Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏇

“🏇” Ý nghĩa: đua ngựa Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏇 Ý nghĩa và mô tả
Người cưỡi ngựa 🏇 Người cưỡi ngựa tượng trưng cho người cưỡi ngựa, và tượng trưng cho việc cưỡi ngựa 🏇, đua ngựa 🏆, các hoạt động giải trí 🌳, v.v. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến các cuộc thi hoặc hoạt động cưỡi ngựa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐎 ngựa, 🏆 cúp, 🐴 mặt ngựa

biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc người chơi cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc ngựa
🏇 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có muốn đến trường đua vào cuối tuần này không?🏇
ㆍCưỡi ngựa là một môn thể thao thú vị🏇
ㆍTôi muốn học cưỡi ngựa!
🏇 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏇 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏇
Tên ngắn:đua ngựa
Tên Apple:người cưỡi ngựa đua
Điểm mã:U+1F3C7 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:cuộc đua | đua ngựa | ngựa | ngựa đua | người cưỡi ngựa đua
biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc người chơi cưỡi ngựa | biểu tượng cảm xúc đua ngựa | biểu tượng cảm xúc ngựa
Xem thêm 7
🐎 ngựa Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🎠 ngựa đu quay Sao chép
🎰 máy giật xèng Sao chép
🎩 mũ chóp cao Sao chép
💰 túi tiền Sao chép
🏁 cờ ô vuông Sao chép
🏇 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏇 سباق خيول
Azərbaycan 🏇 at yarışı
Български 🏇 Конни надбягвания
বাংলা 🏇 ঘোড়া দৌড়
Bosanski 🏇 konjska trka
Čeština 🏇 žokej na koni
Dansk 🏇 hestevæddeløb
Deutsch 🏇 Pferderennen
Ελληνικά 🏇 ιππόδρομος
English 🏇 horse racing
Español 🏇 carrera de caballos
Eesti 🏇 hobuste võiduajamine
فارسی 🏇 مسابقه اسب‌سواری
Suomi 🏇 ratsastus
Filipino 🏇 karerahan ng kabayo
Français 🏇 course hippique
עברית 🏇 מירוצי סוסים
हिन्दी 🏇 घुड़दौड़
Hrvatski 🏇 konjičke utrke
Magyar 🏇 lóverseny
Bahasa Indonesia 🏇 balap kuda
Italiano 🏇 ippica
日本語 🏇 競馬
ქართველი 🏇 დოღი
Қазақ 🏇 атшабар
한국어 🏇 승마
Kurdî 🏇 siwarbûn
Lietuvių 🏇 arklių lenktynės
Latviešu 🏇 zirgu skriešanās sacīkstes
Bahasa Melayu 🏇 lumba kuda
ဗမာ 🏇 မြင်းစီးခြင်း
Bokmål 🏇 hesteveddeløp
Nederlands 🏇 jockey op renpaard
Polski 🏇 wyścigi konne
پښتو 🏇 سواری
Português 🏇 corrida de cavalos
Română 🏇 curse de cai
Русский 🏇 скачки
سنڌي 🏇 سواري
Slovenčina 🏇 dostihy
Slovenščina 🏇 konjske dirke
Shqip 🏇 gara me kuaj
Српски 🏇 трке коња
Svenska 🏇 hästkapplöpning
ภาษาไทย 🏇 แข่งม้า
Türkçe 🏇 at yarışı
Українська 🏇 кінні перегони
اردو 🏇 سواری
Tiếng Việt 🏇 đua ngựa
简体中文 🏇 赛马
繁體中文 🏇 賽馬