Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔈

“🔈” Ý nghĩa: âm lượng loa thấp Emoji

Home > Vật phẩm > âm thanh

🔈 Ý nghĩa và mô tả
Loa có âm thanh nhỏ 🔈 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho loa được đặt ở mức âm thanh nhỏ. Nó chủ yếu được sử dụng khi giảm âm lượng🔉 và cũng được sử dụng để điều chỉnh âm lượng của âm thanh. Ví dụ: nó được sử dụng khi bạn muốn nghe nhạc một cách yên tĩnh🎶, khi bạn muốn tránh làm phiền những người xung quanh hoặc khi bạn muốn giảm âm thanh trong cuộc họp.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔉 âm thanh trung bình, 🔊 âm thanh lớn, 🎚️ điều khiển âm lượng

Biểu tượng cảm xúc của người phát ngôn | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc giọng nói
🔈 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi giảm âm lượng vì đang họp🔈
ㆍChúng ta cùng nghe bài hát này nhé🔈
ㆍTôi giảm âm lượng vì trời đã tối🔈
🔈 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔈 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔈
Tên ngắn:âm lượng loa thấp
Tên Apple:loa
Điểm mã:U+1F508 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:📢 âm thanh
Từ khóa:âm lượng loa thấp | nhẹ
Biểu tượng cảm xúc của người phát ngôn | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm thanh | biểu tượng cảm xúc âm nhạc | biểu tượng cảm xúc phát sóng | biểu tượng cảm xúc giọng nói
Xem thêm 9
🤫 mặt ra dấu suỵt Sao chép
📢 loa phát thanh Sao chép
📣 loa phóng thanh Sao chép
🔇 tắt loa Sao chép
🔉 âm lượng loa trung bình Sao chép
🔊 âm lượng loa cao Sao chép
🎧 tai nghe Sao chép
📻 radio Sao chép
📡 ăng-ten vệ tinh Sao chép
🔈 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔈 صوت سماعة منخفض
Azərbaycan 🔈 səsucaldan
Български 🔈 високоговорител със слаб звук
বাংলা 🔈 কম আওয়াজে স্পিকার
Bosanski 🔈 zvučnik tiho
Čeština 🔈 tiše hrající reproduktor
Dansk 🔈 højttaler lav lydstyrke
Deutsch 🔈 Lautsprecher mit geringer Lautstärke
Ελληνικά 🔈 ηχείο σε χαμηλή ένταση
English 🔈 speaker low volume
Español 🔈 altavoz a volumen bajo
Eesti 🔈 vaikse heliga kõlar
فارسی 🔈 بلندگو با صدای کم
Suomi 🔈 hiljainen kaiutin
Filipino 🔈 speaker na mahina ang sound
Français 🔈 volume des enceintes faible
עברית 🔈 ווליום נמוך
हिन्दी 🔈 कम वॉल्यूम स्पीकर
Hrvatski 🔈 stišan zvučnik
Magyar 🔈 hangszóró
Bahasa Indonesia 🔈 volume speaker rendah
Italiano 🔈 altoparlante a volume basso
日本語 🔈 スピーカー
ქართველი 🔈 დინამიკი
Қазақ 🔈 динамик
한국어 🔈 스피커
Kurdî 🔈 gotevan
Lietuvių 🔈 tylus garsiakalbis
Latviešu 🔈 skaļrunis
Bahasa Melayu 🔈 kelantangan rendah pembesar suara
ဗမာ 🔈 စပီကာ အသံတိုး
Bokmål 🔈 høyttaler med lavt volum
Nederlands 🔈 speaker
Polski 🔈 niska głośność głośnika
پښتو 🔈 سپیکر
Português 🔈 alto-falante com volume baixo
Română 🔈 volum scăzut al difuzorului
Русский 🔈 низкая громкость
سنڌي 🔈 اسپيڪر
Slovenčina 🔈 nízka hlasitosť
Slovenščina 🔈 zvočnik pri nizki glasnosti
Shqip 🔈 altoparlant me zë të ulët
Српски 🔈 звучник
Svenska 🔈 högtalare
ภาษาไทย 🔈 ลำโพงเสียงเบา
Türkçe 🔈 kısık ses
Українська 🔈 низька гучність динаміка
اردو 🔈 اسپیکر
Tiếng Việt 🔈 âm lượng loa thấp
简体中文 🔈 低音量的扬声器
繁體中文 🔈 喇叭