Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💡

“💡” Ý nghĩa: bóng đèn Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

💡 Ý nghĩa và mô tả
Bóng đèn 💡 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bóng đèn và thường tượng trưng cho một ý tưởng 💡 hoặc ánh sáng 🌟. Nó được sử dụng để thể hiện những suy nghĩ hoặc nguồn cảm hứng tươi sáng, hoặc đơn giản là có nghĩa là sự chiếu sáng. Nó thường được sử dụng để thể hiện ý tưởng sáng tạo hoặc đổi mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕯️ nến, 🔦 đèn ​​pin, 🌟 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc bóng đèn | biểu tượng cảm xúc ý tưởng | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc điện | biểu tượng cảm xúc suy nghĩ | biểu tượng cảm xúc năng lượng
💡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột ý tưởng mới nảy ra trong đầu💡
ㆍLàm sáng căn phòng💡
ㆍTôi có một ý tưởng hay💡
💡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💡 Thông tin cơ bản
Emoji: 💡
Tên ngắn:bóng đèn
Tên Apple:bóng đèn
Điểm mã:U+1F4A1 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:💡 ánh sáng và video
Từ khóa:ánh sáng | bóng đèn | điện | hài hước | ý tưởng
Biểu tượng cảm xúc bóng đèn | biểu tượng cảm xúc ý tưởng | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc điện | biểu tượng cảm xúc suy nghĩ | biểu tượng cảm xúc năng lượng
Xem thêm 15
🤔 mặt suy nghĩ Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
🧠 não Sao chép
👨‍🏫 giáo viên nam Sao chép
👨‍🔬 nhà khoa học nam Sao chép
👩‍🏫 giáo viên nữ Sao chép
👩‍🔬 nhà khoa học nữ Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
điện cao thế Sao chép
🔋 pin Sao chép
🔌 phích cắm điện Sao chép
🏮 đèn lồng giấy màu đỏ Sao chép
📸 máy ảnh có đèn flash Sao chép
🔦 đèn pin Sao chép
🧲 nam châm Sao chép
💡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💡 مصباح مضاء
Azərbaycan 💡 işıq lampası
Български 💡 електрическа крушка
বাংলা 💡 আলোর বাল্ব
Bosanski 💡 sijalica
Čeština 💡 žárovka
Dansk 💡 elpære
Deutsch 💡 Glühbirne
Ελληνικά 💡 λαμπτήρας
English 💡 light bulb
Español 💡 bombilla
Eesti 💡 lamp
فارسی 💡 لامپ
Suomi 💡 hehkulamppu
Filipino 💡 bumbilya ng ilaw
Français 💡 ampoule
עברית 💡 נורה
हिन्दी 💡 लाइट बल्ब, विचार
Hrvatski 💡 žarulja
Magyar 💡 villanykörte
Bahasa Indonesia 💡 bohlam
Italiano 💡 lampadina
日本語 💡 電球
ქართველი 💡 ნათურა
Қазақ 💡 лампа
한국어 💡 전구
Kurdî 💡 ampûl
Lietuvių 💡 lemputė
Latviešu 💡 spuldze
Bahasa Melayu 💡 mentol lampu
ဗမာ 💡 မီးလုံး
Bokmål 💡 lyspære
Nederlands 💡 gloeilamp
Polski 💡 żarówka
پښتو 💡 بلب
Português 💡 lâmpada
Română 💡 bec
Русский 💡 лампочка
سنڌي 💡 بلب
Slovenčina 💡 žiarovka
Slovenščina 💡 žarnica
Shqip 💡 llambë
Српски 💡 сијалица
Svenska 💡 glödlampa
ภาษาไทย 💡 หลอดไฟ
Türkçe 💡 ampul
Українська 💡 лампочка
اردو 💡 بلب
Tiếng Việt 💡 bóng đèn
简体中文 💡 灯泡
繁體中文 💡 燈泡