Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏳️

“🏳️” Ý nghĩa: cờ trắng Emoji

Home > Cờ > cờ

🏳️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc Cờ Trắng 🏳️
🏳️ là cờ trắng, thường được dùng để thể hiện sự đầu hàng 😔, hòa bình ☮️ hoặc trung lập 😌. Biểu tượng cảm xúc này cũng được sử dụng để biểu thị sự hòa giải trong các tình huống xung đột.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☮️ ký hiệu hòa bình, 🤝 bắt tay, 🕊️ chim bồ câu

Biểu tượng cảm xúc cờ trắng | biểu tượng cảm xúc đầu hàng | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu đầu hàng | biểu tượng cảm xúc cờ hòa bình | biểu tượng cảm xúc từ bỏ
🏳️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi muốn hòa bình🏳️
ㆍChúng tôi trung lập🏳️
ㆍHãy giải quyết xung đột🏳️
🏳️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏳️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏳️
Tên ngắn:cờ trắng
Tên Apple:White Flag
Điểm mã:U+1F3F3 FE0F Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🚩 cờ
Từ khóa:cờ trắng | vẫy
Biểu tượng cảm xúc cờ trắng | biểu tượng cảm xúc đầu hàng | biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu đầu hàng | biểu tượng cảm xúc cờ hòa bình | biểu tượng cảm xúc từ bỏ
Xem thêm 12
cờ trong lỗ Sao chép
📪 hộp thư được đóng với lá cờ nằm ngang Sao chép
📫 hộp thư được đóng với lá cờ đứng Sao chép
📬 hộp thư được mở với lá cờ đứng Sao chép
📭 hộp thư được mở với lá cờ nằm ngang Sao chép
🎌 cờ bắt chéo Sao chép
🏁 cờ ô vuông Sao chép
🏳️‍⚧️ cờ màu xanh, hồng và trắng Sao chép
🏳️‍🌈 cờ cầu vồng Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
🏴‍☠️ cờ cướp biển Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏳️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏳️ علم أبيض يرفرف
Azərbaycan 🏳️ dalğalanan ağ bayraq
Български 🏳️ Веещо се бяло знаме
বাংলা 🏳️ সাদা পতাকা ওড়ানো
Bosanski 🏳️ bijela zastava
Čeština 🏳️ bílá vlajka
Dansk 🏳️ hvidt flag
Deutsch 🏳️ weiße Flagge
Ελληνικά 🏳️ λευκή σημαία
English 🏳️ white flag
Español 🏳️ bandera blanca
Eesti 🏳️ valge lipp
فارسی 🏳️ پرچم سفید
Suomi 🏳️ valkoinen lippu
Filipino 🏳️ puting bandila
Français 🏳️ drapeau blanc
עברית 🏳️ דגל לבן
हिन्दी 🏳️ सफेद झंडा
Hrvatski 🏳️ bijela zastava
Magyar 🏳️ lengő fehér zászló
Bahasa Indonesia 🏳️ bendera putih
Italiano 🏳️ bandiera bianca
日本語 🏳️ 白旗
ქართველი 🏳️ გაშლილი თეთრი დროშა
Қазақ 🏳️ ақ жалау
한국어 🏳️ 펄럭이는 흰색 깃발
Kurdî 🏳️ ala spî dihejîne
Lietuvių 🏳️ balta vėliava
Latviešu 🏳️ balts karogs
Bahasa Melayu 🏳️ bendera putih
ဗမာ 🏳️ ဝှေ့ယမ်းနေသည့် အလံဖြူ
Bokmål 🏳️ hvitt flagg
Nederlands 🏳️ witte vlag
Polski 🏳️ biała flaga
پښتو 🏳️ د سپین بیرغ پورته کول
Português 🏳️ bandeira branca
Română 🏳️ steag alb
Русский 🏳️ белый флаг
سنڌي 🏳️ سفيد جھنڊو ڦڙڪائڻ
Slovenčina 🏳️ biela zástava
Slovenščina 🏳️ plapolajoča bela zastava
Shqip 🏳️ flamur i bardhë
Српски 🏳️ бела застава
Svenska 🏳️ vit flagga
ภาษาไทย 🏳️ ธงขาว
Türkçe 🏳️ beyaz bayrak
Українська 🏳️ білий прапор
اردو 🏳️ لہراتا ہوا سفید جھنڈا
Tiếng Việt 🏳️ cờ trắng
简体中文 🏳️ 举白旗
繁體中文 🏳️ 白旗