Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🚯

“🚯” Ý nghĩa: cấm xả rác Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

🚯 Ý nghĩa và mô tả
Không xả rác 🚯Biểu tượng cảm xúc này được dùng với nghĩa là không xả rác. Nó thường được nhìn thấy ở những nơi công cộng và khu bảo tồn thiên nhiên🌳 và được sử dụng như một lời cảnh báo về việc giữ gìn sự sạch sẽ. Nó cũng thường được sử dụng trong các thông điệp liên quan đến bảo vệ môi trường🌍.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗑️ thùng rác, 🚫 biển cấm, 🌿 bảo vệ thiên nhiên

Biểu tượng cảm xúc không xả rác | biểu tượng cảm xúc không xả rác | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc bảo vệ môi trường | biểu tượng cảm xúc biển cấm
🚯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐây là khu vực cấm xả rác🚯
ㆍXin đừng vứt rác vì một môi trường trong sạch🚯
ㆍBạn không được vứt rác trong công viên🚯
🚯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🚯
Tên ngắn:cấm xả rác
Tên Apple:cấm xả rác
Điểm mã:U+1F6AF Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:bị cấm | bị nghiêm cấm | cấm xả rác | không | xả rác
Biểu tượng cảm xúc không xả rác | biểu tượng cảm xúc không xả rác | biểu tượng cảm xúc dọn dẹp | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc bảo vệ môi trường | biểu tượng cảm xúc biển cấm
Xem thêm 4
🚬 thuốc lá Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
🚳 cấm xe đạp Sao chép
🚯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚯 ممنوع وضع النفايات
Azərbaycan 🚯 zibil atmaq olmaz
Български 🚯 забранено изхвърляне на боклук
বাংলা 🚯 আবর্জনা ছড়াবেন না
Bosanski 🚯 zabranjeno bacanje otpada
Čeština 🚯 zákaz odhazování odpadků
Dansk 🚯 smid ikke affald
Deutsch 🚯 Abfall verboten
Ελληνικά 🚯 απαγορεύεται η ρίψη σκουπιδιών
English 🚯 no littering
Español 🚯 prohibido tirar basura
Eesti 🚯 risustamine keelatud
فارسی 🚯 ریختن زباله ممنوع
Suomi 🚯 roskaaminen kielletty
Filipino 🚯 bawal magkalat
Français 🚯 dépôt d’ordures interdit
עברית 🚯 אין להשליך פסולת
हिन्दी 🚯 गंदगी न फैलाएँ
Hrvatski 🚯 zabranjeno bacanje otpadaka
Magyar 🚯 szemetelni tilos
Bahasa Indonesia 🚯 dilarang membuang sampah sembarangan
Italiano 🚯 simbolo del divieto di gettare rifiuti
日本語 🚯 ポイ捨て禁止
ქართველი 🚯 დაბინძურება აკრძალულია
Қазақ 🚯 қоқыс тастауға тыйым салынған
한국어 🚯 쓰레기 투기 금지
Kurdî 🚯 Bê çopê
Lietuvių 🚯 šiukšlinti draudžiama
Latviešu 🚯 atkritumus mest aizliegts
Bahasa Melayu 🚯 dilarang membuang sampah
ဗမာ 🚯 အမှိုက် မပစ်ရ
Bokmål 🚯 forsøpling ikke tillatt
Nederlands 🚯 geen afval weggooien
Polski 🚯 zakaz śmiecenia
پښتو 🚯 کثافات نشته
Português 🚯 proibido jogar lixo no chão
Română 🚯 nu aruncați gunoi pe jos
Русский 🚯 не мусорьте
سنڌي 🚯 ڪو به گند نه آهي
Slovenčina 🚯 neodhadzujte odpadky
Slovenščina 🚯 prepovedano odlaganje smeti
Shqip 🚯 ndalohet hedhja e mbeturinave
Српски 🚯 забрањено бацање отпада
Svenska 🚯 skräpa inte ner
ภาษาไทย 🚯 ห้ามทิ้งขยะ
Türkçe 🚯 çöp atılmaz
Українська 🚯 смітити заборонено
اردو 🚯 کوئی کوڑا کرکٹ نہیں۔
Tiếng Việt 🚯 cấm xả rác
简体中文 🚯 禁止乱扔垃圾
繁體中文 🚯 禁止亂丟垃圾