Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🛬

“🛬” Ý nghĩa: máy bay đến nơi Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > vận tải hàng không

🛬 Ý nghĩa và mô tả
Hạ cánh 🛬Biểu tượng hạ cánh thể hiện thời điểm máy bay hạ cánh xuống sân bay, tượng trưng cho sự kết thúc hoặc điểm đến của một hành trình✈️. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự nhẹ nhõm sau khi đến đích, kết thúc chuyến đi hoặc bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✈️ máy bay, 🛫 cất cánh, 🧳 vali

Biểu tượng cảm xúc hạ cánh | biểu tượng cảm xúc hạ cánh trên máy bay | biểu tượng cảm xúc kết thúc chuyến đi | biểu tượng cảm xúc giao thông hàng không | biểu tượng cảm xúc khi máy bay đến | biểu tượng cảm xúc vận chuyển
🛬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta sắp hạ cánh
ㆍMọi người hãy thắt dây an toàn nhé 🛬
ㆍChúng ta đã hạ cánh an toàn! 🛬
ㆍCuối cùng chúng ta cũng đã đến đích 🛬
🛬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🛬 Thông tin cơ bản
Emoji: 🛬
Tên ngắn:máy bay đến nơi
Tên Apple:máy bay hạ cánh
Điểm mã:U+1F6EC Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:✈️ vận tải hàng không
Từ khóa:đến | điểm đến | hạ cánh | máy bay | máy bay đến nơi
Biểu tượng cảm xúc hạ cánh | biểu tượng cảm xúc hạ cánh trên máy bay | biểu tượng cảm xúc kết thúc chuyến đi | biểu tượng cảm xúc giao thông hàng không | biểu tượng cảm xúc khi máy bay đến | biểu tượng cảm xúc vận chuyển
Xem thêm 6
👨‍✈️ phi công nam Sao chép
👩‍✈️ phi công nữ Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
🧳 hành lý Sao chép
🛃 hải quan Sao chép
📴 tắt điện thoại di động Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🛬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🛬 وصول طائرة
Azərbaycan 🛬 təyyarə enir
Български 🛬 кацащ самолет
বাংলা 🛬 বিমান আসা
Bosanski 🛬 slijetanje
Čeština 🛬 přistávající letadlo
Dansk 🛬 flyankomst
Deutsch 🛬 Landung eines Flugzeugs
Ελληνικά 🛬 άφιξη αεροπλάνου
English 🛬 airplane arrival
Español 🛬 avión aterrizando
Eesti 🛬 maanduv lennuk
فارسی 🛬 زمان ورود هواپیما
Suomi 🛬 saapuva lentokone
Filipino 🛬 pagdating ng eroplano
Français 🛬 avion à l’atterrissage
עברית 🛬 מטוס נוחת
हिन्दी 🛬 हवाई जहाज़ आगमन
Hrvatski 🛬 slijetanje zrakoplova
Magyar 🛬 repülőgép érkezése
Bahasa Indonesia 🛬 pesawat mendarat
Italiano 🛬 atterraggio
日本語 🛬 飛行機着陸
ქართველი 🛬 თვითმფრინავის ჩამოფრენა
Қазақ 🛬 ұшақтың қонуы
한국어 🛬 비행기 착륙
Kurdî 🛬 daketina balafirê
Lietuvių 🛬 lėktuvo nusileidimas
Latviešu 🛬 lidmašīnas nosēšanās
Bahasa Melayu 🛬 kapal terbang mendarat
ဗမာ 🛬 လေယာဉ် ဆိုက်ရောက်ခြင်း
Bokmål 🛬 fly som lander
Nederlands 🛬 aankomst van vliegtuig
Polski 🛬 przylot samolotu
پښتو 🛬 د الوتکې ښکته کېدل
Português 🛬 avião aterrissando
Română 🛬 sosire avion
Русский 🛬 посадка
سنڌي 🛬 هوائي جهاز جي لينڊنگ
Slovenčina 🛬 prílet lietadla
Slovenščina 🛬 prihod letala
Shqip 🛬 mbërritje aeroplani
Српски 🛬 слетање авиона
Svenska 🛬 ankomst med flyg
ภาษาไทย 🛬 เครื่องบินลง
Türkçe 🛬 inen uçak
Українська 🛬 літак сідає
اردو 🛬 ہوائی جہاز کی لینڈنگ
Tiếng Việt 🛬 máy bay đến nơi
简体中文 🛬 航班降落
繁體中文 🛬 飛機著陸