Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🗄️

“🗄️” Ý nghĩa: tủ hồ sơ Emoji

Home > Vật phẩm > văn phòng

🗄️ Ý nghĩa và mô tả
Tủ hồ sơ 🗄️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một chiếc tủ hồ sơ có ngăn kéo, chủ yếu dùng để lưu trữ các tài liệu quan trọng📄 hoặc hồ sơ📂. Nó thường được sử dụng để sắp xếp hoặc lưu trữ tài liệu một cách có hệ thống trong môi trường văn phòng🏢.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📁 Thư mục tệp, 🗃️ Hộp đựng thẻ, 🗂️ Đầu thẻ

Biểu tượng cảm xúc tủ hồ sơ | biểu tượng cảm xúc lưu trữ | biểu tượng cảm xúc tập tin | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc sắp xếp
🗄️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã sắp xếp tất cả các tài liệu trong 🗄️
ㆍTôi giữ các tập tin quan trọng trong 🗄️
ㆍTôi đã sắp xếp các tài liệu một cách có hệ thống trong 🗄️
🗄️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🗄️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🗄️
Tên ngắn:tủ hồ sơ
Tên Apple:File Cabinet
Điểm mã:U+1F5C4 FE0F Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:✂️ văn phòng
Từ khóa:tệp | tủ | tủ hồ sơ
Biểu tượng cảm xúc tủ hồ sơ | biểu tượng cảm xúc lưu trữ | biểu tượng cảm xúc tập tin | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc văn phòng | biểu tượng cảm xúc sắp xếp
Xem thêm 10
👨‍💼 nhân viên văn phòng nam Sao chép
👩‍💼 nhân viên văn phòng nữ Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
💻 máy tính xách tay Sao chép
📃 trang bị quăn Sao chép
📄 trang hướng lên trên Sao chép
📁 thư mục tệp Sao chép
📂 thư mục tệp mở Sao chép
📇 chỉ mục thẻ Sao chép
📎 kẹp giấy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🗄️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🗄️ خزانة ملفات
Azərbaycan 🗄️ fayl şkafı
Български 🗄️ Картотечен шкаф
বাংলা 🗄️ ফাইলের ক্যাবিনেট
Bosanski 🗄️ kartoteka
Čeština 🗄️ skříň na spisy
Dansk 🗄️ arkivskab
Deutsch 🗄️ Aktenschrank
Ελληνικά 🗄️ αρχειοθήκη
English 🗄️ file cabinet
Español 🗄️ archivador
Eesti 🗄️ dokumendikapp
فارسی 🗄️ کشوی پرونده
Suomi 🗄️ arkistokaappi
Filipino 🗄️ file cabinet
Français 🗄️ meuble à dossiers
עברית 🗄️ מגירות מסמכים
हिन्दी 🗄️ फ़ाइल कैबिनेट
Hrvatski 🗄️ kartotečni ladičar
Magyar 🗄️ iratszekrény
Bahasa Indonesia 🗄️ lemari file
Italiano 🗄️ schedario da ufficio
日本語 🗄️ ファイルキャビネット
ქართველი 🗄️ კარტოთეკა
Қазақ 🗄️ картотекалық сөре
한국어 🗄️ 파일 보관 서랍장
Kurdî 🗄️ kaxezên hilanîna pelan
Lietuvių 🗄️ bylų spintelė su stalčiais
Latviešu 🗄️ dokumentu skapis
Bahasa Melayu 🗄️ kabinet fail
ဗမာ 🗄️ ဖိုင် အံဆွဲ
Bokmål 🗄️ arkivskap
Nederlands 🗄️ archiefkast
Polski 🗄️ szafka-kartoteka
پښتو 🗄️ د فایل ذخیره کولو دراز
Português 🗄️ gavetas de escritório
Română 🗄️ fișet
Русский 🗄️ архивный шкаф
سنڌي 🗄️ فائل اسٽوريج دراز
Slovenčina 🗄️ kartotéková skriňa
Slovenščina 🗄️ predalnik za dokumente
Shqip 🗄️ sirtar dokumentesh
Српски 🗄️ ормар за картотеку
Svenska 🗄️ dokumentskåp
ภาษาไทย 🗄️ ตู้เอกสาร
Türkçe 🗄️ dosya dolabı
Українська 🗄️ шафа для документів
اردو 🗄️ فائل اسٹوریج دراز
Tiếng Việt 🗄️ tủ hồ sơ
简体中文 🗄️ 文件柜
繁體中文 🗄️ 檔案櫃