🪀
“🪀” Ý nghĩa: yo-yo Emoji
Home > Hoạt động > trò chơi
🪀 Ý nghĩa và mô tả
Yoyo🪀Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một con yoyo và chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến vui chơi🧸, đồ chơi🪀 và công nghệ🎪. Nó nói về các kỹ thuật và thủ thuật khác nhau khi sử dụng yoyo, hoặc tượng trưng cho những ký ức tuổi thơ.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧸 Gấu, 🎪 Rạp xiếc, 🎈 Bóng bay
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧸 Gấu, 🎪 Rạp xiếc, 🎈 Bóng bay
Biểu tượng cảm xúc Yoyo | biểu tượng cảm xúc đồ chơi | biểu tượng cảm xúc chơi yoyo | biểu tượng cảm xúc đồ chơi trẻ em | biểu tượng cảm xúc đồ chơi quay | biểu tượng cảm xúc trò chơi yoyo
🪀 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhi còn nhỏ, tôi chơi yoyo🪀
ㆍTôi đang rèn luyện kỹ năng yoyo của mình🪀
ㆍTôi có một cuộc thi yoyo với bạn bè🪀
ㆍTôi đang rèn luyện kỹ năng yoyo của mình🪀
ㆍTôi có một cuộc thi yoyo với bạn bè🪀
🪀 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪀 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🪀 |
| Tên ngắn: | yo-yo |
| Điểm mã: | U+1FA80 Sao chép |
| Danh mục: | ⚽ Hoạt động |
| Danh mục con: | 🎯 trò chơi |
| Từ khóa: | dao động | đồ chơi | yo-yo |
| Biểu tượng cảm xúc Yoyo | biểu tượng cảm xúc đồ chơi | biểu tượng cảm xúc chơi yoyo | biểu tượng cảm xúc đồ chơi trẻ em | biểu tượng cảm xúc đồ chơi quay | biểu tượng cảm xúc trò chơi yoyo |
🪀 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🪀 يويو |
| Azərbaycan | 🪀 yo-yo |
| Български | 🪀 йо-йо |
| বাংলা | 🪀 য়ো-য়ো |
| Bosanski | 🪀 yo-yo |
| Čeština | 🪀 jojo |
| Dansk | 🪀 yoyo |
| Deutsch | 🪀 Jo-Jo |
| Ελληνικά | 🪀 γιογιό |
| English | 🪀 yo-yo |
| Español | 🪀 yoyó |
| Eesti | 🪀 jojo |
| فارسی | 🪀 یویو |
| Suomi | 🪀 jojo |
| Filipino | 🪀 yoyo |
| Français | 🪀 yoyo |
| עברית | 🪀 יו-יו |
| हिन्दी | 🪀 यो-यो |
| Hrvatski | 🪀 jo-jo |
| Magyar | 🪀 jojó |
| Bahasa Indonesia | 🪀 yo-yo |
| Italiano | 🪀 yo-yo |
| 日本語 | 🪀 ヨーヨー |
| ქართველი | 🪀 იო-იო |
| Қазақ | 🪀 йо-йо |
| 한국어 | 🪀 요요 |
| Kurdî | 🪀 yo-yo |
| Lietuvių | 🪀 jo-jo |
| Latviešu | 🪀 jojo |
| Bahasa Melayu | 🪀 yo-yo |
| ဗမာ | 🪀 ယိုယို |
| Bokmål | 🪀 jojo |
| Nederlands | 🪀 jojo |
| Polski | 🪀 jojo |
| پښتو | 🪀 یو-یو |
| Português | 🪀 ioiô |
| Română | 🪀 yo-yo |
| Русский | 🪀 йо-йо |
| سنڌي | 🪀 يو-يو |
| Slovenčina | 🪀 jojo |
| Slovenščina | 🪀 jojo |
| Shqip | 🪀 jo-jo |
| Српски | 🪀 јојо |
| Svenska | 🪀 jojo |
| ภาษาไทย | 🪀 โยโย่ |
| Türkçe | 🪀 yoyo |
| Українська | 🪀 йо-йо |
| اردو | 🪀 یو یو |
| Tiếng Việt | 🪀 yo-yo |
| 简体中文 | 🪀 悠悠球 |
| 繁體中文 | 🪀 溜溜球 |









