🎻
“🎻” Ý nghĩa: đàn violin Emoji
Home > Vật phẩm > nhạc cụ
🎻 Ý nghĩa và mô tả
Violin🎻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cây vĩ cầm và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến âm nhạc cổ điển🎼, dàn nhạc🎶 hoặc nhạc thính phòng🎵. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh như nghệ sĩ violin, buổi biểu diễn âm nhạc hoặc các buổi học violin. Ví dụ, nó được sử dụng khi xem buổi biểu diễn của dàn nhạc hoặc học violin.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎹 piano, 🎷 saxophone, 🎺 kèn
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎹 piano, 🎷 saxophone, 🎺 kèn
Biểu tượng cảm xúc violin | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc cổ điển | biểu tượng cảm xúc chơi | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh
🎻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang tập violin🎻
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn của dàn nhạc🎻
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🎻
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn của dàn nhạc🎻
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🎻
🎻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🎻 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🎻 |
Tên ngắn: | đàn violin |
Tên Apple: | đàn violin |
Điểm mã: | U+1F3BB Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🎹 nhạc cụ |
Từ khóa: | đàn violin | nhạc | nhạc cụ |
Biểu tượng cảm xúc violin | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc cổ điển | biểu tượng cảm xúc chơi | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh |
🎻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🎻 كمان |
Azərbaycan | 🎻 skripka |
Български | 🎻 цигулка |
বাংলা | 🎻 বেহালা |
Bosanski | 🎻 violina |
Čeština | 🎻 housle |
Dansk | 🎻 violin |
Deutsch | 🎻 Geige |
Ελληνικά | 🎻 βιολί |
English | 🎻 violin |
Español | 🎻 violín |
Eesti | 🎻 viiul |
فارسی | 🎻 ویولن |
Suomi | 🎻 viulu |
Filipino | 🎻 biyulin |
Français | 🎻 violon |
עברית | 🎻 כינור |
हिन्दी | 🎻 वायलिन |
Hrvatski | 🎻 violina |
Magyar | 🎻 hegedű |
Bahasa Indonesia | 🎻 biola |
Italiano | 🎻 violino |
日本語 | 🎻 バイオリン |
ქართველი | 🎻 ვიოლინო |
Қазақ | 🎻 скрипка |
한국어 | 🎻 바이올린 |
Kurdî | 🎻 keman |
Lietuvių | 🎻 smuikas |
Latviešu | 🎻 vijole |
Bahasa Melayu | 🎻 biola |
ဗမာ | 🎻 တယော |
Bokmål | 🎻 fiolin |
Nederlands | 🎻 viool |
Polski | 🎻 skrzypce |
پښتو | 🎻 وایلین |
Português | 🎻 violino |
Română | 🎻 vioară |
Русский | 🎻 скрипка |
سنڌي | 🎻 وائلن |
Slovenčina | 🎻 husle |
Slovenščina | 🎻 violina |
Shqip | 🎻 violinë |
Српски | 🎻 виолина |
Svenska | 🎻 fiol |
ภาษาไทย | 🎻 ไวโอลิน |
Türkçe | 🎻 keman |
Українська | 🎻 скрипка |
اردو | 🎻 وایلن |
Tiếng Việt | 🎻 đàn violin |
简体中文 | 🎻 小提琴 |
繁體中文 | 🎻 小提琴 |