Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪐

“🪐” Ý nghĩa: hành tinh có vành đai bao quanh Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > bầu trời và thời tiết

🪐 Ý nghĩa và mô tả
Sao Thổ 🪐Biểu tượng cảm xúc của Sao Thổ đại diện cho Sao Thổ và các vành đai của nó, đồng thời tượng trưng cho không gian🌌 hoặc thiên văn học🔭. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hành tinh bí ẩn hoặc khám phá không gian🚀.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌌 bầu trời đêm, 🚀 tên lửa, 🌠 sao băng

Biểu tượng cảm xúc hành tinh | biểu tượng cảm xúc Sao Thổ | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc khám phá không gian | biểu tượng cảm xúc hành tinh
🪐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNói về vũ trụ bao giờ cũng thú vị🪐
ㆍVòng sao Thổ đẹp quá🪐
ㆍThiên văn học bí ẩn quá🪐
🪐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪐
Tên ngắn:hành tinh có vành đai bao quanh
Điểm mã:U+1FA90 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:☂️ bầu trời và thời tiết
Từ khóa:hành tinh có vành đai bao quanh | sao thổ | thần nông | thổ tinh
Biểu tượng cảm xúc hành tinh | biểu tượng cảm xúc Sao Thổ | biểu tượng cảm xúc không gian | biểu tượng cảm xúc thiên thể | biểu tượng cảm xúc khám phá không gian | biểu tượng cảm xúc hành tinh
Xem thêm 11
👽 người ngoài hành tinh Sao chép
👾 quái vật ngoài hành tinh Sao chép
🖖 tay thần lửa Sao chép
👨‍🚀 phi hành gia nam Sao chép
👩‍🚀 phi hành gia nữ Sao chép
🛸 đĩa bay Sao chép
ngôi sao Sao chép
🌑 trăng non Sao chép
🌕 trăng tròn Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
🔭 kính viễn vọng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🪐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪐 كوكب داخل حلقة
Azərbaycan 🪐 üzüklü planet
Български 🪐 планета с пръстен
বাংলা 🪐 বলয়যুক্ত গ্রহ
Bosanski 🪐 planeta s prstenom
Čeština 🪐 planeta s prstencem
Dansk 🪐 planet med ringe
Deutsch 🪐 Ringplanet
Ελληνικά 🪐 πλανήτης με δακτύλιο
English 🪐 ringed planet
Español 🪐 planeta con anillos
Eesti 🪐 rõngastega planeet
فارسی 🪐 سیاره حلقه‌دار
Suomi 🪐 rengasplaneetta
Filipino 🪐 planetang may singsing
Français 🪐 planète à anneaux
עברית 🪐 כוכב לכת עם טבעות
हिन्दी 🪐 छल्लेदार ग्रह
Hrvatski 🪐 planet s prstenom
Magyar 🪐 gyűrűs bolygó
Bahasa Indonesia 🪐 planet bercincin
Italiano 🪐 pianeta con satellite
日本語 🪐 環のある惑星
ქართველი 🪐 პლანეტა სარტყელით
Қазақ 🪐 сақинасы бар планета
한국어 🪐 고리가 있는 행성
Kurdî 🪐 gerstêrka bi zengil
Lietuvių 🪐 planeta su žiedu
Latviešu 🪐 gredzenota planēta
Bahasa Melayu 🪐 planet bergelang
ဗမာ 🪐 ကွင်းပါရှိသည့် ဂြိုဟ်
Bokmål 🪐 planet med ringer
Nederlands 🪐 planeet met ringen
Polski 🪐 planeta z pierścieniami
پښتو 🪐 سیاره د حلقو سره
Português 🪐 planeta com anéis
Română 🪐 planetă cu inele
Русский 🪐 планета с кольцом
سنڌي 🪐 انگن سان گڏ سيارو
Slovenčina 🪐 planéta s prstencom
Slovenščina 🪐 planet z obročem
Shqip 🪐 planet me unazë
Српски 🪐 планета са прстеном
Svenska 🪐 planet med ringar
ภาษาไทย 🪐 ดาวเคราะห์ที่มีวงแหวน
Türkçe 🪐 halkalı gezegen
Українська 🪐 планета з кільцем
اردو 🪐 انگوٹھیوں کے ساتھ سیارہ
Tiếng Việt 🪐 hành tinh có vành đai bao quanh
简体中文 🪐 有环行星
繁體中文 🪐 帶行星環的行星