Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🇬🇪

“🇬🇪” Ý nghĩa: cờ: Georgia Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇬🇪 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Georgia 🇬🇪Quốc kỳ Georgia tượng trưng cho Georgia và bao gồm một chữ thập đỏ và bốn chữ thập nhỏ trên nền trắng. Lá cờ này đại diện cho di sản lịch sử và nền độc lập của Georgia. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến du lịch, lịch sử và văn hóa. Georgia nổi tiếng với phong cảnh miền núi⛰️ và rượu vang🍇.🇬🇪

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇦🇲 Cờ Armenia, 🇦🇿 cờ Azerbaijan, 🇺🇦 cờ Ukraina

Biểu tượng cảm xúc cờ Georgia | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Georgia | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Georgia
🇬🇪 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍRượu vang của Georgia thực sự rất ngon! 🇬🇪
ㆍPhong cảnh núi non ở Georgia rất đẹp. 🇬🇪
ㆍTôi muốn trải nghiệm văn hóa Georgia. 🇬🇪
🇬🇪 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇬🇪 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇬🇪
Tên ngắn:cờ: Georgia
Tên Apple:cờ Gruzia
Điểm mã:U+1F1EC 1F1EA Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Georgia | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Georgia | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Georgia
Xem thêm 9
🦁 mặt sư tử Sao chép
🌳 cây rụng lá Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
🌽 bắp ngô Sao chép
đồ uống nóng Sao chép
🍵 trà nóng | trà xanh Sao chép
🛫 máy bay khởi hành Sao chép
💧 giọt nước Sao chép
👑 vương miện Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇬🇪 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇬🇪 علم: جورجيا
Azərbaycan 🇬🇪 bayraq: Gürcüstan
Български 🇬🇪 Флаг: Грузия
বাংলা 🇬🇪 পতাকা: জর্জিয়া
Bosanski 🇬🇪 zastava: Gruzija
Čeština 🇬🇪 vlajka: Gruzie
Dansk 🇬🇪 flag: Georgien
Deutsch 🇬🇪 Flagge: Georgien
Ελληνικά 🇬🇪 σημαία: Γεωργία
English 🇬🇪 flag: Georgia
Español 🇬🇪 Bandera: Georgia
Eesti 🇬🇪 lipp: Gruusia
فارسی 🇬🇪 پرچم: گرجستان
Suomi 🇬🇪 lippu: Georgia
Filipino 🇬🇪 bandila: Georgia
Français 🇬🇪 drapeau : Géorgie
עברית 🇬🇪 דגל: גאורגיה
हिन्दी 🇬🇪 झंडा: जॉर्जिया
Hrvatski 🇬🇪 zastava: Gruzija
Magyar 🇬🇪 zászló: Grúzia
Bahasa Indonesia 🇬🇪 bendera: Georgia
Italiano 🇬🇪 bandiera: Georgia
日本語 🇬🇪 旗: ジョージア
ქართველი 🇬🇪 დროშა: საქართველო
Қазақ 🇬🇪 ту: Грузия
한국어 🇬🇪 깃발: 조지아
Kurdî 🇬🇪 Ala: Gurcistan
Lietuvių 🇬🇪 vėliava: Gruzija
Latviešu 🇬🇪 karogs: Gruzija
Bahasa Melayu 🇬🇪 bendera: Georgia
ဗမာ 🇬🇪 အလံ − ဂျော်ဂျီယာ
Bokmål 🇬🇪 flagg: Georgia
Nederlands 🇬🇪 vlag: Georgië
Polski 🇬🇪 flaga: Gruzja
پښتو 🇬🇪 بیرغ: جورجیا
Português 🇬🇪 bandeira: Geórgia
Română 🇬🇪 steag: Georgia
Русский 🇬🇪 флаг: Грузия
سنڌي 🇬🇪 جھنڊو: جارجيا
Slovenčina 🇬🇪 zástava: Gruzínsko
Slovenščina 🇬🇪 zastava: Gruzija
Shqip 🇬🇪 flamur: Gjeorgji
Српски 🇬🇪 застава: Грузија
Svenska 🇬🇪 flagga: Georgien
ภาษาไทย 🇬🇪 ธง: จอร์เจีย
Türkçe 🇬🇪 bayrak: Gürcistan
Українська 🇬🇪 прапор: Грузія
اردو 🇬🇪 پرچم: جارجیا
Tiếng Việt 🇬🇪 cờ: Georgia
简体中文 🇬🇪 旗: 格鲁吉亚
繁體中文 🇬🇪 旗子: 喬治亞