Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧍

“🧍” Ý nghĩa: người đứng Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧍 Ý nghĩa và mô tả
Người đứng 🧍Biểu tượng người đứng tượng trưng cho một người đang đứng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chờ đợi⏳, sẵn sàng❌ và nghỉ ngơi🛌, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống đứng trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧍‍♀️ người phụ nữ đang đứng, 🧍‍♂️ người đàn ông đang đứng, 🚶 người đang đi bộ

Biểu tượng cảm xúc người đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc đứng lên
🧍 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang đợi đây🧍
ㆍTôi đã sẵn sàng
ㆍTôi đang đợi🧍
ㆍTôi dừng lại một lúc và tập trung suy nghĩ🧍
🧍 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧍 Thông tin cơ bản
Emoji: 🧍
Tên ngắn:người đứng
Điểm mã:U+1F9CD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:đang đứng | đứng | người đứng
Biểu tượng cảm xúc người đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc đứng lên
Xem thêm 8
🏃 người chạy Sao chép
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
👬 hai người đàn ông nắm tay Sao chép
👭 hai người phụ nữ nắm tay Sao chép
🧍 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧍 شخص واقف
Azərbaycan 🧍 duran adam
Български 🧍 изправен човек
বাংলা 🧍 এক জন দাঁড়িয়ে আছে
Bosanski 🧍 osoba stoji
Čeština 🧍 stojící osoba
Dansk 🧍 stående person
Deutsch 🧍 stehende Person
Ελληνικά 🧍 άτομο που στέκεται
English 🧍 person standing
Español 🧍 persona de pie
Eesti 🧍 seisev inimene
فارسی 🧍 آدم ایستاده
Suomi 🧍 seisova ihminen
Filipino 🧍 nakatayong tao
Français 🧍 personne debout
עברית 🧍 אדם עומד
हिन्दी 🧍 खड़ा हुआ व्यक्ति
Hrvatski 🧍 osoba stoji
Magyar 🧍 álló ember
Bahasa Indonesia 🧍 orang berdiri
Italiano 🧍 persona in piedi
日本語 🧍 立つ人
ქართველი 🧍 ფეხზე მდგომი ადამიანი
Қазақ 🧍 тұрып тұрған адам
한국어 🧍 서 있는 사람
Kurdî 🧍 kesê ku radiweste
Lietuvių 🧍 stovintis žmogus
Latviešu 🧍 stāvoša persona
Bahasa Melayu 🧍 orang berdiri
ဗမာ 🧍 ရပ်နေသူ
Bokmål 🧍 person som står
Nederlands 🧍 staande persoon
Polski 🧍 stojąca osoba
پښتو 🧍 ولاړ کس
Português 🧍 pessoa em pé
Română 🧍 persoană în picioare
Русский 🧍 человек стоит
سنڌي 🧍 بيٺل ماڻهو
Slovenčina 🧍 stojaci človek
Slovenščina 🧍 stoječa oseba
Shqip 🧍 person në këmbë
Српски 🧍 особа стоји
Svenska 🧍 stående person
ภาษาไทย 🧍 คนกำลังยืน
Türkçe 🧍 ayakta duran kişi
Українська 🧍 людина, що стоїть
اردو 🧍 کھڑا شخص
Tiếng Việt 🧍 người đứng
简体中文 🧍 站立者
繁體中文 🧍 站著的人