Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧚‍♂️

“🧚‍♂️” Ý nghĩa: ông tiên Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧚‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Tiên Nam🧚‍♂️Biểu tượng cảm xúc Tiên Nam đại diện cho một nam thần tiên nhỏ bé với sức mạnh thần bí. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến câu chuyện giả tưởng 📖, phim ảnh 🎥 và phép thuật 🪄, đồng thời cũng thường xuất hiện để thể hiện các chủ đề như thiên nhiên 🌿 và truyện cổ tích.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🧚 Tiên,🧚‍♀️ Tiên Nữ,🧙‍♂️ Nam Pháp Sư

Biểu tượng cảm xúc cổ tích nam | biểu tượng cảm xúc cổ tích | biểu tượng cảm xúc nam có cánh | biểu tượng cảm xúc nam có cánh nhỏ | biểu tượng cảm xúc sinh vật huyền bí | biểu tượng cảm xúc nhân vật cổ tích
🧚‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thích những câu chuyện về các nam tiên trong truyện cổ tích🧚‍♂️
ㆍTiên nam là ngầu nhất trong các bộ phim giả tưởng🧚‍♂️
ㆍTôi đã đến một bữa tiệc theo chủ đề cổ tích🧚‍♂️
🧚‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧚‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧚‍♂️
Tên ngắn:ông tiên
Tên Apple:tiên nam
Điểm mã:U+1F9DA 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🎅 người tưởng tượng
Từ khóa:Oberon | ông tiên | Puck
Biểu tượng cảm xúc cổ tích nam | biểu tượng cảm xúc cổ tích | biểu tượng cảm xúc nam có cánh | biểu tượng cảm xúc nam có cánh nhỏ | biểu tượng cảm xúc sinh vật huyền bí | biểu tượng cảm xúc nhân vật cổ tích
Xem thêm 12
👨 đàn ông Sao chép
👴 cụ ông Sao chép
🧑 người Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🤵 người mặc bộ vest Sao chép
🧚 tiên Sao chép
🧟 xác chết sống lại Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🧖 người ở trong phòng xông hơi Sao chép
🧁 bánh nướng nhỏ Sao chép
👞 giày nam Sao chép
🧾 biên nhận Sao chép
🧚‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧚‍♂️ جنّي
Azərbaycan 🧚‍♂️ kişi pəri
Български 🧚‍♂️ мъж фея
বাংলা 🧚‍♂️ ছেলে পরী
Bosanski 🧚‍♂️ vilenjak
Čeština 🧚‍♂️ okřídlený skřítek
Dansk 🧚‍♂️ mandlig fe
Deutsch 🧚‍♂️ männliche Fee
Ελληνικά 🧚‍♂️ νεράιδος
English 🧚‍♂️ man fairy
Español 🧚‍♂️ hada hombre
Eesti 🧚‍♂️ meeshaldjas
فارسی 🧚‍♂️ پری مرد
Suomi 🧚‍♂️ mieskeiju
Filipino 🧚‍♂️ lalaking diwata
Français 🧚‍♂️ homme fée
עברית 🧚‍♂️ פיה בן
हिन्दी 🧚‍♂️ देवदूत
Hrvatski 🧚‍♂️ kućni duh
Magyar 🧚‍♂️ férfi tündér
Bahasa Indonesia 🧚‍♂️ peri pria
Italiano 🧚‍♂️ folletto alato
日本語 🧚‍♂️ 男の妖精
ქართველი 🧚‍♂️ კაცი ფერია
Қазақ 🧚‍♂️ ер пері
한국어 🧚‍♂️ 남자 요정
Kurdî 🧚‍♂️ mêr perî
Lietuvių 🧚‍♂️ burtininkas
Latviešu 🧚‍♂️ laumiņš
Bahasa Melayu 🧚‍♂️ pari-pari lelaki
ဗမာ 🧚‍♂️ နတ်သားငယ်
Bokmål 🧚‍♂️ mannlig fe
Nederlands 🧚‍♂️ mannelijk elfje
Polski 🧚‍♂️ mężczyzna wróżka
پښتو 🧚‍♂️ سړی پری
Português 🧚‍♂️ homem fada
Română 🧚‍♂️ bărbat zână
Русский 🧚‍♂️ мужчина-фея
سنڌي 🧚‍♂️ مرد پري
Slovenčina 🧚‍♂️ škriatok
Slovenščina 🧚‍♂️ vilinec
Shqip 🧚‍♂️ burrë zanë
Српски 🧚‍♂️ вилењак
Svenska 🧚‍♂️ manlig älva
ภาษาไทย 🧚‍♂️ เทพบุตร
Türkçe 🧚‍♂️ erkek peri
Українська 🧚‍♂️ чоловік-фея
اردو 🧚‍♂️ آدمی پری
Tiếng Việt 🧚‍♂️ ông tiên
简体中文 🧚‍♂️ 男仙子
繁體中文 🧚‍♂️ 男仙子