Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧍🏾‍♂️

“🧍🏾‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông đứng: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧍🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông đang đứng 🧍🏾‍♂️Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đứng tượng trưng cho một người đàn ông đang đứng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chờ đợi⏳, sẵn sàng❌ và nghỉ ngơi🛌, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống đứng trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧍 người đàn ông đang đứng, 🧍‍♀️ người phụ nữ đang đứng, 🚶‍♂️ người đàn ông đang đi bộ

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đang chờ | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đứng: màu da nâu sẫm
🧍🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đợi đây🧍🏾‍♂️
ㆍTôi đã sẵn sàng
ㆍTôi đang đợi🧍🏾‍♂️
ㆍTôi đứng một lúc và tập trung suy nghĩ🧍🏾‍♂️
🧍🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧍🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧍🏾‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông đứng: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F9CD 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:đứng | màu da tối trung bình | người đàn ông | người đàn ông đứng
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đang chờ | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đứng: màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🕶️ kính râm Sao chép
💿 đĩa quang Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧍🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧍🏾‍♂️ رجل واقف: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧍🏾‍♂️ duran kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🧍🏾‍♂️ изправен мъж: средно тъмна кожа
বাংলা 🧍🏾‍♂️ দাঁড়িয়ে থাকা পুরুষ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧍🏾‍♂️ čovjek stoji: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧍🏾‍♂️ stojící muž: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧍🏾‍♂️ stående mand: medium til mørk teint
Deutsch 🧍🏾‍♂️ stehender Mann: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧍🏾‍♂️ άντρας που στέκεται: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧍🏾‍♂️ man standing: medium-dark skin tone
Español 🧍🏾‍♂️ hombre de pie: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧍🏾‍♂️ seisev mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧍🏾‍♂️ مرد ایستاده: پوست گندمی
Suomi 🧍🏾‍♂️ seisova mies: keskitumma iho
Filipino 🧍🏾‍♂️ lalaking nakatayo: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧍🏾‍♂️ homme debout: peau de couleur moyen foncée
עברית 🧍🏾‍♂️ איש עומד: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧍🏾‍♂️ खड़ा आदमी: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧍🏾‍♂️ muškarac stoji: smeđa boja kože
Magyar 🧍🏾‍♂️ álló férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧍🏾‍♂️ pria berdiri: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧍🏾‍♂️ uomo in piedi: carnagione abbastanza scura
日本語 🧍🏾‍♂️ 立つ男: やや濃い肌色
ქართველი 🧍🏾‍♂️ ფეხზე მდგომი კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧍🏾‍♂️ тұрып тұрған еркек: 5-тері түсі
한국어 🧍🏾‍♂️ 서 있는 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧍🏾‍♂️ Zilamê rawestayî: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧍🏾‍♂️ stovintis vyras: tamsios odos
Latviešu 🧍🏾‍♂️ stāvošs vīrietis: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧍🏾‍♂️ lelaki berdiri: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧍🏾‍♂️ ရပ်နေသူ အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧍🏾‍♂️ mann som står: hudtype 5
Nederlands 🧍🏾‍♂️ staande man: donkergetinte huidskleur
Polski 🧍🏾‍♂️ stojący mężczyzna: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧍🏾‍♂️ ولاړ سړی: تور نسواري پوستکی
Português 🧍🏾‍♂️ homem em pé: pele morena escura
Română 🧍🏾‍♂️ bărbat în picioare: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧍🏾‍♂️ мужчина стоит: темный тон кожи
سنڌي 🧍🏾‍♂️ بيٺو ماڻهو: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧍🏾‍♂️ stojaci muž: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧍🏾‍♂️ stoječ moški: srednje temen ten kože
Shqip 🧍🏾‍♂️ burrë në këmbë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧍🏾‍♂️ човек стоји: средње тамна кожа
Svenska 🧍🏾‍♂️ stående man: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧍🏾‍♂️ ผู้ชายกำลังยืน: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧍🏾‍♂️ ayakta duran erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 🧍🏾‍♂️ чоловік, що стоїть: помірно темний тон шкіри
اردو 🧍🏾‍♂️ کھڑا آدمی: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧍🏾‍♂️ người đàn ông đứng: màu da tối trung bình
简体中文 🧍🏾‍♂️ 男人站立:中深肤色
繁體中文 🧍🏾‍♂️ 男人站立:中深膚色