Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👍

“👍” Ý nghĩa: dấu ra hiệu đồng ý Emoji

Home > Người & Cơ thể > đóng tay

👍 Ý nghĩa và mô tả
Thích 👍Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một ngón tay cái giơ lên ​​và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tích cực👍, sự tán thành💯 hoặc sự khuyến khích👏. Nó thường được sử dụng để khen ngợi hoặc đồng ý với điều gì đó tốt đẹp. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tích cực hoặc khen ngợi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👏 tiếng vỗ tay, ✊ nắm đấm, 🏆 cúp

Biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc khen ngợi | biểu tượng cảm xúc đồng thuận
👍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍLàm tốt lắm👍
ㆍHoàn hảo👍
ㆍTôi đồng ý👍
👍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👍 Thông tin cơ bản
Emoji: 👍
Tên ngắn:dấu ra hiệu đồng ý
Tên Apple:ngón cái trỏ lên
Điểm mã:U+1F44D Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👍 đóng tay
Từ khóa:+1 | dấu ra hiệu đồng ý | lên | ngón tay cái | tay
Biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc thích | biểu tượng cảm xúc phê duyệt | biểu tượng cảm xúc khen ngợi | biểu tượng cảm xúc đồng thuận
Xem thêm 10
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🤩 ngưỡng mộ Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤙 bàn tay gọi cho tôi Sao chép
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
👏 vỗ tay Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🔥 lửa Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
👍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👍 قبول
Azərbaycan 👍 baş barmaq yuxarı
Български 👍 Палец нагоре
বাংলা 👍 ভালো করেছো
Bosanski 👍 palac gore
Čeština 👍 palec nahoru
Dansk 👍 tommelfinger op
Deutsch 👍 Daumen hoch
Ελληνικά 👍 σηκωμένος αντίχειρας
English 👍 thumbs up
Español 👍 pulgar hacia arriba
Eesti 👍 meeldib
فارسی 👍 پسندیدن
Suomi 👍 peukalo ylös
Filipino 👍 thumbs up
Français 👍 pouce vers le haut
עברית 👍 אגודל למעלה
हिन्दी 👍 थंब्स अप
Hrvatski 👍 palac gore
Magyar 👍 felfelé mutató hüvelykujj
Bahasa Indonesia 👍 jempol ke atas
Italiano 👍 pollice in su
日本語 👍 サムズアップ
ქართველი 👍 ცერა ზემოთ
Қазақ 👍 тамаша
한국어 👍 올린 엄지
Kurdî 👍 ser esasa
Lietuvių 👍 nykštys į viršų
Latviešu 👍 augšupvērsts īkšķis
Bahasa Melayu 👍 simbol bagus
ဗမာ 👍 ထောင်ပြထားသည့် လက်မ
Bokmål 👍 tommel opp
Nederlands 👍 duim omhoog
Polski 👍 kciuk w górę
پښتو 👍 تړون
Português 👍 polegar para cima
Română 👍 semn de aprobare
Русский 👍 большой палец вверх
سنڌي 👍 تمام ڀلو
Slovenčina 👍 palec nahor
Slovenščina 👍 palec gor
Shqip 👍 gishti i madh lart
Српски 👍 палац нагоре
Svenska 👍 tummen upp
ภาษาไทย 👍 ชูนิ้วโป้งขึ้น
Türkçe 👍 baş parmak yukarıda
Українська 👍 великі пальці вгору
اردو 👍 بہت خوب
Tiếng Việt 👍 dấu ra hiệu đồng ý
简体中文 👍 拇指向上
繁體中文 👍 讚