Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👩🏻‍💼

“👩🏻‍💼” Ý nghĩa: nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏻‍💼 Ý nghĩa và mô tả
Nhân viên văn phòng👩🏻‍💼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người làm việc trong văn phòng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc họp📊, viết báo cáo📝 và các cuộc trò chuyện liên quan đến kinh doanh. Điều này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nơi làm việc👩‍💼, công việc📈 và công ty🏢.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📊 Đồ thị, 📝 Bản ghi nhớ, 📈 Biểu đồ tăng trưởng, 🏢 Văn phòng

Biểu tượng cảm xúc nữ doanh nhân | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ mặc vest | biểu tượng cảm xúc nữ nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nữ doanh nhân | biểu tượng cảm xúc nữ nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nữ nhân viên văn phòng: màu da sáng
👩🏻‍💼 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi có một cuộc họp quan trọng ở nơi làm việc👩🏻‍💼
ㆍTôi phải mất một thời gian để viết báo cáo👩🏻‍💼
ㆍTôi thích làm việc ở văn phòng👩🏻‍💼
👩🏻‍💼 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏻‍💼 Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏻‍💼
Tên ngắn:nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng
Điểm mã:U+1F469 1F3FB 200D 1F4BC Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:công việc văn phòng | kiến trúc sư | kinh doanh | màu da sáng | người phụ nữ | người quản lý | nhân viên văn phòng nữ
Biểu tượng cảm xúc nữ doanh nhân | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ mặc vest | biểu tượng cảm xúc nữ nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nữ doanh nhân | biểu tượng cảm xúc nữ nhân viên văn phòng | biểu tượng cảm xúc nữ nhân viên văn phòng: màu da sáng
Xem thêm 8
👩 phụ nữ Sao chép
👮 cảnh sát Sao chép
👷 công nhân xây dựng Sao chép
🏢 tòa nhà văn phòng Sao chép
🏣 bưu điện Nhật Bản Sao chép
🏤 bưu điện Sao chép
💼 cặp tài liệu Sao chép
♀️ ký hiệu nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏻‍💼 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏻‍💼 موظفة: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👩🏻‍💼 qadın ofis işçisi: açıq dəri tonu
Български 👩🏻‍💼 служителка в офис: светла кожа
বাংলা 👩🏻‍💼 মেয়ে , মহিলা , অফিস কর্মি: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏻‍💼 žena u kancelariji: svijetla boja kože
Čeština 👩🏻‍💼 manažerka: světlý odstín pleti
Dansk 👩🏻‍💼 kvindelig kontoransat: lys teint
Deutsch 👩🏻‍💼 Büroangestellte: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏻‍💼 γυναίκα υπάλληλος γραφείου: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏻‍💼 woman office worker: light skin tone
Español 👩🏻‍💼 oficinista mujer: tono de piel claro
Eesti 👩🏻‍💼 naiskontoritöötaja: hele nahatoon
فارسی 👩🏻‍💼 کارمند زن: پوست سفید
Suomi 👩🏻‍💼 naistoimistotyöntekijä: vaalea iho
Filipino 👩🏻‍💼 babaeng empleyado sa opisina: light na kulay ng balat
Français 👩🏻‍💼 employée de bureau : peau claire
עברית 👩🏻‍💼 עובדת משרד: גוון עור בהיר
हिन्दी 👩🏻‍💼 महिला कार्यालय कार्यकर्ता: गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏻‍💼 službenica: svijetla boja kože
Magyar 👩🏻‍💼 női irodista: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏻‍💼 pekerja kantor wanita: warna kulit cerah
Italiano 👩🏻‍💼 impiegata: carnagione chiara
日本語 👩🏻‍💼 女性会社員: 薄い肌色
ქართველი 👩🏻‍💼 თანამშრომელი ქალი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👩🏻‍💼 кеңседе жұмыс істейтін қызметкер әйел: 1–2 тері түсі
한국어 👩🏻‍💼 여자 회사원: 하얀 피부
Kurdî 👩🏻‍💼 Karkerê ofîsê jin: çerm spî
Lietuvių 👩🏻‍💼 biuro darbuotoja: šviesios odos
Latviešu 👩🏻‍💼 biroja darbiniece: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏻‍💼 pekerja pejabat wanita: ton kulit cerah
ဗမာ 👩🏻‍💼 အမျိုးသမီး ရုံးဝန်ထမ်း − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👩🏻‍💼 kvinnelig kontorarbeider: hudtype 1–2
Nederlands 👩🏻‍💼 kantoormedewerkster: lichte huidskleur
Polski 👩🏻‍💼 pracownica biurowa: karnacja jasna
پښتو 👩🏻‍💼 د دفتر ښځینه کارکوونکې: سپین پوستکی
Português 👩🏻‍💼 funcionária de escritório: pele clara
Română 👩🏻‍💼 funcționară: ton deschis al pielii
Русский 👩🏻‍💼 офисная работница: очень светлый тон кожи
سنڌي 👩🏻‍💼 ٿو
Slovenčina 👩🏻‍💼 pracovníčka v kancelárii: svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏻‍💼 pisarniška delavka: svetel ten kože
Shqip 👩🏻‍💼 punonjëse zyre: nuancë lëkure e çelët
Српски 👩🏻‍💼 жена у канцеларији: светла кожа
Svenska 👩🏻‍💼 kontorstjänstekvinna: ljus hy
ภาษาไทย 👩🏻‍💼 พนักงานบริษัทหญิง: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👩🏻‍💼 kadın ofis çalışanı: açık cilt tonu
Українська 👩🏻‍💼 службовка: світлий тон шкіри
اردو 👩🏻‍💼 خاتون دفتری کارکن: سفید جلد
Tiếng Việt 👩🏻‍💼 nhân viên văn phòng nữ: màu da sáng
简体中文 👩🏻‍💼 女白领: 较浅肤色
繁體中文 👩🏻‍💼 女性上班族: 白皮膚