Kopiranje dovršeno.

copy.snsfont.com

💦

“💦” Značenje: giọt mồ hôi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > cảm xúc

💦 Značenje i opis
Giọt nước 💦 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho giọt nước và thường được dùng để tượng trưng cho mồ hôi 😓, nước mắt 😢 hoặc nước. Nó thường được sử dụng trong trường hợp bạn đổ mồ hôi hoặc khóc. Nó được sử dụng khi đổ mồ hôi sau khi tập thể dục hoặc thể hiện những khoảnh khắc xúc động.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😓 mặt đổ mồ hôi, 😢 mặt khóc, 💧 giọt nước

Biểu tượng cảm xúc giọt nước | biểu tượng cảm xúc mồ hôi | biểu tượng cảm xúc nước mắt | biểu tượng cảm xúc ướt | biểu tượng cảm xúc phấn khích | biểu tượng cảm xúc mưa
💦 Primjeri i upotreba
ㆍSau khi tập thể dục tôi đổ mồ hôi rất nhiều💦
ㆍCâu chuyện đó khiến tôi rơi nước mắt💦
ㆍTrời nóng đến đổ mồ hôi💦
💦 Emotikoni društvenih mreža
💦 Osnovne informacije
Emoji: 💦
Kratko ime:giọt mồ hôi
Apple ime:những giọt nước
Kodna točka:U+1F4A6 Kopiraj
Kategorija:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Podkategorija:💋 cảm xúc
Ključna riječ:bắn tung tóe | giọt mồ hôi | hài hước | mồ hôi
Biểu tượng cảm xúc giọt nước | biểu tượng cảm xúc mồ hôi | biểu tượng cảm xúc nước mắt | biểu tượng cảm xúc ướt | biểu tượng cảm xúc phấn khích | biểu tượng cảm xúc mưa
Vidi također 23
😅 mặt cười miệng há mồ hôi Kopiraj
🤧 mặt hắt hơi Kopiraj
🥵 mặt nóng Kopiraj
😓 mặt chán nản với mồ hôi Kopiraj
😭 mặt khóc to Kopiraj
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Kopiraj
💨 chớp nhoáng Kopiraj
nắm đấm giơ lên Kopiraj
🛀 người đang tắm bồn Kopiraj
🍑 đào Kopiraj
🍆 cà tím Kopiraj
🏩 khách sạn tình yêu Kopiraj
cái ô với những giọt nước mưa Kopiraj
🌊 sóng nước Kopiraj
💧 giọt nước Kopiraj
🔫 súng nước Kopiraj
👙 áo tắm hai mảnh Kopiraj
💉 ống tiêm Kopiraj
🩸 giọt máu Kopiraj
🚿 vòi hoa sen Kopiraj
🛁 bồn tắm Kopiraj
🚰 nước uống Kopiraj
🚱 nước không uống được Kopiraj
💦 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 💦 عرق يتصبب
Azərbaycan 💦 tər damcıları
Български 💦 капки пот
বাংলা 💦 ঘামের ফোঁটা
Bosanski 💦 kapljice znoja
Čeština 💦 kapky potu
Dansk 💦 sveddråber
Deutsch 💦 Schweißtropfen
Ελληνικά 💦 σταγόνες ιδρώτα
English 💦 sweat droplets
Español 💦 gotas de sudor
Eesti 💦 higipiisad
فارسی 💦 قطره‌های عرق
Suomi 💦 hikipisarat
Filipino 💦 mga patak ng pawis
Français 💦 gouttes de sueur
עברית 💦 טיפות זיעה
हिन्दी 💦 पसीने की बूंदें
Hrvatski 💦 kapljice znoja
Magyar 💦 izzadságcseppek
Bahasa Indonesia 💦 keringat
Italiano 💦 gocce di sudore
日本語 💦 あせあせ
ქართველი 💦 ოფლის წვეთები
Қазақ 💦 тер тамшылары
한국어 💦 땀
Kurdî 💦 xwêdan
Lietuvių 💦 prakaito lašeliai
Latviešu 💦 sviedru lāses
Bahasa Melayu 💦 titis peluh
ဗမာ 💦 ချွေးစက်များ
Bokmål 💦 svettedråper
Nederlands 💦 zweetdruppels
Polski 💦 krople potu
پښتو 💦 خوله
Português 💦 pingos de suor
Română 💦 picături de transpirație
Русский 💦 капли пота
سنڌي 💦 پسڻ
Slovenčina 💦 kvapky potu
Slovenščina 💦 potne kapljice
Shqip 💦 pika djerse
Српски 💦 капљице зноја
Svenska 💦 stänkande svett
ภาษาไทย 💦 เหงื่อหยด
Türkçe 💦 ter damlası
Українська 💦 краплі поту
اردو 💦 پسینہ
Tiếng Việt 💦 giọt mồ hôi
简体中文 💦 汗滴
繁體中文 💦 出汗