Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤴🏼

“🤴🏼” Ý nghĩa: hoàng tử: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🤴🏼 Ý nghĩa và mô tả
Hoàng tử (Màu da trung bình)Tượng trưng cho người đàn ông có màu da trung bình đội vương miện, chủ yếu tượng trưng cho một hoàng tử🤴🏼. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như hoàng gia👑, quyền lực🗡️, quý tộc🎩, hoàng gia👑, v.v. Nó thường được sử dụng trong các câu chuyện về các hoàng tử hay các gia đình hoàng gia trong truyện cổ tích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👸 công chúa,👑 vương miện,🧙‍♂️ thuật sĩ

Biểu tượng cảm xúc hoàng tử | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc hoàng tử nam màu da nâu nhạt
🤴🏼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi mơ thấy một hoàng tử trong truyện cổ tích🤴🏼
ㆍTôi mong hoàng tử xuất hiện🤴🏼
ㆍAnh ấy có vẻ giống một hoàng tử thực sự🤴🏼
🤴🏼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤴🏼 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤴🏼
Tên ngắn:hoàng tử: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F934 1F3FC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:hoàng tử | màu da sáng trung bình
Biểu tượng cảm xúc hoàng tử | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc câu chuyện cổ tích | biểu tượng cảm xúc nam | biểu tượng cảm xúc hoàng tử nam màu da nâu nhạt
Xem thêm 3
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤴🏼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤴🏼 أمير: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🤴🏼 oğlan şahzadə: orta-açıq dəri tonu
Български 🤴🏼 принц: средно светла кожа
বাংলা 🤴🏼 রাজপুত্র: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤴🏼 princ: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🤴🏼 princ: středně světlý odstín pleti
Dansk 🤴🏼 prins: medium til lys teint
Deutsch 🤴🏼 Prinz: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🤴🏼 πρίγκιπας: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤴🏼 prince: medium-light skin tone
Español 🤴🏼 príncipe: tono de piel claro medio
Eesti 🤴🏼 prints: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🤴🏼 شاهزاده: پوست روشن
Suomi 🤴🏼 prinssi: keskivaalea iho
Filipino 🤴🏼 prinsipe: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🤴🏼 prince : peau moyennement claire
עברית 🤴🏼 נסיך עם כתר: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🤴🏼 राजकुमार: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🤴🏼 princ: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🤴🏼 herceg: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤴🏼 pangeran: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🤴🏼 principe: carnagione abbastanza chiara
日本語 🤴🏼 プリンス: やや薄い肌色
ქართველი 🤴🏼 პრინცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🤴🏼 ханзада: 3-тері түрі
한국어 🤴🏼 왕자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🤴🏼 Mîr: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🤴🏼 princas: vidutinio gymio
Latviešu 🤴🏼 princis: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤴🏼 putera: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🤴🏼 အိမ်ရှေ့မင်းသား − အသားနုရောင်
Bokmål 🤴🏼 prins: hudtype 3
Nederlands 🤴🏼 prins: lichtgetinte huidskleur
Polski 🤴🏼 książę: karnacja średnio jasna
پښتو 🤴🏼 شهزاده: روښانه نسواري پوستکي
Português 🤴🏼 príncipe: pele morena clara
Română 🤴🏼 prinț: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🤴🏼 принц: светлый тон кожи
سنڌي 🤴🏼 امير: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🤴🏼 princ: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🤴🏼 princ: srednje svetel ten kože
Shqip 🤴🏼 princ: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🤴🏼 принц: средње светла кожа
Svenska 🤴🏼 prins: mellanljus hy
ภาษาไทย 🤴🏼 เจ้าชาย: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🤴🏼 prens: orta açık cilt tonu
Українська 🤴🏼 принц: помірно світлий тон шкіри
اردو 🤴🏼 پرنس: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🤴🏼 hoàng tử: màu da sáng trung bình
简体中文 🤴🏼 王子: 中等-浅肤色
繁體中文 🤴🏼 王子: 黃皮膚