Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

☯️

“☯️” Ý nghĩa: âm dương Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

☯️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng Âm Dương ☯️Biểu tượng này là biểu tượng xuất phát từ triết học phương Đông và tượng trưng cho âm dương, hay sự hài hòa và cân bằng của hai lực tương phản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự hài hòa⚖️, sự cân bằng⚖️ và thiền định🧘‍♂️. Biểu tượng này thường có thể được nhìn thấy trong các tài liệu liên quan đến Taegeukgi🇰🇷 hoặc Đạo giáo📜.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧘‍♂️ người đang thiền định, 🌀 xoáy, 🔄 lặp lại

Biểu tượng cảm xúc Âm Dương | biểu tượng cảm xúc Taegeuk | biểu tượng cảm xúc triết học phương Đông | biểu tượng cảm xúc cân bằng | biểu tượng cảm xúc hài hòa | biểu tượng cảm xúc hài hòa
☯️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều quan trọng là duy trì sự cân bằng trong cuộc sống ☯️
ㆍTìm sự bình yên trong tâm hồn nhờ thiền ☯️
ㆍSống cuộc sống hài hòa âm dương ☯️
☯️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☯️ Thông tin cơ bản
Emoji: ☯️
Tên ngắn:âm dương
Tên Apple:âm dương
Điểm mã:U+262F FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:âm | đạo | dương | người theo đạo | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc Âm Dương | biểu tượng cảm xúc Taegeuk | biểu tượng cảm xúc triết học phương Đông | biểu tượng cảm xúc cân bằng | biểu tượng cảm xúc hài hòa | biểu tượng cảm xúc hài hòa
Xem thêm 2
hình tròn màu trắng Sao chép
hình tròn màu đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
☯️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☯️ نصفان متكاملان
Azərbaycan ☯️ in yan
Български ☯️ Ин и ян
বাংলা ☯️ ইন ইয়াঙ্গ
Bosanski ☯️ jin jang
Čeština ☯️ jin a jang
Dansk ☯️ yin og yang
Deutsch ☯️ Yin und Yang
Ελληνικά ☯️ γιν γιανγκ
English ☯️ yin yang
Español ☯️ yin yang
Eesti ☯️ yin-yang
فارسی ☯️ یین و ینگ
Suomi ☯️ jin ja jang
Filipino ☯️ yin yang
Français ☯️ yin yang
עברית ☯️ יין-יאנג
हिन्दी ☯️ यिंग यांग
Hrvatski ☯️ jin i jang
Magyar ☯️ jin-jang
Bahasa Indonesia ☯️ yin yang
Italiano ☯️ Yin e Yang
日本語 ☯️ 陰陽
ქართველი ☯️ ინი და იანი
Қазақ ☯️ инь-ян белгісі
한국어 ☯️ 음양
Kurdî ☯️ yin yang
Lietuvių ☯️ In ir Jang
Latviešu ☯️ iņ un jaņ
Bahasa Melayu ☯️ yin yang
ဗမာ ☯️ ယင်ယန်း
Bokmål ☯️ yin yang
Nederlands ☯️ yin en yang
Polski ☯️ yin-yang
پښتو ☯️ ین یانګ
Português ☯️ yin yang
Română ☯️ yin yang
Русский ☯️ инь-ян
سنڌي ☯️ ين يانگ
Slovenčina ☯️ jin a jang
Slovenščina ☯️ jin jang
Shqip ☯️ jin jang
Српски ☯️ јин и јанг
Svenska ☯️ yin och yang
ภาษาไทย ☯️ หยินหยาง
Türkçe ☯️ yin yang
Українська ☯️ інь-ян
اردو ☯️ ین یانگ
Tiếng Việt ☯️ âm dương
简体中文 ☯️ 阴阳
繁體中文 ☯️ 陰陽