Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤦🏻‍♀️

“🤦🏻‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤦🏻‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ che mặt🤦🏻‍♀️Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ mà người phụ nữ sử dụng khi cảm thấy thất vọng, chết lặng hoặc xấu hổ. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sai lầm🙃, hối tiếc😔 và bối rối😳. Nó đôi khi được sử dụng trong những tình huống vô lý hoặc vô lý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤦‍♀️ Người phụ nữ che mặt, 🤦‍♂️ Người đàn ông che mặt, 😳 Khuôn mặt xấu hổ

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ che mặt bằng tay | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ che mặt | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thất vọng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thất vọng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ xấu hổ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thảm hại: màu da sáng
🤦🏻‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTại sao tôi làm điều đó? Tôi xấu hổ quá🤦🏻‍♀️
ㆍTôi chết lặng khi nghe điều đó🤦🏻‍♀️
ㆍTình huống này thật vô lý🤦🏻‍♀️
🤦🏻‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤦🏻‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🤦🏻‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng
Điểm mã:U+1F926 1F3FB 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:hoài nghi | màu da sáng | người lấy tay che mặt | người phụ nữ lấy tay che mặt | nữ | tay che mặt | tức giận
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ che mặt bằng tay | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ che mặt | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thất vọng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thất vọng | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ xấu hổ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ thảm hại: màu da sáng
Xem thêm 7
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
💡 bóng đèn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤦🏻‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤦🏻‍♀️ سيدة تشعر بإحباط: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🤦🏻‍♀️ üzünü tutan qadın: açıq dəri tonu
Български 🤦🏻‍♀️ жена с ръка върху лицето: светла кожа
বাংলা 🤦🏻‍♀️ মেয়েদের কপালে হাত: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🤦🏻‍♀️ žena s rukom na čelu: svijetla boja kože
Čeština 🤦🏻‍♀️ žena chytající se za hlavu: světlý odstín pleti
Dansk 🤦🏻‍♀️ kvinde slår sig for panden: lys teint
Deutsch 🤦🏻‍♀️ sich an den Kopf fassende Frau: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🤦🏻‍♀️ γυναίκα αγανακτά: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🤦🏻‍♀️ woman facepalming: light skin tone
Español 🤦🏻‍♀️ mujer con la mano en la frente: tono de piel claro
Eesti 🤦🏻‍♀️ käega vastu pead lööv naine: hele nahatoon
فارسی 🤦🏻‍♀️ زن با کف دست به پیشانی می‌زند: پوست سفید
Suomi 🤦🏻‍♀️ kasvonsa kädellä peittävä nainen: vaalea iho
Filipino 🤦🏻‍♀️ babaeng naka-facepalm: light na kulay ng balat
Français 🤦🏻‍♀️ femme facepalming: peau de couleur clair
עברית 🤦🏻‍♀️ אישה מתוסכלת: גוון עור בהיר
हिन्दी 🤦🏻‍♀️ माथे पर हाथ रखी हुई महिला: गोरी त्वचा
Hrvatski 🤦🏻‍♀️ žena lupa dlanom o čelo: svijetla boja kože
Magyar 🤦🏻‍♀️ arcát a kezébe temető nő: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤦🏻‍♀️ wanita tepuk jidat: warna kulit cerah
Italiano 🤦🏻‍♀️ donna esasperata: carnagione chiara
日本語 🤦🏻‍♀️ ひたいに手をあてる女: 薄い肌色
ქართველი 🤦🏻‍♀️ სახეზე ხელაფარებული ქალი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🤦🏻‍♀️ айтуға сөз таппай тұрған әйел: 1–2 тері түсі
한국어 🤦🏻‍♀️ 골치 아파하는 여자: 하얀 피부
Kurdî 🤦🏻‍♀️ Jina bi serêş: çerm spî
Lietuvių 🤦🏻‍♀️ susierzinusi moteris: šviesios odos
Latviešu 🤦🏻‍♀️ sieviete ar saķertu galvu: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤦🏻‍♀️ perempuan menepuk muka: ton kulit cerah
ဗမာ 🤦🏻‍♀️ မိမိမျက်နှာကို လက်ဝါးဖြင့်အုပ်ထားသော အမျိုးသမီး − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🤦🏻‍♀️ kvinne som slår hånden mot pannen: hudtype 1–2
Nederlands 🤦🏻‍♀️ vrouw die het gezicht met de hand bedekt: lichte huidskleur
Polski 🤦🏻‍♀️ kobieta trzymająca się za czoło: karnacja jasna
پښتو 🤦🏻‍♀️ ښځه د سر درد سره: سپین پوستکی
Português 🤦🏻‍♀️ mulher decepcionada: pele clara
Română 🤦🏻‍♀️ femeie care își acoperă fața cu o palmă: ton deschis al pielii
Русский 🤦🏻‍♀️ женщина потеряла дар речи: очень светлый тон кожи
سنڌي 🤦🏻‍♀️ سر درد سان عورت: اڇي چمڙي
Slovenčina 🤦🏻‍♀️ žena chytajúca sa za hlavu: svetlý tón pleti
Slovenščina 🤦🏻‍♀️ ženska, ki obraz prekriva z dlanjo: svetel ten kože
Shqip 🤦🏻‍♀️ grua që vë dorën në kokë: nuancë lëkure e çelët
Српски 🤦🏻‍♀️ жена с руком на челу: светла кожа
Svenska 🤦🏻‍♀️ kvinna som slår sig för pannan: ljus hy
ภาษาไทย 🤦🏻‍♀️ ผู้หญิงเอามือก่ายหน้าผาก: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🤦🏻‍♀️ eliyle yüzünü kapatan kadın: açık cilt tonu
Українська 🤦🏻‍♀️ жінка, що підносить долоню до обличчя: світлий тон шкіри
اردو 🤦🏻‍♀️ سر درد والی عورت: سفید جلد
Tiếng Việt 🤦🏻‍♀️ người phụ nữ lấy tay che mặt: màu da sáng
简体中文 🤦🏻‍♀️ 女人捂脸:浅肤色
繁體中文 🤦🏻‍♀️ 女人捂臉:淺膚色