Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🙇🏻

“🙇🏻” Ý nghĩa: người đang cúi đầu: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙇🏻 Ý nghĩa và mô tả
Người cúi chào🙇🏻Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người được sử dụng để chào hỏi, xin lỗi hoặc thể hiện sự tôn trọng một cách lịch sự. Nó chủ yếu thể hiện cảm giác tôn trọng🙏, khiêm tốn😌 và biết ơn 😊, và trong văn hóa Nhật Bản, nó thường có nghĩa là một lời chào hoặc một lời xin lỗi.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🙇 Người cúi đầu, 🙇‍♀️ Người phụ nữ cúi đầu, 🙇‍♂️ Người đàn ông cúi đầu

Biểu tượng cảm xúc cúi đầu | biểu tượng cảm xúc quả táo | biểu tượng cảm xúc tôn trọng | biểu tượng cảm xúc chào hỏi | biểu tượng cảm xúc biết ơn | biểu tượng cảm xúc xin lỗi: màu da sáng
🙇🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảm ơn bạn đã giúp đỡ🙇🏻
ㆍTôi đã sai
ㆍXin lỗi🙇🏻
ㆍXin chào
ㆍCảm ơn bạn🙇🏻
🙇🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙇🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 🙇🏻
Tên ngắn:người đang cúi đầu: màu da sáng
Điểm mã:U+1F647 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cử chỉ | cúi người | lấy làm tiếc | lời xin lỗi | màu da sáng | người đang cúi đầu
Biểu tượng cảm xúc cúi đầu | biểu tượng cảm xúc quả táo | biểu tượng cảm xúc tôn trọng | biểu tượng cảm xúc chào hỏi | biểu tượng cảm xúc biết ơn | biểu tượng cảm xúc xin lỗi: màu da sáng
Xem thêm 7
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
🙇 người đang cúi đầu Sao chép
🧏 người khiếm thính Sao chép
🧍 người đứng Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🏹 cung tên Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙇🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙇🏻 شخص ينحني اعتذارًا: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🙇🏻 tənzim edən adam: açıq dəri tonu
Български 🙇🏻 Покланящ се човек: светла кожа
বাংলা 🙇🏻 ব্যক্তির প্রণাম: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🙇🏻 osoba se naklanja: svijetla boja kože
Čeština 🙇🏻 uklánějící se osoba: světlý odstín pleti
Dansk 🙇🏻 bukker: lys teint
Deutsch 🙇🏻 sich verbeugende Person: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🙇🏻 άτομο υποκλίνεται: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🙇🏻 person bowing: light skin tone
Español 🙇🏻 persona haciendo una reverencia: tono de piel claro
Eesti 🙇🏻 kummardav inimene: hele nahatoon
فارسی 🙇🏻 عذرخواهی: پوست سفید
Suomi 🙇🏻 kumartava henkilö: vaalea iho
Filipino 🙇🏻 yumuyukong tao: light na kulay ng balat
Français 🙇🏻 personne qui s’incline : peau claire
עברית 🙇🏻 אדם משתחווה: גוון עור בהיר
हिन्दी 🙇🏻 झुका हुआ व्यक्ति: गोरी त्वचा
Hrvatski 🙇🏻 osoba koja se klanja: svijetla boja kože
Magyar 🙇🏻 meghajló ember: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙇🏻 orang membungkuk: warna kulit cerah
Italiano 🙇🏻 persona che fa un inchino profondo: carnagione chiara
日本語 🙇🏻 おじぎする人: 薄い肌色
ქართველი 🙇🏻 თავდახრილი პიროვნება: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🙇🏻 иілген адам: 1–2 тері түсі
한국어 🙇🏻 절하는 사람: 하얀 피부
Kurdî 🙇🏻 Kesê ku çok dike: çermê sivik
Lietuvių 🙇🏻 nusilenkęs žmogus: šviesios odos
Latviešu 🙇🏻 cilvēks paklanās: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙇🏻 orang menunduk: ton kulit cerah
ဗမာ 🙇🏻 ဦးညွတ်နေသူ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🙇🏻 bukker: hudtype 1–2
Nederlands 🙇🏻 buigende persoon: lichte huidskleur
Polski 🙇🏻 osoba w ukłonie: karnacja jasna
پښتو 🙇🏻 سجده کوونکی: روښانه پوستکی
Português 🙇🏻 pessoa fazendo reverência: pele clara
Română 🙇🏻 persoană care se înclină: ton deschis al pielii
Русский 🙇🏻 человек кланяется: очень светлый тон кожи
سنڌي 🙇🏻 جھڪندڙ شخص: هلڪو جلد
Slovenčina 🙇🏻 klaňajúci sa človek: svetlý tón pleti
Slovenščina 🙇🏻 oseba, ki se prikloni: svetel ten kože
Shqip 🙇🏻 njeri i përkulur: nuancë lëkure e çelët
Српски 🙇🏻 особа која се клања: светла кожа
Svenska 🙇🏻 bugande person: ljus hy
ภาษาไทย 🙇🏻 ท่าขอโทษ: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🙇🏻 başını öne eğme: açık cilt tonu
Українська 🙇🏻 людина, що вклоняється: світлий тон шкіри
اردو 🙇🏻 جھکنے والا شخص: ہلکی جلد
Tiếng Việt 🙇🏻 người đang cúi đầu: màu da sáng
简体中文 🙇🏻 鞠躬: 较浅肤色
繁體中文 🙇🏻 鞠躬: 白皮膚