Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💆🏾‍♂️

“💆🏾‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

💆🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông được mát-xa đầu 💆🏾‍♂️Người đàn ông được mát-xa đầu có biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đàn ông được mát-xa đầu. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc giảm căng thẳng😌, thư giãn🛌, sức khỏe💪 và thể hiện trải nghiệm thư giãn tại spa hoặc thẩm mỹ viện. Nó được dùng để diễn tả những khoảnh khắc cảm thấy thoải mái hoặc tập trung vào việc chăm sóc bản thân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💆‍♀️ Người phụ nữ đang xoa đầu, 💇‍♂️ Người đàn ông đang sửa tóc, 🧖‍♂️ Người đàn ông đang tắm hơi

Biểu tượng cảm xúc mát xa nam | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc mát xa đầu | biểu tượng cảm xúc thoải mái | biểu tượng cảm xúc giảm căng thẳng: màu da nâu sẫm
💆🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍDịch vụ mát-xa tôi nhận được ở spa hôm nay là tuyệt vời nhất!💆🏾‍♂️
ㆍThật tuyệt khi được mát-xa vào cuối một ngày dài💆🏾‍♂️
ㆍTôi cần mát-xa đầu khi mệt mỏi💆🏾‍♂️
💆🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💆🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 💆🏾‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F486 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:mặt | màu da tối trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông được xoa bóp mặt | xoa bóp
Biểu tượng cảm xúc mát xa nam | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc mát xa đầu | biểu tượng cảm xúc thoải mái | biểu tượng cảm xúc giảm căng thẳng: màu da nâu sẫm
Xem thêm 13
😉 mặt nháy mắt Sao chép
🧐 mặt với kính một mắt Sao chép
😣 mặt kiên nhẫn Sao chép
😯 mặt làm thinh Sao chép
💆 người được xoa bóp mặt Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🐶 mặt cún Sao chép
🦁 mặt sư tử Sao chép
🐸 mặt ếch Sao chép
🌝 khuôn mặt trăng tròn Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💆🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💆🏾‍♂️ تدليك لرجل: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 💆🏾‍♂️ üzünə masaj edən kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 💆🏾‍♂️ мъж с масажирано лице: средно тъмна кожа
বাংলা 💆🏾‍♂️ ছেলেদের ফেস মাসাজ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💆🏾‍♂️ muškarac prima masažu lica: umjereno tamna boja kože
Čeština 💆🏾‍♂️ muž na masáži obličeje: středně tmavý odstín pleti
Dansk 💆🏾‍♂️ mand får ansigtsmassage: medium til mørk teint
Deutsch 💆🏾‍♂️ Mann, der eine Kopfmassage bekommt: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💆🏾‍♂️ μασάζ στο κεφάλι άντρα: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 💆🏾‍♂️ man getting massage: medium-dark skin tone
Español 💆🏾‍♂️ hombre recibiendo masaje: tono de piel oscuro medio
Eesti 💆🏾‍♂️ näomassaaži saav mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 💆🏾‍♂️ ماساژ صورت مرد: پوست گندمی
Suomi 💆🏾‍♂️ hieronnassa oleva mies: keskitumma iho
Filipino 💆🏾‍♂️ lalaking nagpapamasahe ng mukha: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 💆🏾‍♂️ homme se faire masser: peau de couleur moyen -foncé
עברית 💆🏾‍♂️ גבר מקבל עיסוי פנים: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 💆🏾‍♂️ मालिश करवाता पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 💆🏾‍♂️ muškarac na masaži: smeđa boja kože
Magyar 💆🏾‍♂️ férfi arcmasszázson: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💆🏾‍♂️ pria dipijat kepalanya: warna kulit gelap-sedang
Italiano 💆🏾‍♂️ uomo che riceve un massaggio: carnagione abbastanza scura
日本語 💆🏾‍♂️ フェイスマッサージ中の男: やや濃い肌色
ქართველი 💆🏾‍♂️ სახის მასაჟი - კაცი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 💆🏾‍♂️ бетін уақалатып отырған ер: 5-тері түсі
한국어 💆🏾‍♂️ 마사지 받는 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 💆🏾‍♂️ Zilamê ku masajê werdigire: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 💆🏾‍♂️ masažuojama vyro galva: tamsios odos
Latviešu 💆🏾‍♂️ vīrietim masē seju: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💆🏾‍♂️ lelaki diurut muka: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 💆🏾‍♂️ မျက်နှာအနှိပ်ခံနေသူ အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 💆🏾‍♂️ mann som får ansiktsmassasje: hudtype 5
Nederlands 💆🏾‍♂️ man die hoofdmassage krijgt: donkergetinte huidskleur
Polski 💆🏾‍♂️ mężczyzna podczas masażu: karnacja średnio ciemna
پښتو 💆🏾‍♂️ سړی چې مساج ترلاسه کوي: تور نسواري پوټکی
Português 💆🏾‍♂️ homem recebendo massagem facial: pele morena escura
Română 💆🏾‍♂️ bărbat care primește un masaj facial: ton semi‑închis al pielii
Русский 💆🏾‍♂️ мужчине массируют лицо: темный тон кожи
سنڌي 💆🏾‍♂️ مالش حاصل ڪندڙ انسان: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 💆🏾‍♂️ muž dostáva masáž tváre: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 💆🏾‍♂️ moški na masaži obraza: srednje temen ten kože
Shqip 💆🏾‍♂️ burrë që i bëhet masazh fytyre: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 💆🏾‍♂️ мушка масажа лица: средње тамна кожа
Svenska 💆🏾‍♂️ man som blir masserad: mellanmörk hy
ภาษาไทย 💆🏾‍♂️ ผู้ชายกำลังนวดหน้า: โทนผิวสีแทน
Türkçe 💆🏾‍♂️ yüz masajı yaptıran erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 💆🏾‍♂️ чоловік, якому роблять масаж голови: помірно темний тон шкіри
اردو 💆🏾‍♂️ مساج وصول کرنے والا آدمی: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 💆🏾‍♂️ người đàn ông được xoa bóp mặt: màu da tối trung bình
简体中文 💆🏾‍♂️ 男人接受按摩:中深肤色
繁體中文 💆🏾‍♂️ 男人接受按摩:中深膚色