Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🕖

“🕖” Ý nghĩa: bảy giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕖 Ý nghĩa và mô tả
7 giờ 🕖Biểu tượng tượng trưng cho 7 giờ chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi đặt thời gian cho bữa tiệc tối🍷 hoặc thời gian xem phim🎥. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕕 6 giờ, 🕗 8 giờ, 🕘 9 giờ

Biểu tượng cảm xúc bảy giờ | biểu tượng cảm xúc 7 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc bảy giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕖 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng ta xem phim lúc 7 giờ được không? 🕖
ㆍCuộc họp ăn tối bắt đầu lúc 7 giờ🕖
ㆍTôi có cuộc hẹn lúc 7 giờ! 🕖
🕖 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🕖 Thông tin cơ bản
Emoji: 🕖
Tên ngắn:bảy giờ
Điểm mã:U+1F556 Sao chép
Danh mục:🚌 Du lịch & Địa điểm
Danh mục con:⌚ thời gian
Từ khóa:7 | 7:00 | bảy | đồng hồ | giờ
Biểu tượng cảm xúc bảy giờ | biểu tượng cảm xúc 7 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc bảy giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Xem thêm 8
🌃 đêm có sao Sao chép
🌆 khung cảnh thành phố lúc chạng vạng Sao chép
🌇 hoàng hôn Sao chép
đồng hồ đeo tay Sao chép
🕑 hai giờ Sao chép
🕒 ba giờ Sao chép
🕙 mười giờ Sao chép
🌞 mặt trời có hình mặt người Sao chép
🕖 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🕖 الساعة السابعة
Azərbaycan 🕖 yeddi tamam
Български 🕖 седем часът
বাংলা 🕖 সাতটা
Bosanski 🕖 sedam sati
Čeština 🕖 sedm hodin
Dansk 🕖 kl. syv
Deutsch 🕖 7:00 Uhr
Ελληνικά 🕖 επτά η ώρα
English 🕖 seven o’clock
Español 🕖 7 en punto
Eesti 🕖 kell seitse
فارسی 🕖 ساعت هفت
Suomi 🕖 kello seitsemän
Filipino 🕖 a las siyete
Français 🕖 sept heures
עברית 🕖 שבע
हिन्दी 🕖 7 बजे, घड़ी, सात, 7:00
Hrvatski 🕖 sedam sati
Magyar 🕖 hét óra
Bahasa Indonesia 🕖 jam tujuh tepat
Italiano 🕖 ore sette
日本語 🕖 7時
ქართველი 🕖 შვიდი საათი
Қазақ 🕖 сағат жеті
한국어 🕖 일곱 시
Kurdî 🕖 saet heft
Lietuvių 🕖 septynios valandos
Latviešu 🕖 pulksten septiņi
Bahasa Melayu 🕖 pukul tujuh
ဗမာ 🕖 ခုနစ်နာရီ
Bokmål 🕖 klokken sju
Nederlands 🕖 zeven uur
Polski 🕖 godzina 7:00
پښتو 🕖 اوه بجې
Português 🕖 7 horas
Română 🕖 ora șapte fix
Русский 🕖 семь часов
سنڌي 🕖 ست وڳي
Slovenčina 🕖 sedem hodín
Slovenščina 🕖 ura je sedem
Shqip 🕖 ora shtatë
Српски 🕖 седам сати
Svenska 🕖 klockan sju
ภาษาไทย 🕖 เจ็ดนาฬิกา
Türkçe 🕖 saat 7
Українська 🕖 сьома година
اردو 🕖 سات بجے
Tiếng Việt 🕖 bảy giờ
简体中文 🕖 七点
繁體中文 🕖 七點