Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪄

“🪄” Ý nghĩa: gậy thần Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🪄 Ý nghĩa và mô tả
Magic Wand🪄Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc đũa thần và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến ma thuật🔮, bí ẩn🧙‍♂️ và tưởng tượng🧚‍♀️. Nó rất hữu ích khi thực hiện phép thuật hoặc tạo ra một bầu không khí bí ẩn🌌. Nó chủ yếu tượng trưng cho các pháp sư và thế giới phép thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔮 quả cầu pha lê, 🧙‍♂️ thuật sĩ, 🌌 bầu trời đêm

Biểu tượng cảm xúc cây đũa thần | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc cây đũa thần | biểu tượng cảm xúc lừa | biểu tượng cảm xúc công cụ ma thuật
🪄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi niệm chú bằng cây đũa thần🪄
ㆍTôi tò mò về thế giới phép thuật🪄
ㆍTôi đọc một cuốn tiểu thuyết giả tưởng🪄
🪄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪄 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪄
Tên ngắn:gậy thần
Điểm mã:U+1FA84 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎯 trò chơi
Từ khóa:gậy thần | ma thuật | phù thủy | thầy phù thủy
Biểu tượng cảm xúc cây đũa thần | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc ma thuật | biểu tượng cảm xúc cây đũa thần | biểu tượng cảm xúc lừa | biểu tượng cảm xúc công cụ ma thuật
Xem thêm 8
🤡 mặt hề Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
👯 những người đeo tai thỏ Sao chép
🐰 mặt thỏ Sao chép
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎱 bi-a 8 bóng Sao chép
🔮 quả cầu pha lê Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪄 عصا سحرية
Azərbaycan 🪄 sehrli çubuq
Български 🪄 вълшебна пръчица
বাংলা 🪄 জাদুর ছড়ি
Bosanski 🪄 čarobni štapić
Čeština 🪄 kouzelná hůlka
Dansk 🪄 tryllestav
Deutsch 🪄 Zauberstab
Ελληνικά 🪄 μαγικό ραβδί
English 🪄 magic wand
Español 🪄 varita mágica
Eesti 🪄 võlukepp
فارسی 🪄 عصای سحرآمیز
Suomi 🪄 taikasauva
Filipino 🪄 magic wand
Français 🪄 baguette magique
עברית 🪄 שרביט קסמים
हिन्दी 🪄 जादू की छड़ी
Hrvatski 🪄 čarobni štapić
Magyar 🪄 varázspálca
Bahasa Indonesia 🪄 tongkat ajaib
Italiano 🪄 bacchetta magica
日本語 🪄 魔法の杖
ქართველი 🪄 ჯადოსნური ჯოხი
Қазақ 🪄 сиқырлы таяқша
한국어 🪄 마술 지팡이
Kurdî 🪄 darê sêrbaz
Lietuvių 🪄 stebuklinga lazdelė
Latviešu 🪄 burvju nūjiņa
Bahasa Melayu 🪄 tongkat sakti
ဗမာ 🪄 ကြိမ်စကြာ
Bokmål 🪄 tryllestav
Nederlands 🪄 toverstok
Polski 🪄 czarodziejska różdżka
پښتو 🪄 د جادو څادر
Português 🪄 varinha mágica
Română 🪄 baghetă magică
Русский 🪄 волшебная палочка
سنڌي 🪄 جادو جي لٺ
Slovenčina 🪄 kúzelná palička
Slovenščina 🪄 čarobna palica
Shqip 🪄 shkop magjik
Српски 🪄 чаробни штапић
Svenska 🪄 trollspö
ภาษาไทย 🪄 ไม้กายสิทธิ์
Türkçe 🪄 sihirli asa
Українська 🪄 чарівна паличка
اردو 🪄 جادو کی چھڑی
Tiếng Việt 🪄 gậy thần
简体中文 🪄 魔棒
繁體中文 🪄 魔杖