Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪰

“🪰” Ý nghĩa: con ruồi Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > bọ xít

🪰 Ý nghĩa và mô tả
Paris 🪰
🪰 đại diện cho Paris, chủ yếu tượng trưng cho sự khó chịu và ô nhiễm. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện mùa hè☀️, sự sạch sẽ🧼 và cảnh báo⚠️. Ruồi gây khó chịu cho con người do kích thước nhỏ và di chuyển nhanh, thường được coi là biểu tượng của sự ô nhiễm. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự sạch sẽ hoặc những tình huống không thoải mái.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦟 Muỗi, 🦂 Bọ cạp, 🦠 Vi sinh vật

Biểu tượng cảm xúc bay | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc bay | biểu tượng cảm xúc bay dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bay
🪰 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy tránh những tình huống khó chịu như ruồi🪰
ㆍQuan trọng là phải giữ sạch sẽ🪰
ㆍHãy cẩn thận với ruồi trong mùa hè🪰
🪰 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪰 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪰
Tên ngắn:con ruồi
Điểm mã:U+1FAB0 Sao chép
Danh mục:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Danh mục con:🐛 bọ xít
Từ khóa:bệnh | con ruồi | côn trùng | giòi | thối rữa
Biểu tượng cảm xúc bay | biểu tượng cảm xúc côn trùng nhỏ | biểu tượng cảm xúc bay | biểu tượng cảm xúc bay dễ thương | biểu tượng cảm xúc động vật hoang dã | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bay
Xem thêm 7
🤢 mặt buồn nôn Sao chép
🐜 kiến Sao chép
🦠 vi trùng Sao chép
🪱 giun Sao chép
🪳 con gián Sao chép
🚮 ký hiệu bỏ rác vào thùng Sao chép
🚯 cấm xả rác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🪰 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪰 ذبابة
Azərbaycan 🪰 milçək
Български 🪰 муха
বাংলা 🪰 মাছি
Bosanski 🪰 muha
Čeština 🪰 moucha
Dansk 🪰 flue
Deutsch 🪰 Fliege
Ελληνικά 🪰 μύγα
English 🪰 fly
Español 🪰 mosca
Eesti 🪰 kärbes
فارسی 🪰 مگس
Suomi 🪰 kärpänen
Filipino 🪰 langaw
Français 🪰 mouche
עברית 🪰 זבוב
हिन्दी 🪰 मक्खी
Hrvatski 🪰 muha
Magyar 🪰 légy
Bahasa Indonesia 🪰 lalat
Italiano 🪰 mosca
日本語 🪰 ハエ
ქართველი 🪰 ბუზი
Қазақ 🪰 ұшу
한국어 🪰 파리
Kurdî 🪰 firrîn
Lietuvių 🪰 musė
Latviešu 🪰 muša
Bahasa Melayu 🪰 lalat
ဗမာ 🪰 ယင်ကောင်
Bokmål 🪰 flue
Nederlands 🪰 vlieg
Polski 🪰 mucha
پښتو 🪰 الوتنه
Português 🪰 mosca
Română 🪰 muscă
Русский 🪰 муха
سنڌي 🪰 اڏامڻ
Slovenčina 🪰 mucha
Slovenščina 🪰 muha
Shqip 🪰 mizë
Српски 🪰 мува
Svenska 🪰 fluga
ภาษาไทย 🪰 แมลงวัน
Türkçe 🪰 karasinek
Українська 🪰 муха
اردو 🪰 پرواز
Tiếng Việt 🪰 con ruồi
简体中文 🪰 苍蝇
繁體中文 🪰 蒼蠅