Kopiëren voltooid.

copy.snsfont.com

💂🏿

“💂🏿” Betekenis: bảo vệ: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

💂🏿 Betekenis en beschrijving
Bảo vệ: Màu da rất tối Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người bảo vệ có màu da rất tối, chủ yếu tượng trưng cho Lực lượng Vệ binh Hoàng gia Anh🇬🇧. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho hoàng gia 👑, quân đội 🏰, nghi lễ 👮, v.v. và thường được sử dụng để thể hiện những trải nghiệm tại các điểm du lịch.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏰 Lâu đài,🇬🇧 Vương quốc Anh,👑 Vương miện

Biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc bảo vệ nam màu da tối
💂🏿 Voorbeelden en gebruik
ㆍTôi đã nhìn thấy Đội cận vệ Hoàng gia ở London💂🏿
ㆍĐội cận vệ Hoàng gia Anh thật tuyệt💂🏿
ㆍHôm nay tôi đã xem lễ đổi gác của đội cận vệ💂🏿
💂🏿 Emojis op sociale media
💂🏿 Basisinformatie
Emoji: 💂🏿
Korte naam:bảo vệ: màu da tối
Codepunt:U+1F482 1F3FF Kopiëren
Categorie:👌 Người & Cơ thể
Subcategorie:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Sleutelwoord:bảo vệ | màu da tối
Biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc bảo vệ nam màu da tối
Zie ook 3
🖤 tim đen Kopiëren
💂 bảo vệ Kopiëren
🏴 cờ đen Kopiëren
Afbeeldingen van verschillende fabrikanten 0
💂🏿 Andere talen
TaalKorte naam & link
العربية 💂🏿 حارس: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 💂🏿 keşikçi: tünd dəri tonu
Български 💂🏿 гвардеец: тъмна кожа
বাংলা 💂🏿 পাহারাদার: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💂🏿 stražar: tamna boja kože
Čeština 💂🏿 gardista: tmavý odstín pleti
Dansk 💂🏿 garder: mørk teint
Deutsch 💂🏿 Wache: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💂🏿 υπεύθυνος φρουράς: σκούρος τόνος δέρματος
English 💂🏿 guard: dark skin tone
Español 💂🏿 guardia: tono de piel oscuro
Eesti 💂🏿 valvur: tume nahatoon
فارسی 💂🏿 گارد نظامی: پوست آبنوسی
Suomi 💂🏿 vartija: tumma iho
Filipino 💂🏿 gwardya: dark na kulay ng balat
Français 💂🏿 garde : peau foncée
עברית 💂🏿 שומר: גוון עור כהה
हिन्दी 💂🏿 गार्ड: साँवली त्वचा
Hrvatski 💂🏿 čuvar: tamno smeđa boja kože
Magyar 💂🏿 gárdista: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💂🏿 penjaga: warna kulit gelap
Italiano 💂🏿 guardia: carnagione scura
日本語 💂🏿 衛兵: 濃い肌色
ქართველი 💂🏿 ყარაული: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 💂🏿 күзетші: 6-тері түсі
한국어 💂🏿 근위병: 검은색 피부
Kurdî 💂🏿 Gard: çermê tarî
Lietuvių 💂🏿 sargybinis: itin tamsios odos
Latviešu 💂🏿 sargs: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💂🏿 pengawal: ton kulit gelap
ဗမာ 💂🏿 သက်တော်စောင့် − အသားမည်းရောင်
Bokmål 💂🏿 gardist: hudtype 6
Nederlands 💂🏿 wachter: donkere huidskleur
Polski 💂🏿 gwardzista: karnacja ciemna
پښتو 💂🏿 ساتونکی: تور پوستکی
Português 💂🏿 guarda: pele escura
Română 💂🏿 gardian: ton închis al pielii
Русский 💂🏿 гвардеец: очень темный тон кожи
سنڌي 💂🏿 محافظ: ڪارو جلد
Slovenčina 💂🏿 stráž: tmavý tón pleti
Slovenščina 💂🏿 stražar: temen ten kože
Shqip 💂🏿 ushtar garde: nuancë lëkure e errët
Српски 💂🏿 чувар: тамна кожа
Svenska 💂🏿 vakt: mörk hy
ภาษาไทย 💂🏿 การ์ดคุ้มกัน: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 💂🏿 muhafız: koyu cilt tonu
Українська 💂🏿 варта: темний тон шкіри
اردو 💂🏿 گارڈ: سیاہ جلد
Tiếng Việt 💂🏿 bảo vệ: màu da tối
简体中文 💂🏿 卫兵: 较深肤色
繁體中文 💂🏿 衛兵: 黑皮膚