Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“❕” Ý nghĩa: dấu chấm than màu trắng Emoji

Home > Biểu tượng > chấm câu

Ý nghĩa và mô tả
Dấu chấm than màu trắng ❕Dấu chấm than màu trắng là biểu tượng cảm xúc thể hiện sự nhấn mạnh hoặc sự ngạc nhiên và chủ yếu được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực. Ví dụ: nó được sử dụng trong các câu như Thật tuyệt vời❕, Wow, thật tuyệt vời❕. Nền trắng mang lại cảm giác nhẹ nhàng hơn và rất hữu ích trong việc truyền tải thông điệp rõ ràng. Biểu tượng cảm xúc này hoàn hảo để cảm thán 😮 hoặc thể hiện những cảm xúc dâng trào.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❗ Dấu chấm than màu đỏ, ❓ Dấu chấm hỏi, 🎉 Mặt chúc mừng

Biểu tượng cảm xúc dấu chấm than màu trắng | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc quan trọng | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc thận trọng | biểu tượng cảm xúc nổi bật
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn thực sự là tuyệt vời nhất❕
ㆍMón này thực sự rất ngon❕
ㆍTin tuyệt vời❕
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:dấu chấm than màu trắng
Tên Apple:dấu chấm than màu trắng
Điểm mã:U+2755 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:‼️ chấm câu
Từ khóa:cảm thán | chấm | dấu | dấu chấm than màu trắng | mờ
Biểu tượng cảm xúc dấu chấm than màu trắng | biểu tượng cảm xúc nổi bật | biểu tượng cảm xúc quan trọng | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | biểu tượng cảm xúc thận trọng | biểu tượng cảm xúc nổi bật
Xem thêm 8
😮 mặt có miệng há Sao chép
😱 mặt la hét kinh hãi Sao chép
💋 dấu nụ hôn Sao chép
dấu chấm hỏi màu trắng Sao chép
dấu chấm than đỏ Sao chép
™️ nhãn hiệu Sao chép
dấu chọn đậm màu trắng Sao chép
dấu gạch chéo Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ❕ علامة تعجب بيضاء
Azərbaycan ❕ ağ nida işarəsi
Български ❕ бяла удивителна
বাংলা ❕ সাদা বিস্ময়বোধক চিহ্ন
Bosanski ❕ bijeli uzvičnik
Čeština ❕ bílý vykřičník
Dansk ❕ hvidt udråbstegn
Deutsch ❕ weißes Ausrufezeichen
Ελληνικά ❕ λευκό θαυμαστικό
English ❕ white exclamation mark
Español ❕ exclamación blanca
Eesti ❕ valge hüüumärk
فارسی ❕ علامت تعجب سفید
Suomi ❕ valkoinen huutomerkki
Filipino ❕ puting tandang padamdam
Français ❕ point d’exclamation blanc
עברית ❕ סימן קריאה לבן
हिन्दी ❕ सफ़ेद विस्मयादिबोधक चिह्न
Hrvatski ❕ bijeli uskličnik
Magyar ❕ fehér felkiáltójel
Bahasa Indonesia ❕ tanda seru putih
Italiano ❕ punto esclamativo bianco
日本語 ❕ 白い感嘆符
ქართველი ❕ თეთრი ძახილის ნიშანი
Қазақ ❕ ақ леп белгісі
한국어 ❕ 하얀색 느낌표
Kurdî ❕ nîşana sipî
Lietuvių ❕ baltas šauktukas
Latviešu ❕ balta izsaukuma zīme
Bahasa Melayu ❕ tanda seru putih
ဗမာ ❕ အဖြူရောင် အာမေဍိတ် သင်္ကေတ
Bokmål ❕ hvitt utropstegn
Nederlands ❕ wit uitroepteken
Polski ❕ biały wykrzyknik
پښتو ❕ سپین عجب نښه
Português ❕ ponto de exclamação branco
Română ❕ semnul exclamării alb
Русский ❕ белый восклицательный знак
سنڌي ❕ سفيد عجب جو نشان
Slovenčina ❕ biely výkričník
Slovenščina ❕ bel klicaj
Shqip ❕ shenjë pikëçuditje e bardhë
Српски ❕ бели узвичник
Svenska ❕ vitt utropstecken
ภาษาไทย ❕ เครื่องหมายอัศเจรีย์สีขาว
Türkçe ❕ beyaz ünlem işareti
Українська ❕ білий знак оклику
اردو ❕ سفید فجائیہ نشان
Tiếng Việt ❕ dấu chấm than màu trắng
简体中文 ❕ 白色感叹号
繁體中文 ❕ 白色驚嘆號