Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

✖️

“✖️” Ý nghĩa: dấu nhân Emoji

Home > Biểu tượng > môn Toán

✖️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng phép nhân ✖️
✖️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho phép nhân hoặc kết thúc. Nó chủ yếu được sử dụng khi nói về toán học📊, tính toán🧮, lỗi❌, v.v. Điều này rất hữu ích để chỉ ra các phép tính nhân hoặc các phép tính không chính xác.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ➕ Dấu cộng, ➖ Dấu trừ, ➗ Dấu chia

Biểu tượng cảm xúc nhân | biểu tượng cảm xúc đóng | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc nhân | biểu tượng cảm xúc sai | biểu tượng cảm xúc dừng
✖️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhân số này nhé ✖️
ㆍTính toán sai ✖️
ㆍCửa đã đóng ✖️
✖️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✖️ Thông tin cơ bản
Emoji: ✖️
Tên ngắn:dấu nhân
Tên Apple:dấu nhân
Điểm mã:U+2716 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:✖️ môn Toán
Từ khóa:× | dấu | hủy | nhân | x
Biểu tượng cảm xúc nhân | biểu tượng cảm xúc đóng | biểu tượng cảm xúc toán học | biểu tượng cảm xúc nhân | biểu tượng cảm xúc sai | biểu tượng cảm xúc dừng
Xem thêm 6
🧮 bàn tính Sao chép
cộng Sao chép
trừ Sao chép
dấu chia Sao chép
💲 ký hiệu đô la đậm Sao chép
nút dấu gạch chéo Sao chép
✖️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✖️ علامة ضرب سميكة
Azərbaycan ✖️ qalın vurma x
Български ✖️ Удебелен знак за умножение
বাংলা ✖️ গুণ চিহ্ন
Bosanski ✖️ podebljan križić
Čeština ✖️ znak násobení
Dansk ✖️ multiplikationstegn
Deutsch ✖️ Multiplikationszeichen
Ελληνικά ✖️ σύμβολο πολλαπλασιασμού
English ✖️ multiplication sign
Español ✖️ signo de multiplicación
Eesti ✖️ korrutusmärk
فارسی ✖️ علامت ضربدر
Suomi ✖️ paksu kertomerkki
Filipino ✖️ malaking multiplication x
Français ✖️ signe multiplier
עברית ✖️ סימן כפל
हिन्दी ✖️ बड़ा क्रॉस चिह्न
Hrvatski ✖️ znak množenja
Magyar ✖️ vastag szorzásjel
Bahasa Indonesia ✖️ tanda perkalian tebal
Italiano ✖️ segno moltiplicazione
日本語 ✖️ 掛け算
ქართველი ✖️ მსხვილი გამრავლება
Қазақ ✖️ Қалың көбейту x
한국어 ✖️ 곱하기
Kurdî ✖️ zêdekirin
Lietuvių ✖️ paryškintas daugybos ženklas
Latviešu ✖️ reizināšanas zīme
Bahasa Melayu ✖️ tanda darab
ဗမာ ✖️ အမြှောက်လက္ခဏာသင်္ကေတ အကြီးစား
Bokmål ✖️ gangetegn
Nederlands ✖️ vermenigvuldigingsteken
Polski ✖️ znak mnożenia
پښتو ✖️ ضرب
Português ✖️ sinal de multiplicação
Română ✖️ semnul înmulțirii îngroșat
Русский ✖️ знак умножения
سنڌي ✖️ ضرب ڪرڻ
Slovenčina ✖️ znak násobenia
Slovenščina ✖️ znak za množenje
Shqip ✖️ shenja x e shumëzimit e trashë
Српски ✖️ црни знак за множење
Svenska ✖️ multiplikationstecken
ภาษาไทย ✖️ เครื่องหมายคูณ
Türkçe ✖️ çarpım işareti
Українська ✖️ знак множення
اردو ✖️ ضرب
Tiếng Việt ✖️ dấu nhân
简体中文 ✖️ 乘号
繁體中文 ✖️ 打叉