Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

😘

“😘” Ý nghĩa: mặt đang hôn gió Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > khuôn mặt

😘 Ý nghĩa và mô tả
Mặt hôn😘
😘 tượng trưng cho khuôn mặt hôn kèm theo cái nháy mắt, dùng để thể hiện tình yêu và sự trìu mến. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện cảm xúc lãng mạn, hấp dẫn và thân mật. Nó chủ yếu được sử dụng giữa những người yêu nhau và thường được sử dụng để gửi những tin nhắn tình cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😗 mặt hôn, 😍 mặt đang yêu, 🥰 mặt đang yêu

Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn trái tim | biểu tượng cảm xúc nụ hôn thổi | biểu tượng cảm xúc Anh yêu em | biểu tượng cảm xúc nụ hôn nhắm mắt | biểu tượng cảm xúc nụ hôn chạm
😘 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNgủ ngon
ㆍTình yêu của anh😘
ㆍAnh ngủ quên khi nghĩ về em😘
ㆍHôm nay anh thực sự rất hạnh phúc😘
😘 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
😘 Thông tin cơ bản
Emoji: 😘
Tên ngắn:mặt đang hôn gió
Điểm mã:U+1F618 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:😍 khuôn mặt
Từ khóa:hôn | mặt | mặt đang hôn gió
Biểu tượng cảm xúc nụ hôn | biểu tượng cảm xúc nụ hôn trái tim | biểu tượng cảm xúc nụ hôn thổi | biểu tượng cảm xúc Anh yêu em | biểu tượng cảm xúc nụ hôn nhắm mắt | biểu tượng cảm xúc nụ hôn chạm
Xem thêm 15
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
😗 mặt hôn Sao chép
😙 mặt hôn mắt cười Sao chép
😚 mặt hôn mắt nhắm Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Sao chép
💌 thư tình Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
👄 miệng Sao chép
👨‍❤️‍👨 cặp đôi với trái tim: đàn ông và đàn ông Sao chép
👨‍❤️‍💋‍👨 nụ hôn: đàn ông và đàn ông Sao chép
👩‍❤️‍👩 cặp đôi với trái tim: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
👩‍❤️‍💋‍👩 nụ hôn: phụ nữ và phụ nữ Sao chép
💏 nụ hôn Sao chép
💑 cặp đôi với trái tim Sao chép
😘 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 😘 وجه يرسل قبلة
Azərbaycan 😘 öpüş göndərən üz
Български 😘 Лице, пращащо въздушна целувка
বাংলা 😘 মুখ দিয়ে চুম্বন ছোঁড়া
Bosanski 😘 slanje poljupca
Čeština 😘 obličej posílající polibek
Dansk 😘 kyssende ansigt
Deutsch 😘 Kuss zuwerfendes Gesicht
Ελληνικά 😘 στέλνω φιλί
English 😘 face blowing a kiss
Español 😘 cara lanzando un beso
Eesti 😘 suudlust saatev nägu
فارسی 😘 بوسه فرستادن
Suomi 😘 lentosuukko
Filipino 😘 flying kiss
Français 😘 visage envoyant un bisou
עברית 😘 פרצוף מפריח נשיקה
हिन्दी 😘 चुंबन देता चेहरा
Hrvatski 😘 lice koje šalje poljubac
Magyar 😘 csókot dobó arc
Bahasa Indonesia 😘 wajah memberikan ciuman jauh
Italiano 😘 faccina che manda un bacio
日本語 😘 投げキッス
ქართველი 😘 სახე, რომელიც კოცნას აგზავნის
Қазақ 😘 көзді қысып қойып сүю
한국어 😘 키스를 보내는 얼굴
Kurdî 😘 rûyê dayîna ramûsanekê
Lietuvių 😘 bučinį siunčiantis veidas
Latviešu 😘 skūpstoša seja
Bahasa Melayu 😘 muka melayangkan ciuman
ဗမာ 😘 အနမ်းကို ပို့ပေးနေသည့် မျက်နှာ
Bokmål 😘 slengkyss
Nederlands 😘 gezicht dat kus toeblaast
Polski 😘 twarz przesyłająca całusa
پښتو 😘 مخ ښکلول
Português 😘 rosto mandando um beijo
Română 😘 față care trimite un pupic
Русский 😘 воздушный поцелуй
سنڌي 😘 منهن چمي ڏيڻ
Slovenčina 😘 tvár posielajúca bozk
Slovenščina 😘 obraz, ki pošlje ljubčka
Shqip 😘 fytyrë që jep një puthje
Српски 😘 лице које шаље пољубац
Svenska 😘 ansikte ger en slängkyss
ภาษาไทย 😘 หน้าส่งจุ๊บ
Türkçe 😘 öpücük gönderen yüz
Українська 😘 обличчя, що надсилає цілунок
اردو 😘 ایک بوسہ دینے والا چہرہ
Tiếng Việt 😘 mặt đang hôn gió
简体中文 😘 飞吻
繁體中文 😘 親親飛吻