pana
vai trò cá nhân 1
🧑🍳 đầu bếp
Đầu bếpBiểu tượng cảm xúc này đại diện cho một người nấu ăn và chủ yếu tượng trưng cho việc nấu ăn🍳, đồ ăn🍔 và việc ăn uống🍽️. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đầu bếp hoặc nấu ăn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như nấu ăn hoặc thử một công thức nấu ăn mới. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍳 chảo rán, 🍔 hamburger, 🍽️ bữa ăn
động vật bò sát 1
🐢 rùa
Rùa 🐢🐢 tượng trưng cho con rùa, chủ yếu tượng trưng cho sự chậm rãi và kiên nhẫn. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện tuổi thọ🎂, trí tuệ📚 và sự bảo vệ🛡️. Rùa cũng thường được coi là biểu tượng của việc bảo vệ môi trường và được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ di chuyển trên biển. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự thận trọng hoặc sự kiên nhẫn lâu dài. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐍 rắn, 🐊 cá sấu, 🐸 ếch
ẩm thực châu á 4
🍘 bánh gạo
Senbei 🍘🍘 biểu tượng cảm xúc đại diện cho senbei, một món ăn nhẹ truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được thưởng thức dưới dạng đồ ăn nhẹ🍿, lễ hội🎎 và thời gian uống trà☕. Biểu tượng cảm xúc này nổi tiếng vì vị giòn và mặn ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍡 Dango, 🍢 Oden
🍣 sushi
Biểu tượng cảm xúc sushi 🍣🍣 đại diện cho sushi, một món ăn truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được thưởng thức trong các bữa ăn ngon🍱, những dịp đặc biệt🍣 và họp mặt gia đình👨👩👧👦. Biểu tượng cảm xúc này phổ biến vì sự kết hợp giữa cá tươi và cơm ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍙 tam giác gimbap, 🍢 oden, 🍡 dango
🍤 tôm chiên
Biểu tượng cảm xúc Tôm chiên 🍤🍤 tượng trưng cho tôm chiên và chủ yếu được ưa chuộng trong các món ăn Nhật Bản🍣, đồ chiên🍤 và đồ ăn dự tiệc🎉. Nhiều người thích biểu tượng cảm xúc này vì hương vị giòn và thơm của nó ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍱 Hộp cơm trưa, 🍢 Oden
🥟 há cảo
Biểu tượng cảm xúc bánh bao 🥟🥟 đại diện cho bánh bao với nhiều loại nhân khác nhau và chủ yếu phổ biến trong ẩm thực châu Á🍜, đồ ăn nhẹ🥠 và các buổi họp mặt gia đình👨👩👧👦. Những biểu tượng cảm xúc này được ăn hấp, nướng hoặc chiên ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 sushi, 🍤 tôm chiên, 🍱 hộp cơm trưa
uống 1
🍶 rượu sake
Biểu tượng cảm xúc sake 🍶🍶 đại diện cho rượu sake, một loại rượu truyền thống của Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong văn hóa Nhật Bản🇯🇵, tiệc rượu🍻 và lễ hội🎉. Nó thường được thấy khi thưởng thức món ăn Nhật Bản hoặc tại các sự kiện đặc biệt. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍵 trà nóng, 🍷 rượu vang, 🍸 cocktail
địa điểm 1
🗻 núi Phú Sĩ
Biểu tượng cảm xúc Núi Phú Sĩ🗻🗻 tượng trưng cho Núi Phú Sĩ, một ngọn núi mang tính biểu tượng ở Nhật Bản. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện văn hóa Nhật Bản🇯🇵, phong cảnh thiên nhiên🏞️, các hoạt động trên núi⛰️, v.v. Nó đặc biệt xuất hiện thường xuyên trong bối cảnh đại diện cho vẻ đẹp tự nhiên và văn hóa truyền thống của Nhật Bản. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến đi bộ đường dài🚶♀️ hoặc leo núi🏞️. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, ⛰️ núi, 🌋 núi lửa
nơi xây dựng 1
🏯 lâu đài Nhật Bản
Họ Nhật Bản🏯🏯 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho họ truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa Nhật Bản🇯🇵, lịch sử🏯 và các địa điểm du lịch🏞️. Nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện đại diện cho phong cách kiến trúc và di sản văn hóa của Nhật Bản. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như du lịch Nhật Bản✈️ hoặc tham quan các địa điểm lịch sử. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🗾 Bản đồ Nhật Bản, ⛩️ Đền thờ, 🎌 cờ Nhật Bản
biến cố 1
🎎 búp bê Nhật Bản
Búp bê Hina🎎Biểu tượng cảm xúc của búp bê Hina đại diện cho một loại búp bê truyền thống được sử dụng cho Hina Matsuri (Ngày của các cô gái) ở Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các sự kiện chúc trẻ em hạnh phúc và sức khỏe. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho văn hóa truyền thống Nhật Bản và tầm quan trọng của gia đình 👪 ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎏 Koinobori, 🎋 Tanzaku, 🎍 Kadomatsu
quần áo 1
👘 kimono
Kimono👘Kimono là trang phục truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được mặc trong những dịp đặc biệt như lễ hội, sự kiện truyền thống🎎 và đám cưới👰♀️. Bộ kimono nổi tiếng với màu sắc tươi sáng, hoa văn đa dạng và có ý nghĩa văn hóa. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa Nhật Bản🇯🇵. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎎 Búp bê Hina, 🇯🇵 Cờ Nhật Bản, 🎋 Tanzaku
chữ và số 6
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây”
Mở ở đây 🈁Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'mở ở đây' và được dùng để biểu thị rằng một cửa hàng hoặc dịch vụ hiện đang mở cửa. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các nước nói tiếng Nhật và cũng được sử dụng để thông báo giờ làm việc hoặc cung cấp hướng dẫn. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như 🛍️ trước cửa hàng, ⏰ trong giờ làm việc và 📞 sẵn sàng phục vụ. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏪 cửa hàng tiện lợi, 🏢 tòa nhà, ⏰ đồng hồ
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ”
Phí dịch vụ 🈂️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'phí dịch vụ' và được dùng để biểu thị mức phí cho một chi phí hoặc dịch vụ bổ sung. Nó chủ yếu được tìm thấy ở các quốc gia nói tiếng Nhật và thường xuất hiện trong hướng dẫn chi phí dịch vụ và hóa đơn. Ví dụ: nó được sử dụng trong các tình huống như 💳 thanh toán, 💸 hóa đơn, 💰 chi phí, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💳 thẻ tín dụng, 💸 tiền, 💰 tiền
#“phí dịch vụ” #katakana #nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” #Tiếng Nhật
🈵 nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật
Đầy đủ 🈵 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'đầy đủ' và được dùng để biểu thị rằng một chỗ hoặc chỗ ngồi đã đầy. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái hết chỗ hoặc đã đặt chỗ đầy đủ và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến mức tối đa khác như 🚶♂️, chỗ ngồi đầy đủ 🪑, đầy đủ 🎟️, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶♂️ người, 🪑 ghế, 🎟️ vé
#“hết phòng” #chữ tượng hình #nút "hết phòng" bằng tiếng Nhật #nút Tiếng Nhật “hết phòng” #Tiếng Nhật
🈷️ nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng”
Hàng tháng 🈷️Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'hàng tháng' và được sử dụng để biểu thị khoảng thời gian một tháng. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các báo cáo hàng tháng hoặc kế hoạch hàng tháng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến thời gian khác 📆, lịch 📅, dòng thời gian ⏳, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📆 Lịch, 📅 Lịch trình, ⏳ Dòng thời gian
#“số tiền hàng tháng” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “số tiền hàng tháng” #Tiếng Nhật
🈹 nút Tiếng Nhật “giảm giá”
Giảm giá 🈹Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'giảm giá' và được dùng để biểu thị rằng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ đã giảm. Nó chủ yếu được sử dụng để bán hàng hoặc khuyến mãi, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến giảm giá khác 🎁, phiếu giảm giá 🎟️, ưu đãi giảm giá 🔖, v.v. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🎟️ vé, 🔖 gắn thẻ
#“giảm giá” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “giảm giá” #Tiếng Nhật
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả”
Có được 🉐 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'có được' và được sử dụng để biểu thị rằng bạn đã có được một đồ vật hoặc lợi ích. Nó chủ yếu được sử dụng để giành được các sự kiện hoặc giải thưởng, cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến việc mua lại khác 🎉, quà tặng 🎁, thành tích 🏆, v.v. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎉 chúc mừng, 🎁 quà tặng, 🏆 cúp
#“mặc cả” #chữ tượng hình #nút Tiếng Nhật “mặc cả” #Tiếng Nhật
lá cờ Tổ quốc 2
🇯🇵 cờ: Nhật Bản
Quốc kỳ Nhật Bản 🇯🇵🇯🇵 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho quốc kỳ Nhật Bản và tượng trưng cho Nhật Bản. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Nhật Bản và được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Nhật Bản nổi tiếng với nền văn hóa độc đáo và những món ăn ngon, đồng thời là điểm đến du lịch được nhiều người yêu thích. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇯🇴, 🇰🇪, 🇰🇬 cũng có thể được sử dụng cùng nhau ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🎌 Kyoto, 🗻 Mt. Fuji
🇵🇦 cờ: Panama
Cờ Panama 🇵🇦 Cờ Panama tượng trưng cho Panama ở Trung Mỹ. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Panama và thường thấy trong các bối cảnh như du lịch✈️, văn hóa🎭 và thể thao⚽. Kênh đào Panama🚢 là một trong những biểu tượng chính của đất nước và đóng một vai trò quan trọng trên trường quốc tế. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇨🇷 cờ Costa Rica, 🇳🇮 cờ Nicaragua, 🇨🇴 cờ Colombia