Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🗨️

“🗨️” Ý nghĩa: bong bóng lời nói trái Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

🗨️ Ý nghĩa và mô tả
Bong bóng lời nói nhỏ🗨️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một bong bóng lời nói nhỏ và chủ yếu được sử dụng để diễn đạt cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp📢 hoặc tin nhắn. Nó thường được sử dụng trong cuộc nói chuyện nhỏ hoặc khi chia sẻ ý kiến. Nó được sử dụng để nhấn mạnh những thông điệp đơn giản hoặc những từ ngắn.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 💬 Bong bóng lời nói, 🗯️ Bong bóng lời nói giận dữ, 🗣️ Người đang nói

Biểu tượng cảm xúc bong bóng lời thoại | biểu tượng cảm xúc hội thoại | biểu tượng cảm xúc cửa sổ trò chuyện | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc câu chuyện | biểu tượng cảm xúc trò chuyện
🗨️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta hãy trò chuyện một chút nhé🗨️
ㆍTôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn ngắn gọn🗨️
ㆍTôi muốn chia sẻ ý kiến ​​của mình🗨️
🗨️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗨️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗨️
Tên ngắn:bong bóng lời nói trái
Điểm mã:U+1F5E8 FE0F Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:💋 cảm xúc
Từ khóa:bài diễn văn | bong bóng lời nói trái | thoại
Biểu tượng cảm xúc bong bóng lời thoại | biểu tượng cảm xúc hội thoại | biểu tượng cảm xúc cửa sổ trò chuyện | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc câu chuyện | biểu tượng cảm xúc trò chuyện
Xem thêm 6
👁️‍🗨️ mắt trong bong bóng lời nói Sao chép
💬 bong bóng lời nói Sao chép
💭 bong bóng suy nghĩ Sao chép
🧋 trà sữa Sao chép
🎈 bóng bay Sao chép
🛅 hành lý bỏ quên Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗨️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗨️ فقاعة كلام يسرى
Azərbaycan 🗨️ boş nitq şarı
Български 🗨️ Балонче за говор отляво
বাংলা 🗨️ কথা বলার বামদিকের বুদবুদ
Bosanski 🗨️ oblačić razgovora okrenut nalijevo
Čeština 🗨️ levá řečová bublina
Dansk 🗨️ taleboble til venstre
Deutsch 🗨️ Sprechblase links
Ελληνικά 🗨️ αριστερό συννεφάκι ομιλίας
English 🗨️ left speech bubble
Español 🗨️ bocadillo de diálogo por la izquierda
Eesti 🗨️ jutumull suunaga vasakule
فارسی 🗨️ حباب گفتار چپ
Suomi 🗨️ vasen puhekupla
Filipino 🗨️ kaliwang speech bubble
Français 🗨️ bulle de parole gauche
עברית 🗨️ בועת דיבור משמאל
हिन्दी 🗨️ बायाँ स्पीच बबल
Hrvatski 🗨️ lijevi govorni oblačić
Magyar 🗨️ balra nyíló szövegbuborék
Bahasa Indonesia 🗨️ gelembung ucapan kiri
Italiano 🗨️ nuvoletta nera
日本語 🗨️ 吹き出し左
ქართველი 🗨️ საუბრის მარცხენა ბუშტი
Қазақ 🗨️ сол жақ сұхбаттасу көпіршігі
한국어 🗨️ 왼쪽 말풍선
Kurdî 🗨️ bilbila axaftina çepê
Lietuvių 🗨️ kairysis kalbos debesėlis
Latviešu 🗨️ pa kreisi vērsts runas burbulis
Bahasa Melayu 🗨️ gelembung pertuturan kiri
ဗမာ 🗨️ ဘယ်ဘက် စကားပြော အကွက်
Bokmål 🗨️ snakkeboble mot venstre
Nederlands 🗨️ spraakballon naar links
Polski 🗨️ lewostronny dymek
پښتو 🗨️ چپه وینا بلبله
Português 🗨️ balão de diálogo à esquerda
Română 🗨️ balon de dialog la stânga
Русский 🗨️ пустое облачко
سنڌي 🗨️ کاٻي تقرير بلبلا
Slovenčina 🗨️ ľavá bublina
Slovenščina 🗨️ levi oblaček z govorom
Shqip 🗨️ flluskë e të folurit majtas
Српски 🗨️ облачић за говор усмерен налево
Svenska 🗨️ pratbubbla åt vänster
ภาษาไทย 🗨️ ฟองคำพูด
Türkçe 🗨️ sol konuşma balonu
Українська 🗨️ хмаринка з текстом зліва
اردو 🗨️ بائیں تقریر کا بلبلہ
Tiếng Việt 🗨️ bong bóng lời nói trái
简体中文 🗨️ 朝左的话语气泡
繁體中文 🗨️ 黑色對話框