Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💓

“💓” Ý nghĩa: trái tim đang đập Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

💓 Ý nghĩa và mô tả
Tim đập thình thịch💓Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim đang đập thình thịch và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự phấn khích😍, phấn khích😆 hoặc tình yêu. Nó thường được sử dụng khi đang yêu hoặc trong những khoảnh khắc xúc động. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc đập thình thịch hoặc phấn khích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💖 trái tim lấp lánh, 💗 trái tim đang lớn lên, 💕 hai trái tim

Biểu tượng cảm xúc trái tim đập thình thịch | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc trái tim rung động | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc cảm xúc | biểu tượng cảm xúc trái tim đua xe.
💓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTim anh rung động khi nghĩ đến em💓
ㆍKhoảnh khắc này thật thú vị💓
ㆍTôi cảm thấy như đang yêu💓
💓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💓 Thông tin cơ bản
Emoji: 💓
Tên ngắn:trái tim đang đập
Tên Apple:trái tim đang đập
Điểm mã:U+1F493 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:dao động | đập | nhịp tim | trái tim đang đập
Biểu tượng cảm xúc trái tim đập thình thịch | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc trái tim rung động | biểu tượng cảm xúc lãng mạn | biểu tượng cảm xúc cảm xúc | biểu tượng cảm xúc trái tim đua xe.
Xem thêm 10
😍 mặt cười mắt hình trái tim Sao chép
🥰 mặt cười với 3 trái tim Sao chép
💕 hai trái tim Sao chép
💖 trái tim lấp lánh Sao chép
💗 trái tim lớn dần Sao chép
💘 trái tim với mũi tên Sao chép
💞 trái tim xoay vòng Sao chép
💟 hình trang trí trái tim Sao chép
🤞 hai ngón tay bắt chéo Sao chép
🩺 ống nghe Sao chép
💓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💓 قلب يخفق
Azərbaycan 💓 döyünən ürək
Български 💓 Биещо сърце
বাংলা 💓 স্পন্দিত হৃদয়
Bosanski 💓 srce koje kuca
Čeština 💓 bušící srdce
Dansk 💓 bankende hjerte
Deutsch 💓 schlagendes Herz
Ελληνικά 💓 καρδιά που χτυπά
English 💓 beating heart
Español 💓 corazón latiendo
Eesti 💓 tukslev süda
فارسی 💓 قلب تپنده
Suomi 💓 sykkivä sydän
Filipino 💓 tumitibok na puso
Français 💓 cœur battant
עברית 💓 לב פועם
हिन्दी 💓 धड़कता दिल
Hrvatski 💓 srce koje kuca
Magyar 💓 dobogó szív
Bahasa Indonesia 💓 hati berdetak
Italiano 💓 cuore che batte
日本語 💓 ドキドキするハート
ქართველი 💓 მფეთქავი გული
Қазақ 💓 соғып тұрған жүрек
한국어 💓 두근거리는 하트
Kurdî 💓 dilekî diqelişe
Lietuvių 💓 plakanti širdelė
Latviešu 💓 pukstoša sirds
Bahasa Melayu 💓 jantung berdegup
ဗမာ 💓 ခုန်နေသည့် နှလုံး
Bokmål 💓 bankende hjerte
Nederlands 💓 kloppend hart
Polski 💓 bijące serce
پښتو 💓 یو ټکان ورکونکی زړه
Português 💓 coração pulsante
Română 💓 inimă palpitând
Русский 💓 пульсирующее сердце
سنڌي 💓 هڪ ڌڙڪندڙ دل
Slovenčina 💓 tlčúce srdce
Slovenščina 💓 utripajoče srce
Shqip 💓 zemër që rreh
Српски 💓 срце које куца
Svenska 💓 bultande hjärta
ภาษาไทย 💓 หัวใจเต้น
Türkçe 💓 çarpan kalp
Українська 💓 серце, що бʼється
اردو 💓 ایک دھڑکتا دل
Tiếng Việt 💓 trái tim đang đập
简体中文 💓 心跳
繁體中文 💓 心跳