Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👮🏼‍♂️

“👮🏼‍♂️” Ý nghĩa: cảnh sát nam: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👮🏼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Nam Kinh: Màu da trung bình Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nam cảnh sát có màu da trung bình. Nó tượng trưng cho cảnh sát👮‍♀️, cơ quan thực thi pháp luật🛂 và an toàn công cộng🚔, đồng thời thể hiện vai trò và tầm quan trọng của các sĩ quan cảnh sát. Nó thường được sử dụng như một biểu tượng của việc duy trì luật pháp và trật tự, đồng thời mang ý nghĩa bảo vệ công dân🛡️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👮 cảnh sát,🚔 xe cảnh sát,👩‍⚖️ thẩm phán

Biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc an ninh | biểu tượng cảm xúc an toàn công cộng | biểu tượng cảm xúc người giám hộ | biểu tượng cảm xúc nam cảnh sát màu da nâu nhạt
👮🏼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi rất biết ơn vì Namkyung👮🏼‍♂️ đã giúp đỡ tôi trên đường
ㆍTôi đã nói lời cảm ơn tới Namkyung👮🏼‍♂️
ㆍTôi được an toàn vì Namkyung đã giúp tôi👮🏼‍♂️
👮🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👮🏼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👮🏼‍♂️
Tên ngắn:cảnh sát nam: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F46E 1F3FC 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cảnh sát | cảnh sát nam | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | sĩ quan
Biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc an ninh | biểu tượng cảm xúc an toàn công cộng | biểu tượng cảm xúc người giám hộ | biểu tượng cảm xúc nam cảnh sát màu da nâu nhạt
Xem thêm 7
👮 cảnh sát Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👮🏼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👮🏼‍♂️ شرطي: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👮🏼‍♂️ kişi polis: orta-açıq dəri tonu
Български 👮🏼‍♂️ полицай: средно светла кожа
বাংলা 👮🏼‍♂️ ছেলে , পুরুষ পুলিশ অফিসার: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👮🏼‍♂️ policajac: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👮🏼‍♂️ policista: středně světlý odstín pleti
Dansk 👮🏼‍♂️ mandlig politibetjent: medium til lys teint
Deutsch 👮🏼‍♂️ Polizist: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👮🏼‍♂️ άντρας αστυνομικός: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👮🏼‍♂️ man police officer: medium-light skin tone
Español 👮🏼‍♂️ agente de policía hombre: tono de piel claro medio
Eesti 👮🏼‍♂️ meespolitseinik: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👮🏼‍♂️ پلیس مرد: پوست روشن
Suomi 👮🏼‍♂️ miespoliisi: keskivaalea iho
Filipino 👮🏼‍♂️ lalaking pulis: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👮🏼‍♂️ policier : peau moyennement claire
עברית 👮🏼‍♂️ קצין משטרה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👮🏼‍♂️ पुरुष पुलिस अधिकारी: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👮🏼‍♂️ policijski djelatnik: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👮🏼‍♂️ rendőr: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👮🏼‍♂️ polisi pria: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👮🏼‍♂️ poliziotto uomo: carnagione abbastanza chiara
日本語 👮🏼‍♂️ 男性警察官: やや薄い肌色
ქართველი 👮🏼‍♂️ პოლიციელი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👮🏼‍♂️ ер полиция қызметкері: 3-тері түрі
한국어 👮🏼‍♂️ 남자 경찰관: 연한 갈색 피부
Kurdî 👮🏼‍♂️ Polîsê mêr: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👮🏼‍♂️ vyras policininkas: vidutinio gymio
Latviešu 👮🏼‍♂️ policijas virsnieks: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👮🏼‍♂️ pegawai polis lelaki: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👮🏼‍♂️ အမျိုးသား ပုလိပ် အရာရှိ − အသားနုရောင်
Bokmål 👮🏼‍♂️ mannlig politibetjent: hudtype 3
Nederlands 👮🏼‍♂️ politieman: lichtgetinte huidskleur
Polski 👮🏼‍♂️ mężczyzna policjant: karnacja średnio jasna
پښتو 👮🏼‍♂️ نارینه پولیس افسر: روښانه نسواري پوستکي
Português 👮🏼‍♂️ policial homem: pele morena clara
Română 👮🏼‍♂️ polițist: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👮🏼‍♂️ мужчина-полицейский: светлый тон кожи
سنڌي 👮🏼‍♂️ مرد پوليس آفيسر: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 👮🏼‍♂️ policajt muž: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👮🏼‍♂️ policist: srednje svetel ten kože
Shqip 👮🏼‍♂️ oficer policie: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👮🏼‍♂️ полицајац: средње светла кожа
Svenska 👮🏼‍♂️ manlig polis: mellanljus hy
ภาษาไทย 👮🏼‍♂️ ตำรวจชาย: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👮🏼‍♂️ erkek polis memuru: orta açık cilt tonu
Українська 👮🏼‍♂️ поліцейський: помірно світлий тон шкіри
اردو 👮🏼‍♂️ مرد پولیس افسر: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👮🏼‍♂️ cảnh sát nam: màu da sáng trung bình
简体中文 👮🏼‍♂️ 男警察: 中等-浅肤色
繁體中文 👮🏼‍♂️ 男警: 黃皮膚