Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

telephone

điện thoại 4
☎️ điện thoại bàn

Điện thoại ☎️☎️ đại diện cho một chiếc điện thoại. Nó có hình ảnh của một chiếc điện thoại truyền thống và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gọi📞, liên hệ📱 hoặc dịch vụ khách hàng. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện🗣️, giao tiếp📢 hoặc kinh doanh💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📱 điện thoại di động, 📠 fax

#điện thoại #điện thoại bàn

📞 ống nghe điện thoại bàn

Thiết bị cầm tay 📞📞 dùng để chỉ thiết bị cầm tay, chủ yếu liên quan đến các cuộc gọi điện thoại📞. Nó có hình ảnh ai đó đang cầm ống nghe của điện thoại và thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nói chuyện🗣️, liên lạc📱 hoặc các cuộc gọi quan trọng💼. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ☎️ điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động

#điện thoại #ống nghe #ống nghe điện thoại bàn

📠 máy fax

Fax 📠📠 dùng để chỉ máy fax. Nó chủ yếu được sử dụng để gửi và nhận tài liệu 📄 và là một phương thức liên lạc 💼 kinh doanh quan trọng trong quá khứ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong chuyển tài liệu📑, liên hệ📞 hoặc giao tiếp kinh doanh. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 🖨️ Máy in, 📧 Email

#máy fax

📱 điện thoại di động

Điện thoại di động 📱📱 đại diện cho một chiếc điện thoại di động. Là một phương tiện liên lạc hiện đại, bạn có thể sử dụng cuộc gọi 📞, tin nhắn văn bản 💬 và Internet 📶. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cuộc trò chuyện 🗣️, liên hệ 📞 hoặc mạng xã hội 📲. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 💬 tin nhắn văn bản, 📲 điện thoại thông minh

#di động #điện thoại #điện thoại di động

biểu tượng 2
📳 chế độ rung

Biểu tượng cảm xúc ở chế độ rung 📳📳 cho biết điện thoại 📱 hoặc thiết bị điện tử của bạn được đặt ở chế độ rung. Nó được dùng để tắt âm thanh và đặt ở chế độ rung trong các cuộc họp 🗣️, rạp hát 🎭, lớp học 📚, v.v. Điều này rất hữu ích trong những tình huống đòi hỏi sự lịch sự và tập trung. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 Tắt nhạc chuông, 📴 Tắt nguồn, 📲 Điện thoại di động

#chế độ #chế độ rung #di động #điện thoại #điện thoại di động #rung

📴 tắt điện thoại di động

Biểu tượng cảm xúc 📴📴 tắt nguồn cho biết thiết bị điện tử đã bị tắt. Nó chủ yếu được sử dụng khi tắt các thiết bị như điện thoại di động 📱, máy tính bảng và máy tính 💻. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn nghỉ ngơi hoặc hạn chế sử dụng các thiết bị điện tử. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📳 Chế độ rung, 🔕 Tắt nhạc chuông, 🔌 Cắm

#di động #điện thoại #tắt #tắt điện thoại di động

keycap 2
2️⃣ mũ phím: 2

Số 2️⃣Số 2️⃣ tượng trưng cho số '2', nghĩa là số thứ hai. Ví dụ: nó được dùng để chỉ vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng🥈, khái niệm về số chẵn hoặc cả hai. Biểu tượng cảm xúc cũng thường được sử dụng để thể hiện đối tác 👫 hoặc tính hai mặt. Nó cũng được sử dụng để nhấn mạnh sự hợp tác hoặc quan hệ đối tác. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 1️⃣ Số 1, 3️⃣ Số 3, 🥈 Huy chương Bạc

#mũ phím

5️⃣ mũ phím: 5

Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay

#mũ phím