Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🇨🇦

“🇨🇦” Ý nghĩa: cờ: Canada Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇨🇦 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Canada 🇨🇦Biểu tượng cảm xúc về cờ Canada được tạo thành từ hai màu: đỏ và trắng, với lá phong đỏ ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Canada và thường được sử dụng để đại diện cho thiên nhiên🌲, lễ hội🎉 và văn hóa🎭. Nó cũng xuất hiện rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Canada.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇺🇸 cờ Mỹ, 🇲🇽 cờ Mexico, 🇬🇧 cờ Anh

Biểu tượng cảm xúc cờ Canada | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Canada | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc Canada
🇨🇦 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍPhong cảnh thiên nhiên Canada đẹp quá🇨🇦
ㆍTôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội Canada🇨🇦
ㆍTôi rất mong chờ chuyến đi đến Canada🇨🇦
🇨🇦 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇨🇦 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇨🇦
Tên ngắn:cờ: Canada
Điểm mã:U+1F1E8 1F1E6 Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Canada | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Canada | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng lá cờ | biểu tượng cảm xúc Canada
Xem thêm 5
🍁 lá phong Sao chép
🍂 lá rụng Sao chép
🥞 bánh kếp Sao chép
🌎 địa cầu thể hiện Châu Mỹ Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🇨🇦 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇨🇦 علم: كندا
Azərbaycan 🇨🇦 bayraq: Kanada
Български 🇨🇦 Флаг: Канада
বাংলা 🇨🇦 পতাকা: কানাডা
Bosanski 🇨🇦 zastava: Kanada
Čeština 🇨🇦 vlajka: Kanada
Dansk 🇨🇦 flag: Canada
Deutsch 🇨🇦 Flagge: Kanada
Ελληνικά 🇨🇦 σημαία: Καναδάς
English 🇨🇦 flag: Canada
Español 🇨🇦 Bandera: Canadá
Eesti 🇨🇦 lipp: Kanada
فارسی 🇨🇦 پرچم: کانادا
Suomi 🇨🇦 lippu: Kanada
Filipino 🇨🇦 bandila: Canada
Français 🇨🇦 drapeau : Canada
עברית 🇨🇦 דגל: קנדה
हिन्दी 🇨🇦 झंडा: कनाडा
Hrvatski 🇨🇦 zastava: Kanada
Magyar 🇨🇦 zászló: Kanada
Bahasa Indonesia 🇨🇦 bendera: Kanada
Italiano 🇨🇦 bandiera: Canada
日本語 🇨🇦 旗: カナダ
ქართველი 🇨🇦 დროშა: კანადა
Қазақ 🇨🇦 ту: Канада
한국어 🇨🇦 깃발: 캐나다
Kurdî 🇨🇦 Ala: Kanada
Lietuvių 🇨🇦 vėliava: Kanada
Latviešu 🇨🇦 karogs: Kanāda
Bahasa Melayu 🇨🇦 bendera: Kanada
ဗမာ 🇨🇦 အလံ − ကနဒေါ
Bokmål 🇨🇦 flagg: Canada
Nederlands 🇨🇦 vlag: Canada
Polski 🇨🇦 flaga: Kanada
پښتو 🇨🇦 بیرغ: کاناډا
Português 🇨🇦 bandeira: Canadá
Română 🇨🇦 steag: Canada
Русский 🇨🇦 флаг: Канада
سنڌي 🇨🇦 جھنڊو: ڪئناڊا
Slovenčina 🇨🇦 zástava: Kanada
Slovenščina 🇨🇦 zastava: Kanada
Shqip 🇨🇦 flamur: Kanada
Српски 🇨🇦 застава: Канада
Svenska 🇨🇦 flagga: Kanada
ภาษาไทย 🇨🇦 ธง: แคนาดา
Türkçe 🇨🇦 bayrak: Kanada
Українська 🇨🇦 прапор: Канада
اردو 🇨🇦 پرچم: کینیڈا
Tiếng Việt 🇨🇦 cờ: Canada
简体中文 🇨🇦 旗: 加拿大
繁體中文 🇨🇦 旗子: 加拿大