Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🥷🏻

“🥷🏻” Ý nghĩa: ninja: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🥷🏻 Ý nghĩa và mô tả
Ninja (màu da sáng)Đại diện cho một ninja có màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho các nhiệm vụ bí mật🕵️‍♂️, chiến đấu⚔️, võ thuật🥋, tàng hình🏃‍♂️, v.v. Ninja có đặc điểm là hành động lén lút và nhanh chóng, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các hoạt động bí mật hoặc các động thái chiến lược.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗡️ Dao găm,⚔️ Kiếm,🏃‍♂️ Đang chạy

Biểu tượng cảm xúc ninja | biểu tượng cảm xúc tàng hình | biểu tượng cảm xúc quần áo đen | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc chiến binh | biểu tượng cảm xúc tối: màu da sáng
🥷🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh ấy di chuyển như một ninja🥷🏻
ㆍTôi sắp đi đào tạo ninja🥷🏻
ㆍTôi cần học các kỹ thuật ninja🥷🏻
🥷🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥷🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🥷🏻
Tên ngắn:ninja: màu da sáng
Điểm mã:U+1F977 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:ẩn | đấu sĩ | màu da sáng | ninja | tàng hình
Biểu tượng cảm xúc ninja | biểu tượng cảm xúc tàng hình | biểu tượng cảm xúc quần áo đen | biểu tượng cảm xúc võ thuật | biểu tượng cảm xúc chiến binh | biểu tượng cảm xúc tối: màu da sáng
Xem thêm 4
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
🚥 đèn giao thông ngang Sao chép
🚦 đèn giao thông dọc Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🥷🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🥷🏻 نينجا: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🥷🏻 nindza: açıq dəri tonu
Български 🥷🏻 нинджа: светла кожа
বাংলা 🥷🏻 নিনজা: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🥷🏻 nindža: svijetla boja kože
Čeština 🥷🏻 nindža: světlý odstín pleti
Dansk 🥷🏻 ninja: lys teint
Deutsch 🥷🏻 Ninja: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🥷🏻 νίντζα: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🥷🏻 ninja: light skin tone
Español 🥷🏻 ninja: tono de piel claro
Eesti 🥷🏻 ninja: hele nahatoon
فارسی 🥷🏻 نینجا: پوست سفید
Suomi 🥷🏻 ninja: vaalea iho
Filipino 🥷🏻 ninja: light na kulay ng balat
Français 🥷🏻 ninja : peau claire
עברית 🥷🏻 נינג׳ה: גוון עור בהיר
हिन्दी 🥷🏻 निंजा: गोरी त्वचा
Hrvatski 🥷🏻 nindža: svijetla boja kože
Magyar 🥷🏻 nindzsa: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🥷🏻 ninja: warna kulit cerah
Italiano 🥷🏻 ninja: carnagione chiara
日本語 🥷🏻 忍者: 薄い肌色
ქართველი 🥷🏻 ნინძა: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🥷🏻 ниндзя: 1–2 тері түсі
한국어 🥷🏻 닌자: 하얀 피부
Kurdî 🥷🏻 Nînja: Çermê spî
Lietuvių 🥷🏻 nindzė: šviesios odos
Latviešu 🥷🏻 nindzja: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🥷🏻 ninja: ton kulit cerah
ဗမာ 🥷🏻 နင်ဂျာ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🥷🏻 ninja: hudtype 1–2
Nederlands 🥷🏻 ninja: lichte huidskleur
Polski 🥷🏻 ninja: karnacja jasna
پښتو 🥷🏻 ننجا: سپین پوستکی
Português 🥷🏻 ninja: pele clara
Română 🥷🏻 ninja: ton deschis al pielii
Русский 🥷🏻 ниндзя: очень светлый тон кожи
سنڌي 🥷🏻 ننجا: اڇي چمڙي
Slovenčina 🥷🏻 nindža: svetlý tón pleti
Slovenščina 🥷🏻 nindža: svetel ten kože
Shqip 🥷🏻 ninxhë: nuancë lëkure e çelët
Српски 🥷🏻 нинџа: светла кожа
Svenska 🥷🏻 ninja: ljus hy
ภาษาไทย 🥷🏻 นินจา: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🥷🏻 ninja: açık cilt tonu
Українська 🥷🏻 ніндзя: світлий тон шкіри
اردو 🥷🏻 ننجا: سفید جلد
Tiếng Việt 🥷🏻 ninja: màu da sáng
简体中文 🥷🏻 忍者: 较浅肤色
繁體中文 🥷🏻 忍者: 白皮膚