🥁
“🥁” Ý nghĩa: trống Emoji
Home > Vật phẩm > nhạc cụ
🥁 Ý nghĩa và mô tả
Trống🥁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trống và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nhạc rock🎸, jazz🎷 hoặc nhạc pop🎶. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh như tay trống, ban nhạc biểu diễn🎤 hoặc luyện tập trống. Ví dụ: nó có thể được sử dụng khi xem buổi biểu diễn của ban nhạc hoặc tham gia các bài học trống.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎸 Guitar, 🎷 Saxophone, 🎺 Trumpet
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎸 Guitar, 🎷 Saxophone, 🎺 Trumpet
Biểu tượng cảm xúc trống | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi nhạc | biểu tượng cảm xúc nhịp điệu
🥁 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đang tập trống🥁
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn của ban nhạc🥁
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🥁
ㆍTôi đã xem một buổi biểu diễn của ban nhạc🥁
ㆍTôi đã học được một bài hát mới🥁
🥁 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🥁 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🥁 |
Tên ngắn: | trống |
Điểm mã: | U+1F941 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 🎹 nhạc cụ |
Từ khóa: | dùi trống | nhạc | trống |
Biểu tượng cảm xúc trống | biểu tượng cảm xúc nhạc cụ | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc chơi nhạc | biểu tượng cảm xúc nhịp điệu |
🥁 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🥁 طبلة |
Azərbaycan | 🥁 davul |
Български | 🥁 барабан |
বাংলা | 🥁 ড্রাম |
Bosanski | 🥁 bubanj |
Čeština | 🥁 buben |
Dansk | 🥁 tromme |
Deutsch | 🥁 Trommel |
Ελληνικά | 🥁 τύμπανο |
English | 🥁 drum |
Español | 🥁 tambor |
Eesti | 🥁 trumm |
فارسی | 🥁 طبل |
Suomi | 🥁 rumpu |
Filipino | 🥁 drum |
Français | 🥁 batterie |
עברית | 🥁 תוף |
हिन्दी | 🥁 ड्रम |
Hrvatski | 🥁 bubanj |
Magyar | 🥁 dob |
Bahasa Indonesia | 🥁 drum |
Italiano | 🥁 tamburo |
日本語 | 🥁 ドラム |
ქართველი | 🥁 ბარაბანი |
Қазақ | 🥁 барабан |
한국어 | 🥁 드럼 |
Kurdî | 🥁 defik |
Lietuvių | 🥁 būgnas |
Latviešu | 🥁 bungas |
Bahasa Melayu | 🥁 dram |
ဗမာ | 🥁 ဗုံ |
Bokmål | 🥁 tromme |
Nederlands | 🥁 trommel |
Polski | 🥁 bęben |
پښتو | 🥁 ډول |
Português | 🥁 tambor |
Română | 🥁 tobă |
Русский | 🥁 барабан |
سنڌي | 🥁 ڊرم |
Slovenčina | 🥁 bubon |
Slovenščina | 🥁 boben |
Shqip | 🥁 daulle |
Српски | 🥁 добош |
Svenska | 🥁 trumma |
ภาษาไทย | 🥁 กลอง |
Türkçe | 🥁 davul |
Українська | 🥁 барабан |
اردو | 🥁 ڈرم |
Tiếng Việt | 🥁 trống |
简体中文 | 🥁 鼓 |
繁體中文 | 🥁 鼓 |