Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👎🏻

“👎🏻” Ý nghĩa: dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > đóng tay

👎🏻 Ý nghĩa và mô tả
Màu da sáng không thích 👎🏻Biểu tượng cảm xúc này thể hiện màu da sáng không thích và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự đánh giá tiêu cực👎, không tán thành❌ hoặc chỉ trích😠. Nó thường được sử dụng khi có điều gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó được sử dụng để thể hiện phản hồi tiêu cực hoặc chỉ trích.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 mặt giận dữ, ✊ nắm tay, 👎 không thích

Biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc chỉ trích | biểu tượng cảm xúc từ chối: màu da sáng
👎🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này không tốt👎🏻
ㆍTôi không thể đồng ý👎🏻
ㆍTôi thực sự thất vọng👎🏻
👎🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👎🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: 👎🏻
Tên ngắn:dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng
Điểm mã:U+1F44E 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👍 đóng tay
Từ khóa:-1 | dấu ra hiệu từ chối | màu da sáng | ngón tay cái | tay | xuống
Biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không thích | biểu tượng cảm xúc không tán thành | biểu tượng cảm xúc chỉ trích | biểu tượng cảm xúc từ chối: màu da sáng
Xem thêm 6
🙃 mặt lộn ngược Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
👍 dấu ra hiệu đồng ý Sao chép
👎 dấu ra hiệu từ chối Sao chép
🔻 tam giác màu đỏ trỏ xuống dưới Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👎🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👎🏻 رفض: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👎🏻 baş barmaq aşağı: açıq dəri tonu
Български 👎🏻 Палец надолу: светла кожа
বাংলা 👎🏻 ভালো করতে পারোনি: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👎🏻 palac dolje: svijetla boja kože
Čeština 👎🏻 palec dolů: světlý odstín pleti
Dansk 👎🏻 tommelfinger ned: lys teint
Deutsch 👎🏻 Daumen runter: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👎🏻 κατεβασμένος αντίχειρας: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👎🏻 thumbs down: light skin tone
Español 👎🏻 pulgar hacia abajo: tono de piel claro
Eesti 👎🏻 ei meeldi: hele nahatoon
فارسی 👎🏻 نپسندیدن: پوست سفید
Suomi 👎🏻 peukalo alas: vaalea iho
Filipino 👎🏻 thumbs down: light na kulay ng balat
Français 👎🏻 pouce vers le bas : peau claire
עברית 👎🏻 אגודל למטה: גוון עור בהיר
हिन्दी 👎🏻 थंब्स डाउन: गोरी त्वचा
Hrvatski 👎🏻 palac dolje: svijetla boja kože
Magyar 👎🏻 lefelé mutató hüvelykujj: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👎🏻 jempol ke bawah: warna kulit cerah
Italiano 👎🏻 pollice verso: carnagione chiara
日本語 👎🏻 サムズダウン: 薄い肌色
ქართველი 👎🏻 ცერა ქვემოთ: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👎🏻 нашар: 1–2 тері түсі
한국어 👎🏻 내린 엄지: 하얀 피부
Kurdî 👎🏻 Tümb xwar: çerm spî
Lietuvių 👎🏻 nykštys į apačią: šviesios odos
Latviešu 👎🏻 lejupvērsts īkšķis: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👎🏻 simbol tidak bagus: ton kulit cerah
ဗမာ 👎🏻 အောက်သို့ပြနေသည့် လက်မ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👎🏻 tommel ned: hudtype 1–2
Nederlands 👎🏻 duim omlaag: lichte huidskleur
Polski 👎🏻 kciuk w dół: karnacja jasna
پښتو 👎🏻 ګوتې ښکته: سپین پوستکی
Português 👎🏻 polegar para baixo: pele clara
Română 👎🏻 semn de dezaprobare: ton deschis al pielii
Русский 👎🏻 большой палец вниз: очень светлый тон кожи
سنڌي 👎🏻 انگوٺ ھيٺ: اڇو جلد
Slovenčina 👎🏻 palec nadol: svetlý tón pleti
Slovenščina 👎🏻 palec dol: svetel ten kože
Shqip 👎🏻 gishti i madh poshtë: nuancë lëkure e çelët
Српски 👎🏻 палац надоле: светла кожа
Svenska 👎🏻 tummen ned: ljus hy
ภาษาไทย 👎🏻 คว่ำนิ้วโป้งลง: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👎🏻 baş parmak aşağıda: açık cilt tonu
Українська 👎🏻 великі пальці вниз: світлий тон шкіри
اردو 👎🏻 انگوٹھا نیچے: سفید جلد
Tiếng Việt 👎🏻 dấu ra hiệu từ chối: màu da sáng
简体中文 👎🏻 拇指向下: 较浅肤色
繁體中文 👎🏻 遜: 白皮膚