu tượng cảm xúc cho biết thư đã đến và thường được sử dụng khi bạn nhận được một lá thư hoặc một mẩu thư mới. Nó được sử dụng trong các tình huống như nhận thư📥, thư đến✉️, kiểm tra hộp thư🔍, v.v. Điều này rất hữu ích cho việc kiểm tra thư của bạn hoặc nhận tin tức mới. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📫 hộp thư (mở), 📪 hộp thư (đã đóng), 📮 hộp thư
viết 1
🖊️ bút
Bút 🖊️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây bút và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến viết hàng ngày📝, ký🖋️ và học tập📚. Bút thường được sử dụng để viết hoặc tạo tài liệu. Nó hữu ích trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm chuẩn bị cho bài kiểm tra, ghi lại công việc và ghi lại các ý tưởng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📝 Bản ghi nhớ, ✍️ Viết, 📚 Sách
dụng cụ 1
🗡️ dao găm
Dagger🗡️Dagger là một con dao hoặc kiếm nhỏ và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vũ khí🛡️, chiến đấu⚔️ và lòng can đảm🧗. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự nguy hiểm⚠️ hoặc cảnh báo🚨. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến truyện giả tưởng🧙♂️ hoặc thời trung cổ🛡️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚔️ thanh kiếm, 🛡️ khiên, 🏹 cung
biểu tượng khác 1
✔️ dấu chọn
Dấu kiểm ✔️Dấu kiểm được dùng để biểu thị sự hoàn thành hoặc đồng ý và thường biểu thị sự xác nhận🔍 hoặc hoàn thành nhiệm vụ📝. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Điều này đã được xác nhận ✔️ và Công việc này đã được hoàn thành ✔️. Dấu kiểm rất hữu ích để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc như một dấu hiệu của sự đồng ý. ㆍCác biểu tượng cảm xúc có liên quan ▫ hộp kiểm, ✅ dấu kiểm màu xanh lá cây, 🗸 dấu hoàn thành
lá cờ Tổ quốc 1
🇧🇯 cờ: Benin
Cờ Bénin 🇧🇯Biểu tượng cảm xúc của cờ Bénin bao gồm ba màu: xanh lá cây, vàng và đỏ. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Bénin và thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa 🎭, lịch sử 📜 và thiên nhiên 🌿. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Bénin. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇹🇬 Cờ Togo, 🇳🇬 Cờ Nigeria, 🇬🇭 Cờ Ghana