Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👮

“👮” Ý nghĩa: cảnh sát Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👮 Ý nghĩa và mô tả
Cảnh sát👮Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một sĩ quan cảnh sát. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến thực thi pháp luật🚔, an toàn🔒 và bảo vệ. Nó là biểu tượng của luật pháp và trật tự👮‍♀️, an ninh🚨 và công lý⚖️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚔 xe cảnh sát, 🚨 còi báo động, 👮‍♀️ nữ cảnh sát, 👮‍♂️ Nam Kinh

Biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc an ninh | biểu tượng cảm xúc sĩ quan hòa bình | biểu tượng cảm xúc người giám hộ | biểu tượng cảm xúc nam cảnh sát
👮 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCảnh sát đang tuần tra👮
ㆍHôm nay tôi đã nhận được sự giúp đỡ từ cảnh sát👮
ㆍCảnh sát làm việc chăm chỉ để đảm bảo an toàn👮
👮 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👮 Thông tin cơ bản
Emoji: 👮
Tên ngắn:cảnh sát
Tên Apple:sĩ quan cảnh sát
Điểm mã:U+1F46E Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cảnh sát | công an | sĩ quan
Biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc cảnh sát | biểu tượng cảm xúc an ninh | biểu tượng cảm xúc sĩ quan hòa bình | biểu tượng cảm xúc người giám hộ | biểu tượng cảm xúc nam cảnh sát
Xem thêm 8
🧑 người Sao chép
🚑 xe cứu thương Sao chép
🚒 xe cứu hỏa Sao chép
🚓 xe cảnh sát Sao chép
🚔 xe cảnh sát đang tới Sao chép
🚨 đèn xe cảnh sát Sao chép
🔫 súng nước Sao chép
🆘 nút SOS Sao chép
👮 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👮 ضابط شرطة
Azərbaycan 👮 polis məmuru
Български 👮 полицейски служител
বাংলা 👮 পুলিশ অফিসার
Bosanski 👮 policijski službenik
Čeština 👮 strážník
Dansk 👮 politibetjent
Deutsch 👮 Polizist(in)
Ελληνικά 👮 αστυνομικός
English 👮 police officer
Español 👮 agente de policía
Eesti 👮 politseinik
فارسی 👮 پلیس
Suomi 👮 poliisi
Filipino 👮 pulis
Français 👮 officier de police
עברית 👮 שוטר
हिन्दी 👮 पुलिस अधिकारी
Hrvatski 👮 policajac
Magyar 👮 zsaru
Bahasa Indonesia 👮 polisi
Italiano 👮 agente di polizia
日本語 👮 警察官
ქართველი 👮 პოლიციელი
Қазақ 👮 полиция қызметкері
한국어 👮 경찰관
Kurdî 👮 polîs
Lietuvių 👮 policininkas
Latviešu 👮 policists
Bahasa Melayu 👮 pegawai polis
ဗမာ 👮 ပုလိပ် အရာရှိ
Bokmål 👮 politibetjent
Nederlands 👮 politieagent
Polski 👮 policjant
پښتو 👮 د پولیسو مشر
Português 👮 policial
Română 👮 polițist sau polițistă
Русский 👮 полицейский
سنڌي 👮 پوليس عملدار
Slovenčina 👮 policajt
Slovenščina 👮 policaj
Shqip 👮 polic
Српски 👮 представник полиције
Svenska 👮 polis
ภาษาไทย 👮 เจ้าหน้าที่ตำรวจ
Türkçe 👮 polis memuru
Українська 👮 працівник поліції
اردو 👮 پولیس افسر
Tiếng Việt 👮 cảnh sát
简体中文 👮 警察
繁體中文 👮 警察