Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪘

“🪘” Ý nghĩa: trống dài Emoji

Home > Vật phẩm > nhạc cụ

🪘 Ý nghĩa và mô tả
Djembe 🪘
🪘 dùng để chỉ djembe, một nhạc cụ truyền thống của Châu Phi. Nó truyền tải nhịp điệu🥁 và năng lượng mạnh mẽ và chủ yếu được sử dụng trong khiêu vũ💃 và lễ hội🎊. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong âm nhạc🎵, biểu diễn🎤 hoặc các sự kiện văn hóa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🥁 trống, 🪇 maracas, 🎶 âm nhạc

Biểu tượng cảm xúc Janggu | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ truyền thống | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi | biểu tượng cảm xúc nhịp điệu
🪘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã nhảy theo nhịp điệu djembe🪘
ㆍTôi đã nghe thấy âm thanh của djembe tại lễ hội! 🪘
ㆍTôi thực sự rất hào hứng khi chơi djembe! 🪘
🪘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪘 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪘
Tên ngắn:trống dài
Điểm mã:U+1FA98 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🎹 nhạc cụ
Từ khóa:conga | đập | nhịp | trống | trống dài
Biểu tượng cảm xúc Janggu | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ truyền thống | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi | biểu tượng cảm xúc nhịp điệu
Xem thêm 8
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🥢 đũa Sao chép
🎼 khuông nhạc Sao chép
🎷 kèn saxophone Sao chép
🎸 đàn ghi-ta Sao chép
🎹 phím đàn Sao chép
🎺 kèn trumpet Sao chép
🎻 đàn violin Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪘 طبل طويل
Azərbaycan 🪘 uzun baraban
Български 🪘 висок барабан
বাংলা 🪘 লং ড্রাম
Bosanski 🪘 kongo bubnjevi
Čeština 🪘 protáhlý buben
Dansk 🪘 høj tromme
Deutsch 🪘 afrikanische Trommel
Ελληνικά 🪘 κόνγκα
English 🪘 long drum
Español 🪘 tamboril
Eesti 🪘 aafrika trumm
فارسی 🪘 طبل بلند
Suomi 🪘 congarumpu
Filipino 🪘 mahabang drum
Français 🪘 djembé
עברית 🪘 תוף גבוה
हिन्दी 🪘 बड़ा ड्रम
Hrvatski 🪘 visoki bubanj
Magyar 🪘 hosszú dob
Bahasa Indonesia 🪘 gendang
Italiano 🪘 tamburo lungo
日本語 🪘 コンガ
ქართველი 🪘 გრძელი დოლი
Қазақ 🪘 цилиндрлік барабан
한국어 🪘 긴 북
Kurdî 🪘 drum dirêj
Lietuvių 🪘 ilgas būgnas
Latviešu 🪘 garās bungas
Bahasa Melayu 🪘 karatung
ဗမာ 🪘 ဗုံရှည်
Bokmål 🪘 langtromme
Nederlands 🪘 hoge trom
Polski 🪘 konga
پښتو 🪘 اوږد ډرم
Português 🪘 tambor comprido
Română 🪘 tobă înaltă
Русский 🪘 конга
سنڌي 🪘 ڊگهو ڊرم
Slovenčina 🪘 kongo
Slovenščina 🪘 visok boben
Shqip 🪘 daulle e gjatë
Српски 🪘 тимпан
Svenska 🪘 congatrumma
ภาษาไทย 🪘 กลองยาว
Türkçe 🪘 uzun davul
Українська 🪘 циліндричний барабан
اردو 🪘 لمبا ڈرم
Tiếng Việt 🪘 trống dài
简体中文 🪘 长鼓
繁體中文 🪘 長鼓