Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧲

“🧲” Ý nghĩa: nam châm Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🧲 Ý nghĩa và mô tả
Nam châm🧲Nam châm đại diện cho lực hút các vật thể và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lực hút✨, lực hút🌀 và khoa học🔬. Biểu tượng cảm xúc này cũng có thể tượng trưng cho việc kéo một cái gì đó hoặc tạo ra một kết nối mạnh mẽ. Thường được sử dụng trong các lớp học khoa học🧪 hoặc trong bối cảnh giáo dục.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 cờ lê, 🧰 hộp công cụ, 🧪 thí nghiệm

Biểu tượng cảm xúc nam châm | biểu tượng cảm xúc nam châm | biểu tượng cảm xúc thu hút | biểu tượng cảm xúc vật lý | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc điện
🧲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đã làm một thí nghiệm khoa học bằng nam châm🧲
ㆍNam châm🧲 thực sự rất mạnh
ㆍChúng tôi thu thập kim loại bằng nam châm🧲
🧲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧲
Tên ngắn:nam châm
Tên Apple:nam châm
Điểm mã:U+1F9F2 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:⛏️ dụng cụ
Từ khóa:móng ngựa | nam châm | sức hút | từ tính
Biểu tượng cảm xúc nam châm | biểu tượng cảm xúc nam châm | biểu tượng cảm xúc thu hút | biểu tượng cảm xúc vật lý | biểu tượng cảm xúc khoa học | biểu tượng cảm xúc điện
Xem thêm 11
🤖 mặt rô-bốt Sao chép
🧭 la bàn Sao chép
điện cao thế Sao chép
🔋 pin Sao chép
🔌 phích cắm điện Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
🔦 đèn pin Sao chép
💳 thẻ tín dụng Sao chép
🔧 cờ lê Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
Thiên Bình Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🧲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧲 مغناطيس
Azərbaycan 🧲 maqnit
Български 🧲 магнит
বাংলা 🧲 চুম্বক
Bosanski 🧲 magnet
Čeština 🧲 magnet
Dansk 🧲 magnet
Deutsch 🧲 Magnet
Ελληνικά 🧲 μαγνήτης
English 🧲 magnet
Español 🧲 imán
Eesti 🧲 magnet
فارسی 🧲 آهن‌ربا
Suomi 🧲 magneetti
Filipino 🧲 magneto
Français 🧲 aimant
עברית 🧲 מגנט
हिन्दी 🧲 चुंबक
Hrvatski 🧲 magnet
Magyar 🧲 mágnes
Bahasa Indonesia 🧲 magnet
Italiano 🧲 calamita
日本語 🧲 U字型磁石
ქართველი 🧲 მაგნიტი
Қазақ 🧲 магнит
한국어 🧲 자석
Kurdî 🧲 meknetîs
Lietuvių 🧲 magnetas
Latviešu 🧲 magnēts
Bahasa Melayu 🧲 magnet
ဗမာ 🧲 သံလိုက်
Bokmål 🧲 magnet
Nederlands 🧲 magneet
Polski 🧲 magnes
پښتو 🧲 مقناطیس
Português 🧲 ímã
Română 🧲 magnet
Русский 🧲 магнит
سنڌي 🧲 مقناطيس
Slovenčina 🧲 magnet
Slovenščina 🧲 magnet
Shqip 🧲 magnet
Српски 🧲 магнет
Svenska 🧲 magnet
ภาษาไทย 🧲 แม่เหล็ก
Türkçe 🧲 mıknatıs
Українська 🧲 магніт
اردو 🧲 مقناطیس
Tiếng Việt 🧲 nam châm
简体中文 🧲 磁铁
繁體中文 🧲 磁鐵