hình vuông màu đỏ
hình học 1
🟥 hình vuông màu đỏ
Biểu tượng cảm xúc 🟥🟥 hình vuông màu đỏ tượng trưng cho hình vuông màu đỏ và thường được dùng để biểu thị cảnh báo⚠️, thận trọng🚨 hoặc dừng lại⛔. Biểu tượng cảm xúc này thu hút sự chú ý ngay lập tức nhờ màu sắc đậm và rất phù hợp để nhấn mạnh những điểm quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚠️ Thận trọng, 🚨 Cảnh báo, ⛔ Biển báo dừng
chữ và số 6
🅰️ nút A (nhóm máu)
Viết hoa A 🅰️Chữ hoa A 🅰️ tượng trưng cho chữ 'A' và thường được dùng để chỉ hạng hoặc nhóm máu. Ví dụ: sẽ rất hữu ích khi chỉ ra loại📈 cao nhất, loại A🏅, nhóm máu A💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện thành tích hoặc lời khen ngợi cao. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái
🅱️ nút B (nhóm máu)
Viết hoa B 🅱️Chữ hoa B 🅱️ đại diện cho chữ 'B' và thường được dùng để chỉ cấp độ hoặc nhóm máu. Ví dụ: nó rất hữu ích khi chỉ ra loại B📝, nhóm máu B💉, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện điểm tốt hoặc các lựa chọn khác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅾️ Chữ in hoa O, 🔤 Bảng chữ cái
🆎 nút AB (nhóm máu)
Nhóm máu AB 🆎Type AB 🆎 là viết tắt của nhóm máu 'AB' và thường được dùng để chỉ nhóm máu. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để thể hiện việc hiến máu 💉, hồ sơ y tế 📋, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để biểu thị các nhóm máu cụ thể hoặc cung cấp thông tin về chúng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🅰️ Chữ in hoa A, 🅱️ Chữ in hoa B, 🅾️ Chữ in hoa O
🆑 nút CL
Clear 🆑Clear 🆑 là viết tắt của 'clear' và được dùng để biểu thị nội dung cần xóa hoặc xóa. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để làm sạch dữ liệu🗑️, cho biết các nhiệm vụ đã hoàn thành, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì đó cần được làm rõ hoặc gạch bỏ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❌ Xóa, 🗑️ Thùng rác, 🆕 Làm mới
🆘 nút SOS
Trợ giúp khẩn cấp 🆘Trợ giúp khẩn cấp 🆘 là viết tắt của 'SOS' và được dùng để kêu cứu trong tình huống khẩn cấp. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để biểu thị yêu cầu giải cứu🚨, liên hệ khẩn cấp, v.v. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để làm nổi bật các tình huống nguy hiểm hoặc khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚨 còi báo động, 📞 điện thoại, 🆘 yêu cầu cứu hộ
🈲 nút Tiếng Nhật “bị cấm”
Bị cấm 🈲 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'bị cấm' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập không được phép. Nó chủ yếu được sử dụng để báo hiệu các biển cảnh báo hoặc khu vực cấm, cùng với các biển cấm 🚫, cảnh báo ⚠️, nội quy 📜, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚫 bị cấm, ⚠️ cảnh báo, 📜 quy tắc
#“bị cấm” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “bị cấm” #Tiếng Nhật
lá cờ Tổ quốc 1
🇹🇬 cờ: Togo
Cờ của Togo 🇹🇬🇹🇬 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho lá cờ của Togo. Togo là một quốc gia nằm ở Tây Phi và có nền văn hóa và truyền thống đa dạng. Togo nổi tiếng với những bãi biển đẹp🏝️ và những khu chợ sôi động🛍️, với nhiều loại âm nhạc🎶 và khiêu vũ. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Togo. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇧🇯 Cờ của Bénin, 🇬🇭 Cờ của Ghana, 🇳🇬 Cờ của Nigeria