📠
“📠” Ý nghĩa: máy fax Emoji
Home > Vật phẩm > điện thoại
📠 Ý nghĩa và mô tả
Fax 📠
📠 dùng để chỉ máy fax. Nó chủ yếu được sử dụng để gửi và nhận tài liệu 📄 và là một phương thức liên lạc 💼 kinh doanh quan trọng trong quá khứ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong chuyển tài liệu📑, liên hệ📞 hoặc giao tiếp kinh doanh.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 🖨️ Máy in, 📧 Email
📠 dùng để chỉ máy fax. Nó chủ yếu được sử dụng để gửi và nhận tài liệu 📄 và là một phương thức liên lạc 💼 kinh doanh quan trọng trong quá khứ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong chuyển tài liệu📑, liên hệ📞 hoặc giao tiếp kinh doanh.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📞 Điện thoại, 🖨️ Máy in, 📧 Email
Biểu tượng cảm xúc fax | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc thiết bị văn phòng | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc gửi
📠 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã gửi tài liệu qua fax📠
ㆍTôi đã nhận được một tài liệu quan trọng qua fax! 📠
ㆍHợp đồng đã được gửi qua fax! 📠
ㆍTôi đã nhận được một tài liệu quan trọng qua fax! 📠
ㆍHợp đồng đã được gửi qua fax! 📠
📠 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📠 Thông tin cơ bản
Emoji: | 📠 |
Tên ngắn: | máy fax |
Tên Apple: | fax |
Điểm mã: | U+1F4E0 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 📞 điện thoại |
Từ khóa: | máy fax |
Biểu tượng cảm xúc fax | biểu tượng cảm xúc giao tiếp | biểu tượng cảm xúc tài liệu | biểu tượng cảm xúc thiết bị văn phòng | biểu tượng cảm xúc liên lạc | biểu tượng cảm xúc gửi |
Xem thêm 12
📠 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 📠 فاكس |
Azərbaycan | 📠 faks aparatı |
Български | 📠 факс |
বাংলা | 📠 ফ্যাক্স মেশিন |
Bosanski | 📠 faks |
Čeština | 📠 fax |
Dansk | 📠 fax |
Deutsch | 📠 Faxgerät |
Ελληνικά | 📠 συσκευή φαξ |
English | 📠 fax machine |
Español | 📠 máquina de fax |
Eesti | 📠 faksimasin |
فارسی | 📠 دستگاه نمابر |
Suomi | 📠 faksi |
Filipino | 📠 fax machine |
Français | 📠 fax |
עברית | 📠 מכשיר פקס |
हिन्दी | 📠 फ़ैक्स मशीन |
Hrvatski | 📠 faks |
Magyar | 📠 faxkészülék |
Bahasa Indonesia | 📠 mesin faks |
Italiano | 📠 fax |
日本語 | 📠 ファックス |
ქართველი | 📠 ფაქსი |
Қазақ | 📠 факс машина |
한국어 | 📠 팩스 |
Kurdî | 📠 faks |
Lietuvių | 📠 fakso aparatas |
Latviešu | 📠 fakss |
Bahasa Melayu | 📠 mesin faksimili |
ဗမာ | 📠 ဖက်စ် စာပို့စက် |
Bokmål | 📠 faksmaskin |
Nederlands | 📠 fax |
Polski | 📠 faks |
پښتو | 📠 فکس |
Português | 📠 fax |
Română | 📠 echipament fax |
Русский | 📠 факс |
سنڌي | 📠 فيڪس |
Slovenčina | 📠 fax |
Slovenščina | 📠 telefaks |
Shqip | 📠 faks |
Српски | 📠 факс |
Svenska | 📠 fax |
ภาษาไทย | 📠 แฟกซ์ |
Türkçe | 📠 faks makinesi |
Українська | 📠 факс |
اردو | 📠 فیکس |
Tiếng Việt | 📠 máy fax |
简体中文 | 📠 传真机 |
繁體中文 | 📠 傳真機 |